| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 20001 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+12x-72 | |
| 20002 | Tìm hàm ngược | f(x)=x^2-16 , x>=0 | , |
| 20003 | Phân Tích Nhân Tử | 4r^2+21r+5 | |
| 20004 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2+15b+9 | |
| 20005 | Phân Tích Nhân Tử | 100x^2-9 | |
| 20006 | Tìm hàm ngược | x^5-2 | |
| 20007 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2+54y-30 | |
| 20008 | Tìm hàm ngược | x^3+9 | |
| 20009 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+7x-10 | |
| 20010 | Tìm hàm ngược | (2n-8) | |
| 20011 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+5x-3 | |
| 20012 | Tìm hàm ngược | (2x+1)/(x-7) | |
| 20013 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-52x-40 | |
| 20014 | Tìm hàm ngược | 3/x-6 | |
| 20015 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^3-15x^2-18x | |
| 20016 | Phân Tích Nhân Tử | z^3-8 | |
| 20017 | Tìm hàm ngược | (4x)/(x+3) | |
| 20018 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+11z+18 | |
| 20019 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-6y+5 | |
| 20020 | Tìm hàm ngược | 11/x | |
| 20021 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^2+11xy-6y^2 | |
| 20022 | Tìm hàm ngược | 1/7x^6 | |
| 20023 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^2-3x-4 | |
| 20024 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^2-35x-20 | |
| 20025 | Tìm hàm ngược | 1/4x-12 | |
| 20026 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^3-8x^2+25x-20 | |
| 20027 | Tìm hàm ngược | -1/3x+8 | |
| 20028 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-7x+8 | |
| 20029 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-8x+64 | |
| 20030 | Tìm hàm ngược | (6x)/(7x-1) | |
| 20031 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-x^2-17x-15 | |
| 20032 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+1/8 | |
| 20033 | Tìm hàm ngược | 7/(x+8) | |
| 20034 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+216y^3 | |
| 20035 | Tìm hàm ngược | 7/(3x-1) | |
| 20036 | Tìm hàm ngược | (5x)/(x+4) | |
| 20037 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+2x^2+6x+12 | |
| 20038 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+6x^2+2x+12 | |
| 20039 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-7x-6 | |
| 20040 | Tìm hàm ngược | (x-4)/3 | |
| 20041 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-x^2-6 | |
| 20042 | Tìm hàm ngược | (x-7)/9+10 | |
| 20043 | Phân Tích Nhân Tử | x^4+13x^2+36 | |
| 20044 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-17x^2+16 | |
| 20045 | Tìm hàm ngược | (x^4)/7+27 | |
| 20046 | Phân Tích Nhân Tử | x^4+7x^2+6 | |
| 20047 | Tìm hàm ngược | (x+6)/(x-7) | |
| 20048 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-4096 | |
| 20049 | Tìm hàm ngược | (x+7)/(x-5) | |
| 20050 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+5x+7 | |
| 20051 | Tìm hàm ngược | 5x^3+7 | |
| 20052 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+2xy-24y^2 | |
| 20053 | Tìm hàm ngược | 5x^3-2 | |
| 20054 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+3x+5x+15 | |
| 20055 | Tìm hàm ngược | 6(x-2)+3 | |
| 20056 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+11x-26 | |
| 20057 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+10xy+9y^2 | |
| 20058 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+13x-13 | |
| 20059 | Tìm hàm ngược | 3n-20 | |
| 20060 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-6xy-27y^2 | |
| 20061 | Tìm hàm ngược | 3x^3-8 | |
| 20062 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2xy-3y^2 | |
| 20063 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2x-99 | |
| 20064 | Tìm hàm ngược | 2+ căn bậc ba của x-1 | |
| 20065 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-11x-26 | |
| 20066 | Tìm hàm ngược | f(x)=(x-8)^2 , x<=8 | , |
| 20067 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+xy-12y^2 | |
| 20068 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-12x-64 | |
| 20069 | Tìm hàm ngược | -9x^2 | |
| 20070 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-16x+15 | |
| 20071 | Tìm hàm ngược | 9x-5 | |
| 20072 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+12a+27 | |
| 20073 | Tìm hàm ngược | 8x-7 | |
| 20074 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+8a+15 | |
| 20075 | Tìm hàm ngược | 8x-3 | |
| 20076 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+6a+5 | |
| 20077 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+16v+64 | |
| 20078 | Tìm hàm ngược | 7- căn bậc hai của x+3 | |
| 20079 | Phân Tích Nhân Tử | w^2-144 | |
| 20080 | Tìm MCNN | x/(x^2-25)x/(x^2-3x-10) | |
| 20081 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-1/4x | |
| 20082 | Phân Tích Nhân Tử | x^2y^2-25 | |
| 20083 | Phân Tích Nhân Tử | x^2y^2-9 | |
| 20084 | Tìm MCNN | y/(12x^4) | |
| 20085 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-7b+12 | |
| 20086 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-9b+8 | |
| 20087 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+12b+36 | |
| 20088 | Tìm MCNN | (y^2)/(y^2+6y+9)4/(y^2+2y-3) | |
| 20089 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-18c+81 | |
| 20090 | Tìm MCNN | (y-7)/(y-6)+(y^2+2y+1)/(6-y) | |
| 20091 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-4c-12 | |
| 20092 | Phân Tích Nhân Tử | b^4-16 | |
| 20093 | Tìm MCNN | (y^4)/(y^2-6y+9)3/(y^2+y-12) | |
| 20094 | Phân Tích Nhân Tử | b^4-625 | |
| 20095 | Phân Tích Nhân Tử | n^3+5n^2-9n-45 | |
| 20096 | Tìm MCNN | (5+m)/(8m^4n^2)+(5+n)/(18m^2n^4) | |
| 20097 | Phân Tích Nhân Tử | n^2-8n+16 | |
| 20098 | Tìm MCNN | -7/b6/(3b^2) | |
| 20099 | Phân Tích Nhân Tử | n^2-7n+12 | |
| 20100 | Phân Tích Nhân Tử | 72x^2-50 |