Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
20101 Phân Tích Nhân Tử 75x^2-3
20102 Phân Tích Nhân Tử 7x^2+34x-5
20103 Tìm MCNN (a^5)/(a^2+4a+4)-7/(a^2+7a+10)
20104 Phân Tích Nhân Tử 7x^2+4x-3
20105 Tìm MCNN 5/(6x^7y^4)*5/(3x^6y^3)
20106 Phân Tích Nhân Tử 81x^2-64y^2
20107 Phân Tích Nhân Tử 81-16x^4
20108 Tìm MCNN (3p)/(2p+10)+2/(p^2-25)
20109 Phân Tích Nhân Tử 8x^2-6x+1
20110 Tìm MCNN (3x-2)/(x^2-2x-3)-1/(x-3)
20111 Phân Tích Nhân Tử 8x^2-4x-4
20112 Phân Tích Nhân Tử 8x^2-8x-48
20113 Phân Tích Nhân Tử 8x^3+343
20114 Tìm MCNN (2h^2)/(2h+6)-(4h-1)/(h^2-9)
20115 Phân Tích Nhân Tử 8u^3+125
20116 Tìm MCNN 3/(5x-10)(5x)/(4x-8)
20117 Phân Tích Nhân Tử 9x^2+27x+20
20118 Tìm Giao của Các Tập Hợp A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) , c=(9,44,66,77) ,
20119 Phân Tích Nhân Tử 9x^2+12xy+4y^2
20120 Tìm Giao của Các Tập Hợp A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,77) , c=(9,44,66,77) ,
20121 Phân Tích Nhân Tử 9x^4-81x^2
20122 Tìm Giao của Các Tập Hợp A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,77) , c=(9,44,66,77) ,
20123 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-13x-12
20124 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-23x-6
20125 Phân Tích Nhân Tử 4x^3-x^2-4x+1
20126 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (3,7) , (-2,-3)
20127 Phân Tích Nhân Tử 4x-x^2
20128 Phân Tích Nhân Tử 4st+14t-10s-35
20129 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+30x+40
20130 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-4)^4
20131 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-16x+3
20132 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+3)^7
20133 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-22x+21
20134 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+y)^0
20135 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-25x
20136 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-5)^6
20137 Phân Tích Nhân Tử 5c^5+60c^4+180c^3
20138 Phân Tích Nhân Tử 64x^3+8
20139 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+12x-90
20140 Phân Tích Nhân Tử 6m^2-13m-5
20141 Phân Tích Nhân Tử 6r^2-28r+16
20142 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+5y=15 5x+10y=35
20143 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+27x^2-15x
20144 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12x^3+2x^2-30x-5
20145 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-6x+9
20146 Tìm MCNN (3x)/(x+1)+(x+1)/(2x)+5/x
20147 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=-1 3x+4y=8
20148 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của x^5
20149 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 200
20150 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (5x)^(-1/2)
20151 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 16^(-3/4)
20152 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 2^(1/3)
20153 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 64^(2/3)
20154 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(5/8)
20155 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc chín của x^3
20156 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+5y=48 -3x+5y=12
20157 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+6y=36 3x-6y=0
20158 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-5x>0
20159 Rút gọn (w^2-9)/(w^2-4w-21)
20160 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7<x+5<11
20161 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<-8
20162 Ước Tính logarit cơ số 2 của 18
20163 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=8 , x-y=6 ,
20164 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=7 , x-y=3 ,
20165 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -7x+y=-19 , -2x+3y=-19 ,
20166 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+y-2z=0 , 2x-3y+3z=9 , -6x-2y+z=0 , ,
20167 Phân Tích Nhân Tử 4x^2+8xy-60y^2
20168 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-x^2-2x-6
20169 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=-4 , 2x-y=7 ,
20170 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -4x+9y=9 , x-3y=-6 ,
20171 Vẽ Đồ Thị y=-1/4x^2
20172 Phân Tích Nhân Tử 2y^2-2y-4
20173 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+6x+8
20174 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-8x+7
20175 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2-2x-8
20176 Trừ -2-3
20177 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x-2y=-19 2x+3y=0
20178 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên - logarit cơ số 3 của x
20179 Tìm hàm ngược f(x)=8x
20180 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 6x-4y=-8 11x+4y=76
20181 Rút gọn căn bậc hai của 10/7
20182 Tìm Tập Xác Định y=2 căn bậc hai của x-6
20183 Vẽ Đồ Thị 3x-2y=-12
20184 Tìm hàm ngược f(x)=(x+3)^3
20185 Tìm hàm ngược f(x)=x^2-8
20186 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+2y+z=4 , 4y-3z=1 , 2y+10z=12 , ,
20187 Tìm hàm ngược f(x)=x^2+3
20188 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+2y=-6 3x+8y=-20
20189 Tìm hàm ngược f(x)=7x-4
20190 Tìm hàm ngược f(x)=5x-7
20191 Tìm hàm ngược f(x)=-3x-4
20192 Tìm hàm ngược f(x)=-3x+4
20193 Tìm hàm ngược f(x)=2x-9
20194 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+y=9 x-y=7
20195 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x+ logarit của x+3=1
20196 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x/10
20197 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của e
20198 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 10 căn của x
20199 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2^x
20200 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-5y=1 2x+5y=17
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.