Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
20201 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27^(1/3)=3
20202 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/256=4^-4
20203 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/3)^-2=9
20204 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ y=x-2 7y-4x=10
20205 Ước Tính logarit cơ số 7 của 15
20206 Tìm tung độ gốc 7y+8=0
20207 Tìm tung độ gốc -6y=-36
20208 Ước Tính logarit cơ số 4 của 18
20209 Tìm tung độ gốc 2y=6x+4
20210 Ước Tính logarit cơ số 4 của 30
20211 Tìm tung độ gốc -3y=-21
20212 Tìm tung độ gốc 4y=-16
20213 Ước Tính logarit cơ số 2 của 1024
20214 Ước Tính logarit cơ số 2 của 40
20215 Ước Tính logarit cơ số 16 của 1/4
20216 Tìm tung độ gốc -5y=15
20217 Ước Tính logarit cơ số 0.25 của 64
20218 Tìm tung độ gốc -5y=-30
20219 Ước Tính logarit của 15
20220 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 2 , 3 , căn bậc hai của 5 , ,
20221 Ước Tính logarit của 27
20222 Ước Tính logarit tự nhiên của 27
20223 Ước Tính logarit tự nhiên của 35
20224 Ước Tính logarit của 5*25
20225 Ước Tính logarit của 40
20226 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.68
20227 Rút gọn/Tối Giản logarit của 5+ logarit của 20
20228 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho căn bậc hai của 3 , 5i ,
20229 Rút gọn/Tối Giản logarit của 2+ logarit của 11+ logarit của 7
20230 Rút gọn/Tối Giản logarit của 8-2 logarit của 6+ logarit của 3
20231 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 4 , 9i , -9i , ,
20232 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của yz^4
20233 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số c của (x^2-1)/(5x)
20234 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 5 , 10i , -10i , ,
20235 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (4y^5)/(x^2)
20236 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=3x^3+5x^2+75x+125
20237 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=7
20238 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=2x^3+7x^2+98x+343
20239 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=7x^4-6x^3+174x^2-150x-25
20240 Ước Tính (3/2)/2
20241 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^3-111x+110
20242 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^3-91x+90
20243 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0029
20244 Ước Tính 1/(3^0)
20245 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0021
20246 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00058
20247 Ước Tính ( căn bậc hai của 75)/2+(3 căn bậc hai của 2)/4
20248 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000768
20249 Ước Tính |-1|
20250 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.027
20251 Ước Tính |-10|
20252 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000532
20253 Ước Tính 108/3
20254 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000054
20255 Ước Tính 1/2-1
20256 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000448
20257 Ước Tính 1/3-2
20258 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00021
20259 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000057
20260 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000727
20261 Ước Tính 1/18
20262 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000124/0.0031
20263 Ước Tính (27/64)^(2/3)
20264 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.09/(30000*2*10^-9)
20265 Ước Tính (25/36)^(1/2)
20266 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (4.3*10^2)*(4.0*10^-3)
20267 Ước Tính (16/9)^(3/2)
20268 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (3*10^-6)(6*10^-8)
20269 Ước Tính (-2/3)^0
20270 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.003
20271 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (5*10^3)(2.1*10^5)
20272 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000152
20273 Ước Tính (64)^(-2/3)
20274 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000171
20275 Ước Tính (7)^2
20276 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000005
20277 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000016
20278 Ước Tính (4/9)^-2
20279 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000000006
20280 Ước Tính (-4/3)^3
20281 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000000007
20282 Ước Tính (3^2)^4
20283 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4500000
20284 Ước Tính (64/125)^(2/3)
20285 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 49 , 500 ,
20286 Ước Tính (8/7)^-1
20287 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 56000
20288 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.6
20289 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 50 , 0 ,
20290 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.06
20291 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 5990
20292 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.72
20293 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 6 , 890 , 0 , ,
20294 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.6
20295 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 66000
20296 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 67000
20297 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 67000000
20298 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 760000
20299 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 709 , 0 ,
20300 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 6890000
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.