| 20401 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y<1x-y>2 |
|
| 20402 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 21) |
|
| 20403 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 54) |
|
| 20404 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 48)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 20405 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 90)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 20406 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 108)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 20407 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>3/2x-1y<3/2x-1 |
|
| 20408 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<7x+2y>7x-3 |
|
| 20409 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 4096 |
|
| 20410 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -18 |
|
| 20411 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 27 |
|
| 20412 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y>22x-y>1 |
|
| 20413 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 40 |
|
| 20414 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -8 |
|
| 20415 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=5x |
|
| 20416 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/16 |
|
| 20417 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 64/9 |
|
| 20418 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/81 |
|
| 20419 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 14 |
|
| 20420 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.125 |
|
| 20421 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 7/27 |
|
| 20422 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 810 |
|
| 20423 |
Ước Tính |
12 căn của 64 |
|
| 20424 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -248 |
|
| 20425 |
Giải x |
x^(3/2)=27 |
|
| 20426 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>4x+3y<-4x+6 |
|
| 20427 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
64 |
|
| 20428 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-5 |
|
| 20429 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-7 |
|
| 20430 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3(2)^x |
|
| 20431 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x) = square root of x |
|
| 20432 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-3y^2 |
|
| 20433 |
Giải x |
2(4x+2)=4x-12(x-1) |
|
| 20434 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>=1/2x-2y<-2x+4 |
|
| 20435 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=0 |
|
| 20436 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=3 and x>=1 |
and |
| 20437 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>=-1y<-3x-1 |
|
| 20438 |
Vẽ Đồ Thị |
y+7=0 |
|
| 20439 |
Vẽ Đồ Thị |
y<4x-3 |
|
| 20440 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x |
|
| 20441 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(2x) |
|
| 20442 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 5-x |
|
| 20443 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1-5i |
|
| 20444 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (-3)^4 |
|
| 20445 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+6x-5 |
|
| 20446 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34 , 23 , 12 , 11 , 11 , 25 , 25 , 26 , 25 , 27 , 30 |
, , , , , , , , , , |
| 20447 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+5c+4 |
|
| 20448 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34 , 56 , 22 , 49 , 37 , 20 , 61 , 48 , 22 |
, , , , , , , , |
| 20449 |
Rút gọn |
(x^2+2x-35)/(x^2+4x-21) |
|
| 20450 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 9 , 5 , 13 , 8 , 3 , 4 |
, , , , , , |
| 20451 |
Rút gọn |
(2x-7)^2 |
|
| 20452 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 17 , 12 , 14 , 8 , 21 , 10 , 11 , 19 , 20 , 10 , 5 , 17 , 12 , 10 , 20 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
| 20453 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25-(y^2)/49=1 |
|
| 20454 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/18 |
|
| 20455 |
Rút gọn |
(x+5)/(x+2)-(x+1)/(x^2+2x) |
|
| 20456 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4-2x |
|
| 20457 |
Nhân |
(2x)^4 |
|
| 20458 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3(4)^x |
|
| 20459 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+10 |
|
| 20460 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+122x^2+121 |
|
| 20461 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x-2 |
|
| 20462 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-4 |
|
| 20463 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccos(0) |
|
| 20464 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-1 |
|
| 20465 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
228 |
|
| 20466 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+8 |
|
| 20467 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(x) |
|
| 20468 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3x-4 |
|
| 20469 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x+5 |
|
| 20470 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(-1) |
|
| 20471 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 1/2 of x |
|
| 20472 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+8x+7 |
|
| 20473 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = logarit của x+5 |
|
| 20474 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(-2x)/(x+1) |
|
| 20475 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+4x-1 |
|
| 20476 |
Vẽ Đồ Thị |
y=ax^2 |
|
| 20477 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x-2 |
|
| 20478 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(6x)/(x-2) |
|
| 20479 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/36-(y^2)/9=1 |
|
| 20480 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-4)+3 |
|
| 20481 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+2x-8)/((x+6)^2) |
|
| 20482 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(2x-8)/(x^2-4) |
|
| 20483 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-2)+2 |
|
| 20484 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/144+(x^2)/64=1 |
|
| 20485 |
Tìm tung độ gốc |
y=-9 |
|
| 20486 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-16)/(x-4) |
|
| 20487 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 2 of x+1 |
|
| 20488 |
Tìm Độ Dốc |
x-4=0 |
|
| 20489 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(2x^2+5)/(x^2-2x) |
|
| 20490 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.05 |
|
| 20491 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5 |
|
| 20492 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x-5)-2 |
|
| 20493 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3 |
|
| 20494 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/(x-1)+5 |
|
| 20495 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=36 |
|
| 20496 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=6x |
|
| 20497 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=3/(x-4)+5 |
|
| 20498 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
100x^2=64 |
|
| 20499 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x-2| |
|
| 20500 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=5*2^(x-2)+3 |
|