| 20501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2=48 |
|
| 20502 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=4/3x^2 |
|
| 20503 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=11 |
|
| 20504 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-(x-5)^3 |
|
| 20505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=18 |
|
| 20506 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|+4 |
|
| 20507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+6)^2=9 |
|
| 20508 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|10x| |
|
| 20509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+2)^2=13 |
|
| 20510 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+5)^2-2 |
|
| 20511 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(7x-2)^2=16 |
|
| 20512 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|-8 |
|
| 20513 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4y+8)^2=64 |
|
| 20514 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(X)=|9x| |
|
| 20515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=81 |
|
| 20516 |
Rút gọn |
(12x^4(x-3)(x+5))/(30x(x+3)(x+5)) |
|
| 20517 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2-3 |
|
| 20518 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2-9 |
|
| 20519 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-(x-5)^3 |
|
| 20520 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|+8 |
|
| 20521 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)^2-2 |
|
| 20522 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=7x^3 |
|
| 20523 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)^2-2 |
|
| 20524 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-(x-10)^3 |
|
| 20525 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/10x^2 |
|
| 20526 |
Vẽ Đồ Thị |
9x-4y=36 |
|
| 20527 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/2(3)^(x+2)-1 |
|
| 20528 |
Nhân |
5*5 |
|
| 20529 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-9y=9 |
|
| 20530 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|1/4x|+3 |
|
| 20531 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y=5 |
|
| 20532 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+2y>8 |
|
| 20533 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(4x)^2 |
|
| 20534 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+y=7 |
|
| 20535 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+2)^2+5 |
|
| 20536 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-3y=-15 |
|
| 20537 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3|x+2|+4 |
|
| 20538 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+4y=24 |
|
| 20539 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3(4)^(x-5)+2/3 |
|
| 20540 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-2y=12 |
|
| 20541 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=6^x-3 |
|
| 20542 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^2+25y^2=225 |
|
| 20543 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+y=5 |
|
| 20544 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=- căn bậc ba của x+8 |
|
| 20545 |
Vẽ Đồ Thị |
7x-2y=14 |
|
| 20546 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|x+1|+2 |
|
| 20547 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=0 |
|
| 20548 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-2x-3 |
|
| 20549 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|3(x-2)|+5 |
|
| 20550 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=-16y |
|
| 20551 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+6x+9 |
|
| 20552 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-8 căn bậc hai của x |
|
| 20553 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=1/(5x) |
|
| 20554 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+5 |
|
| 20555 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-4(x+3)^2-5 |
|
| 20556 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 8 của x |
|
| 20557 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+11x |
|
| 20558 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-(x+2)^3 |
|
| 20559 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+2x-3 |
|
| 20560 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2(3)^(x-1)+4 |
|
| 20561 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=6 căn bậc hai của x+7 |
|
| 20562 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2-11x^2-8x+6x^2 |
|
| 20563 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(2x)^3 |
|
| 20564 |
Cộng |
12/(5x)+7/(6x) |
|
| 20565 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2^(x+5) |
|
| 20566 |
Trừ |
2/x-x/3 |
|
| 20567 |
Trừ |
7/x-5/(x+2) |
|
| 20568 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
6x^3-47x^2+36x-7=0 |
|
| 20569 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 1/81=-4 |
|
| 20570 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=4(3.1^x) |
|
| 20571 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 6 của 216=3 |
|
| 20572 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=3(1.1^x) |
|
| 20573 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+3x^2=x^2 |
|
| 20574 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+x^2=x-1 |
|
| 20575 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^6-19x-216=0 |
|
| 20576 |
Phân Tích Nhân Tử |
3k^2+13k-56 |
|
| 20577 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2=3x-5 |
|
| 20578 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-5x^2+7x-1=0 |
|
| 20579 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 1=0 |
|
| 20580 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5 căn bậc hai của x+7=-10 |
|
| 20581 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9x^2-12x+4=17 |
|
| 20582 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.09y^2-0.81 |
|
| 20583 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^3-47x^2+36x-7=0 |
|
| 20584 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (2x)^4 |
|
| 20585 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-5x^2-4x-4=0 |
|
| 20586 |
Rút gọn |
(3/j)÷(9/j) |
|
| 20587 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2-54x=0 |
|
| 20588 |
Giải m |
3/(m+3)-m/(3-m)=(m^2+9)/(m^2-9) |
|
| 20589 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x-2=-1 |
|
| 20590 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x+4 |
|
| 20591 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x = square root of -3x+40 |
|
| 20592 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 8 of x |
|
| 20593 |
Giải x |
18x-(8x-7)=67 |
|
| 20594 |
Tìm Đối Xứng |
(2x)/(x^2-16) |
|
| 20595 |
Giải x |
x/5-1/2=x/6 |
|
| 20596 |
Giải x |
x^(1/4)=2 |
|
| 20597 |
Giải x |
x/6=8 |
|
| 20598 |
Giải x |
x^2+2x-24=0 |
|
| 20599 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.944 |
|
| 20600 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
48.073 |
|