| 19801 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4i)/(1+i) |
|
| 19802 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x=1 |
|
| 19803 |
Tìm Nghịch Đảo |
1 2/3 |
|
| 19804 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x=-3 |
|
| 19805 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-18x=-80 |
|
| 19806 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x+36=0 |
|
| 19807 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x+15=0 |
|
| 19808 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+5x-6=0 |
|
| 19809 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4-9x^2-4x+12 |
|
| 19810 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+21=0 |
|
| 19811 |
Nhân |
8*4 |
|
| 19812 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-7n^2-n+7=0 |
|
| 19813 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x=4 |
|
| 19814 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 12-4x=x |
|
| 19815 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
64/(x^2-16)+1=(2x)/(x-4) |
|
| 19816 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(6x)/(x-6)=9+(7x^2)/(x-6) |
|
| 19817 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x+3 if x<1; 3x-1 if x>=1 |
|
| 19818 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(6k^2)=1/(3k^2)-1/k |
|
| 19819 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^4-13z^2+36=0 |
|
| 19820 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^2-3=0 |
|
| 19821 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^2-35=0 |
|
| 19822 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-5=0 |
|
| 19823 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-41x^2+25=0 |
|
| 19824 |
Giải Theo Biến Tùy Ý S |
T=(8R)/(S+U) |
|
| 19825 |
Giải Theo Biến Tùy Ý U |
T=(8R)/(S+U) |
|
| 19826 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-8=0 |
|
| 19827 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-16=0 |
|
| 19828 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x=28 |
|
| 19829 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-18=0 |
|
| 19830 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-2=0 |
|
| 19831 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
a_n=3n-5 |
|
| 19832 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
P(x)=2x^2-3x+1 |
|
| 19833 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(1/4)=3 |
|
| 19834 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=3x+ căn bậc hai của 4-2 |
|
| 19835 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc năm của x^2+2x=-1 |
|
| 19836 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 7x-1=-2 |
|
| 19837 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-5-4=0 |
|
| 19838 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2+4x-8 |
|
| 19839 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-3=5 |
|
| 19840 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-1/4x^2+2x-3 |
|
| 19841 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-64x=0 |
|
| 19842 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
60t-16t^2 |
|
| 19843 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
80x-16x^2 |
|
| 19844 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-30x-9 |
|
| 19845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2)/4-x/2=1 |
|
| 19846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4/9w^2+1=5/3w |
|
| 19847 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+6x-3 |
|
| 19848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+4)(x-9)=4x |
|
| 19849 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-18x-2 |
|
| 19850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-3)(x+4)=8 |
|
| 19851 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-18x-5 |
|
| 19852 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-18x-7 |
|
| 19853 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-5y=5 |
|
| 19854 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-24x-6 |
|
| 19855 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/3x-2 |
|
| 19856 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-12x-7 |
|
| 19857 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x+1 |
|
| 19858 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+12x-2 |
|
| 19859 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x+1 |
|
| 19860 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^3+6x^2-9x-6 |
|
| 19861 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+9=0 |
|
| 19862 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+2=0 |
|
| 19863 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x-3=0 |
|
| 19864 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x-6=0 |
|
| 19865 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x-1=0 |
|
| 19866 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2x^2+16x-35 |
|
| 19867 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x+10=0 |
|
| 19868 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x+1=0 |
|
| 19869 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+16x-6 |
|
| 19870 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-120=0 |
|
| 19871 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2x^2+20x-9 |
|
| 19872 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2=7x-3 |
|
| 19873 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+12x-6 |
|
| 19874 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-20=0 |
|
| 19875 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x+6=0 |
|
| 19876 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-8x-2 |
|
| 19877 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x=0 |
|
| 19878 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+4x-3=0 |
|
| 19879 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-20x-6 |
|
| 19880 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+8x-1 |
|
| 19881 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+4x-8 |
|
| 19882 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x=0 |
|
| 19883 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-13x+4=0 |
|
| 19884 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x-16=0 |
|
| 19885 |
Tìm Định Thức |
[[-2,3,1],[5,6,7],[3,-2,1]] |
|
| 19886 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3r^2-16r-7=5 |
|
| 19887 |
Tìm Định Thức |
D=[[a,b],[c,d]] |
|
| 19888 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
288=-16t^2+144t |
|
| 19889 |
Tìm Định Thức |
[[9,-6,3],[0,8,4],[0,0,-8]] |
|
| 19890 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-8=0 |
|
| 19891 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-9=0 |
|
| 19892 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=6 |
|
| 19893 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-19x+90=0 |
|
| 19894 |
Tìm Định Thức |
[[5,6],[1,9]] |
|
| 19895 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
174 |
|
| 19896 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
11x^2+8x-3=0 |
|
| 19897 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
184 |
|
| 19898 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.7x-0.6x^2=-1 |
|
| 19899 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1575 |
|
| 19900 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
285 |
|