| 20301 |
Ước Tính |
18/7 |
|
| 20302 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
85800 |
|
| 20303 |
Ước Tính |
18/36 |
|
| 20304 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
8.8*10^7+3.1*10^8 |
|
| 20305 |
Ước Tính |
17/6 |
|
| 20306 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
277000000 |
|
| 20307 |
Ước Tính |
15/21 |
|
| 20308 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
25000000000 |
|
| 20309 |
Ước Tính |
14/6 |
|
| 20310 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3 , 501 , 0 |
, , |
| 20311 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
28000000000 |
|
| 20312 |
Ước Tính |
12/60 |
|
| 20313 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3 , 930 , 0 |
, , |
| 20314 |
Ước Tính |
23/2 |
|
| 20315 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
31000 |
|
| 20316 |
Ước Tính |
21/5 |
|
| 20317 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
350000 |
|
| 20318 |
Ước Tính |
21/8 |
|
| 20319 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1500600 |
|
| 20320 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
27000 |
|
| 20321 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
180000 |
|
| 20322 |
Ước Tính |
24/32 |
|
| 20323 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2.8*10^-3-0.00065 |
|
| 20324 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
21 , 700 |
, |
| 20325 |
Ước Tính |
3^2+4^2 |
|
| 20326 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
87000 |
|
| 20327 |
Tìm Tích Số |
f(x)=-x^2 , g(x)=4x-1 |
, |
| 20328 |
Ước Tính |
32/9 |
|
| 20329 |
Tìm Tích Số |
f(x)=(2x)/(x-4) , g(x)=x/(x+5) |
, |
| 20330 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 20 |
|
| 20331 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 2 |
|
| 20332 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2* căn bậc năm của 2 |
|
| 20333 |
Rút gọn Ma Trận |
x=[[8],[-9]] |
|
| 20334 |
Ước Tính |
e^-3.45 |
|
| 20335 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 2 |
|
| 20336 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 18 |
|
| 20337 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -3 |
|
| 20338 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^5-x^4+7 |
|
| 20339 |
Ước Tính |
54/3 |
|
| 20340 |
Ước Tính |
-5/5 |
|
| 20341 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2x+x^5 |
|
| 20342 |
Ước Tính |
7/25 |
|
| 20343 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=6x+x^6 |
|
| 20344 |
Ước Tính |
63/9 |
|
| 20345 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=3x+x^5 |
|
| 20346 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=4x+x^4 |
|
| 20347 |
Ước Tính |
(8!)/(5!) |
|
| 20348 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=4x+x^6 |
|
| 20349 |
Ước Tính |
9^9 |
|
| 20350 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-5x+2x^3-x^4+1 |
|
| 20351 |
Ước Tính |
(9!)/(7!) |
|
| 20352 |
Ước Tính |
3(4)^2 |
|
| 20353 |
Ước Tính |
3.14*6^2 |
|
| 20354 |
Ước Tính |
3-(-5) |
|
| 20355 |
Ước Tính |
-3-(-5) |
|
| 20356 |
Ước Tính |
4*2/3 |
|
| 20357 |
Tìm hàm ngược |
[[2,7],[1,4]] |
|
| 20358 |
Tìm hàm ngược |
[[4,5],[3,6]] |
|
| 20359 |
Ước Tính |
2-(-3) |
|
| 20360 |
Ước Tính |
28*2 |
|
| 20361 |
Ước Tính |
25-9 |
|
| 20362 |
Ước Tính |
25-16 |
|
| 20363 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 6+3 căn bậc hai của 54 |
|
| 20364 |
Ước Tính |
21*3 |
|
| 20365 |
Đơn Giản Phân Số |
6/5 |
|
| 20366 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/5 |
|
| 20367 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
30% |
|
| 20368 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
70% |
|
| 20369 |
Giải p |
16^(2p)=32^(p+3) |
|
| 20370 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-2 |
|
| 20371 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
525 |
|
| 20372 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
243 |
|
| 20373 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+5=2 |
|
| 20374 |
Ước Tính |
sin(pi/2) |
|
| 20375 |
Ước Tính |
tan(30) |
|
| 20376 |
Ước Tính |
-6-9 |
|
| 20377 |
Ước Tính |
8-(-4) |
|
| 20378 |
Ước Tính |
(2^4)^2 |
|
| 20379 |
Ước Tính |
8*16 |
|
| 20380 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+3 |
|
| 20381 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-6x+1 |
|
| 20382 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x-7 |
|
| 20383 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-4x-1 |
|
| 20384 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-16x+33 |
|
| 20385 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<5x-1y>=-3x+4 |
|
| 20386 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+8x-3 |
|
| 20387 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+7x+3 |
|
| 20388 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+9x+3 |
|
| 20389 |
Tìm Đỉnh |
y=-1/3x^2 |
|
| 20390 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-4)^2 |
|
| 20391 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-2)^2-3 |
|
| 20392 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+4x-5 |
|
| 20393 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x+1 |
|
| 20394 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3y-1)^2 |
|
| 20395 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-1)^2 |
|
| 20396 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^6 |
|
| 20397 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+5y)^2 |
|
| 20398 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^10 |
|
| 20399 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5y)^2 |
|
| 20400 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2x-4 |
|