| 20801 |
Rút gọn |
(x^2)/2 |
|
| 20802 |
Đơn Giản Phân Số |
150/500 |
|
| 20803 |
Rút gọn |
(b^2-2b-8)/(b^2+b-2)-6/(b-1) |
|
| 20804 |
Đơn Giản Phân Số |
15/54 |
|
| 20805 |
Rút gọn |
(n^5)/(n-6)*(n^2-6n)/(n^8) |
|
| 20806 |
Đơn Giản Phân Số |
35/36 |
|
| 20807 |
Đơn Giản Phân Số |
4/64 |
|
| 20808 |
Đơn Giản Phân Số |
4/81 |
|
| 20809 |
Rút gọn |
(4x+1)^2 |
|
| 20810 |
Đơn Giản Phân Số |
4/54 |
|
| 20811 |
Rút gọn |
(7-3i)^2 |
|
| 20812 |
Đơn Giản Phân Số |
4/19 |
|
| 20813 |
Đơn Giản Phân Số |
27/16 |
|
| 20814 |
Rút gọn |
(3x^0)^2(2x^4) |
|
| 20815 |
Đơn Giản Phân Số |
27/30 |
|
| 20816 |
Rút gọn |
(3b^-2)^2(a^2b^4)^3 |
|
| 20817 |
Đơn Giản Phân Số |
26/65 |
|
| 20818 |
Rút gọn |
(2-7i)^2 |
|
| 20819 |
Đơn Giản Phân Số |
30/75 |
|
| 20820 |
Đơn Giản Phân Số |
30/90 |
|
| 20821 |
Rút gọn |
(25u^2)^(1/2) |
|
| 20822 |
Đơn Giản Phân Số |
10/52 |
|
| 20823 |
Đơn Giản Phân Số |
100/150 |
|
| 20824 |
Rút gọn |
3/(y^2-3y+2)+7/(y^2-1) |
|
| 20825 |
Đơn Giản Phân Số |
12/12 |
|
| 20826 |
Đơn Giản Phân Số |
12/22 |
|
| 20827 |
Rút gọn |
64^(2/3) |
|
| 20828 |
Đơn Giản Phân Số |
10/(10^(3/4)) |
|
| 20829 |
Rút gọn |
i^72 |
|
| 20830 |
Đơn Giản Phân Số |
1/256 |
|
| 20831 |
Rút gọn |
i^-30 |
|
| 20832 |
Đơn Giản Phân Số |
13/27 |
|
| 20833 |
Rút gọn |
2m^2*2m^3 |
|
| 20834 |
Đơn Giản Phân Số |
13/32 |
|
| 20835 |
Đơn Giản Phân Số |
120/720 |
|
| 20836 |
Rút gọn |
(3x^3y^-1z^-1)/(x^-4y^0z^0) |
|
| 20837 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64/81 |
|
| 20838 |
Rút gọn |
11r-12r |
|
| 20839 |
Giải x |
-10<x<=3 |
|
| 20840 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x- căn bậc hai của 28x |
|
| 20841 |
Giải x |
-13<4x-1<=-9 |
|
| 20842 |
Giải x |
-2<=(3x-5)/4<10 |
|
| 20843 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^7y^5+9x^2 căn bậc hai của x^3y^5-5xy căn bậc hai của x^5y^3 |
|
| 20844 |
Rút gọn |
(5x+4)^2 |
|
| 20845 |
Giải x |
4<2x<8 |
|
| 20846 |
Rút gọn |
sin(30) |
|
| 20847 |
Rút gọn |
(2x+1)^3 |
|
| 20848 |
Giải x |
3<=x<=5 |
|
| 20849 |
Rút gọn |
9x^-2 |
|
| 20850 |
Giải x |
0>x+12>-4 |
|
| 20851 |
Giải n |
-5n-6n=8-8n-n |
|
| 20852 |
Giải h |
v=pr^2h |
|
| 20853 |
Giải x |
0<=x-9<=-10 |
|
| 20854 |
Giải P |
P=2L+2W |
|
| 20855 |
Giải w |
12+10w=8(w+12) |
|
| 20856 |
Giải x |
-9>x-4<9 |
|
| 20857 |
Giải x |
-8<=x<=8 |
|
| 20858 |
Giải x |
a<=bx+c<2a |
|
| 20859 |
Rút gọn |
2x(x+8) |
|
| 20860 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-1/2x^2+7x-9 |
|
| 20861 |
Rút gọn |
3x^-5 |
|
| 20862 |
Rút gọn |
-3i(7i-5) |
|
| 20863 |
Giải y |
14-4y=38 |
|
| 20864 |
Giải x |
x^2-8x+12>0 |
|
| 20865 |
Giải x |
|x|<8 |
|
| 20866 |
Giải x |
|x-3|<4 |
|
| 20867 |
Giải x |
x+1>-5(7-2x) |
|
| 20868 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
h(x)=x^2-10x+25 |
|
| 20869 |
Giải x |
-3x>3 |
|
| 20870 |
Giải x |
-3x<6 |
|
| 20871 |
Giải x |
20-4/5x=16 |
|
| 20872 |
Giải x |
-6(4-x)=-4(x+1) |
|
| 20873 |
Giải x |
5+2x-2=12+8x-3x |
|
| 20874 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4-x^3-9x^2-3x+1=0 |
|
| 20875 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-4x^2-7x+28=0 |
|
| 20876 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-16x+64 |
|
| 20877 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của 64x^6)/( căn bậc năm của 2x) |
|
| 20878 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/81 |
|
| 20879 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2f(x) |
|
| 20880 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^4)/49 |
|
| 20881 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.36 |
|
| 20882 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=f(x+3) |
|
| 20883 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x |
|
| 20884 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m+4n)^5 |
|
| 20885 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-7)^4 |
|
| 20886 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x |
|
| 20887 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27t^2 |
|
| 20888 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^2 |
|
| 20889 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-5)^4 |
|
| 20890 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 20xy^2 |
|
| 20891 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 396x^6y^15 |
|
| 20892 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3y)^9 |
|
| 20893 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3y)^7 |
|
| 20894 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+6y)^3 |
|
| 20895 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^16 |
|
| 20896 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4y)^5 |
|
| 20897 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 45z) |
|
| 20898 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5y)^3 |
|
| 20899 |
Rút gọn |
7/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 20900 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x^2-5)^2 |
|