| 20601 |
Rút gọn |
(y^2-2y+1)/(2y-3) |
|
| 20602 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.6288 |
|
| 20603 |
Giải x |
x^2-9x+20=0 |
|
| 20604 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+5 = logarit của 6x+12 |
|
| 20605 |
Giải x |
x^2=-4 |
|
| 20606 |
Giải x |
x^4-81=0 |
|
| 20607 |
Giải x |
3^x=40 |
|
| 20608 |
Giải x |
7^x=5 |
|
| 20609 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(18400*100)/92000 |
|
| 20610 |
Giải x |
4x-1=4x+7 |
|
| 20611 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000124/0.0031 |
|
| 20612 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 64=x |
|
| 20613 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^6)/(4*10^4) |
|
| 20614 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.5*10^6)/(3*10^2) |
|
| 20615 |
Giải x |
x-1=2 |
|
| 20616 |
Giải x |
x-5=1 |
|
| 20617 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^3)(2.1*10^5) |
|
| 20618 |
Giải x |
e^(x+9)=1/e |
|
| 20619 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^6)/(2*10^4) |
|
| 20620 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=6 |
|
| 20621 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4=x |
|
| 20622 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,6) |
|
| 20623 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 243=x |
|
| 20624 |
Giải x |
8^x=512 |
|
| 20625 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-2,2] |
|
| 20626 |
Giải x |
e^(2x)=6 |
|
| 20627 |
Giải m |
a=F/m |
|
| 20628 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x(x-5)<2(2x-1)(x-6) |
|
| 20629 |
Giải k |
w = square root of k/m |
|
| 20630 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(1,8] |
|
| 20631 |
Giải L |
s=L-rL |
|
| 20632 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x(x-2)<2(2x-1)(x-3) |
|
| 20633 |
Giải n |
30=-5(6n+6) |
|
| 20634 |
Giải n |
(n-7)/8+(n+7)/9=5/36 |
|
| 20635 |
Giải x |
x-4=2^3 |
|
| 20636 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(0,2] |
|
| 20637 |
Giải x |
-6x+11<=-9x+2 |
|
| 20638 |
Giải x |
2/3x=16 |
|
| 20639 |
Giải x |
|x-3|=5 |
|
| 20640 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(0,4] |
|
| 20641 |
Giải x |
|x|=17 |
|
| 20642 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x^2-kx+12=0 |
|
| 20643 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
|11x-1|+12=7 |
|
| 20644 |
Giải r |
r=e/i |
|
| 20645 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y^2=5x-9 |
|
| 20646 |
Giải t |
A=Pe^(rt) |
|
| 20647 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-xy=4 |
|
| 20648 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -48 |
|
| 20649 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y^2=64 |
|
| 20650 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x^2+x-6y=2y |
|
| 20651 |
Rút gọn |
(x^(1/4)y^16)^(1/2) |
|
| 20652 |
Trừ |
(m+2)/((m-4)^2)-(m-2)/((m-4)^2) |
|
| 20653 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
3^(2x)=g^(3x-4) |
|
| 20654 |
Giải x |
(4x-16)^(1/2)=36 |
|
| 20655 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=18x^2+mx+2 |
|
| 20656 |
Giải y |
y=x-4 |
|
| 20657 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-4x^2-3x+y=2y |
|
| 20658 |
Giải x |
x^2-8x=0 |
|
| 20659 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+3y=13 |
|
| 20660 |
Giải z |
n=wsz |
|
| 20661 |
Giải y |
5x+8y=40 |
|
| 20662 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 15x+2 căn bậc hai của 30) |
|
| 20663 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x+|y|=0 |
|
| 20664 |
Giải y |
4x+9y=36 |
|
| 20665 |
Giải y |
4x+7y=28 |
|
| 20666 |
Giải y |
12x-4y=20 |
|
| 20667 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x = cộng hoặc trừ (2 căn bậc hai của 10)/11 |
|
| 20668 |
Giải y |
1-y=3 |
|
| 20669 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=-10x+1 |
|
| 20670 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2e^(2x)=672 |
|
| 20671 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=-1 cộng hoặc trừ i |
|
| 20672 |
Giải x |
logarit của 3x+ logarit của 9=0 |
|
| 20673 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
p(a+1)=5x^2+4x-2 |
|
| 20674 |
Giải x |
logarit của 2x+ logarit của x=11 |
|
| 20675 |
Giải x |
logarit của 10-4x = logarit của 10-3x |
|
| 20676 |
Giải x |
2x-3y=5 |
|
| 20677 |
Giải x |
-2x-15=6x+9 |
|
| 20678 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
6x-3y=2 |
|
| 20679 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2-xy=4 |
|
| 20680 |
Giải x |
2 logarit của x+ logarit của 4=2 |
|
| 20681 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=5x-9 |
|
| 20682 |
Giải x |
3x+4y=16 |
|
| 20683 |
Giải x |
3x+9=5 |
|
| 20684 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(5x^7y^2)(-4x^4y^5)=-20x^ay^b |
|
| 20685 |
Giải x |
8 logarit của x=16 |
|
| 20686 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
36=|y|+x^2 |
|
| 20687 |
Giải x |
5x+4y=20 |
|
| 20688 |
Giải x |
5x-3y=9 |
|
| 20689 |
Giải x |
5x=15 |
|
| 20690 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
6x-3y=2 |
|
| 20691 |
Giải x |
6x-3=5x-5 |
|
| 20692 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-3x^2+4y=4x+5y |
|
| 20693 |
Rút gọn |
(7x+3)(7x-3) |
|
| 20694 |
Rút gọn |
7+9i-5i |
|
| 20695 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
2x^2+2x+y=4y |
|
| 20696 |
Rút gọn |
(v+6)(v-6) |
|
| 20697 |
Rút gọn |
(9-2i)(3+i) |
|
| 20698 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
2x+|y|=0 |
|
| 20699 |
Rút gọn |
(9+2i)(9-2i) |
|
| 20700 |
Rút gọn |
(8n-3n^4+10n^2)-(3n^2+11n^4-7) |
|