| 19601 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+x-7 |
|
| 19602 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-8x-3 |
|
| 19603 |
Rút gọn |
y^(1/3)y^(1/3) |
|
| 19604 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-x=7/4 |
|
| 19605 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+14y+ |
|
| 19606 |
Rút gọn |
2(x+6) |
|
| 19607 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+16y+ |
|
| 19608 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-26x+ |
|
| 19609 |
Giải x |
-8x+2x-16<-5x+7x |
|
| 19610 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-16x+76 |
|
| 19611 |
Giải x |
8x-2=-9+7x |
|
| 19612 |
Giải x |
7-4/5x<3/5 |
|
| 19613 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
1.965 |
|
| 19614 |
Giải x |
-4x=12 |
|
| 19615 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
7.4689 |
|
| 19616 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
2.1875 |
|
| 19617 |
Giải x |
|x|=11 |
|
| 19618 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=4/3x (3,4) |
|
| 19619 |
Giải x |
4/5x-1/4=7/10x-4/5 |
|
| 19620 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=3x (1,3) |
|
| 19621 |
Giải x |
x^2-2x-24>0 |
|
| 19622 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(4,7) y=2/3x-1 |
|
| 19623 |
Giải x |
2x-3>11-5x |
|
| 19624 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=4x (1,4) |
|
| 19625 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x+6)^2=7 |
|
| 19626 |
Rút gọn |
-3(x-5) |
|
| 19627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=32 |
|
| 19628 |
Rút gọn |
-3(-4y+3)+7y |
|
| 19629 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x+7)^2=44 |
|
| 19630 |
Rút gọn |
-2xy(9xy^3-7xy+4y^2) |
|
| 19631 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5y+2)^2-80=0 |
|
| 19632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3y^2=96 |
|
| 19633 |
Rút gọn |
-2a^2(3a^2-2a+3) |
|
| 19634 |
Rút gọn |
3x+5 |
|
| 19635 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=144 |
|
| 19636 |
Giải a |
(-9+a)/15>1 |
|
| 19637 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-8=-58 |
|
| 19638 |
Rút gọn |
i(2+i) |
|
| 19639 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=25 |
|
| 19640 |
Rút gọn |
f(3) |
|
| 19641 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2=90 |
|
| 19642 |
Rút gọn |
x(x+5) |
|
| 19643 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+4)^2=36 |
|
| 19644 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5y+4)^2+100=0 |
|
| 19645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-8=-208 |
|
| 19646 |
Rút gọn |
7x^-3 |
|
| 19647 |
Rút gọn |
6i(4-6i) |
|
| 19648 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-9=16 |
|
| 19649 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-1)^2=23 |
|
| 19650 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(y-6)^2=16 |
|
| 19651 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+1)^2=40 |
|
| 19652 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+5)^2=8 |
|
| 19653 |
Nhân |
(6x-5)^2 |
|
| 19654 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(y+2)^2=-75 |
|
| 19655 |
Nhân |
(2x-1)^2 |
|
| 19656 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-5)^2=23 |
|
| 19657 |
Nhân |
(x+5)(x+4) |
|
| 19658 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2-18=0 |
|
| 19659 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=65 |
|
| 19660 |
Nhân |
(x+10)(x-10) |
|
| 19661 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(x+7)^2=-75 |
|
| 19662 |
Nhân |
(1+4 căn bậc hai của 10)(2- căn bậc hai của 10) |
|
| 19663 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=30 |
|
| 19664 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3y^2)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 19665 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+5)^2=27 |
|
| 19666 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 19667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+7)^2=36 |
|
| 19668 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=51 |
|
| 19669 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) |
|
| 19670 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=-3 |
|
| 19671 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3xy^2)/( căn bậc hai của 5xy^3) |
|
| 19672 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 324xy)/(3 căn bậc hai của 3) |
|
| 19673 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=27 |
|
| 19674 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^7y^9)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 19675 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=25/36 |
|
| 19676 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 19677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6x-1)^2=-25 |
|
| 19678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-3)^2=7 |
|
| 19679 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(5-x) |
|
| 19680 |
Rút gọn |
((x-4)/(x^2-25))/(1+1/(x-5)) |
|
| 19681 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=325 |
|
| 19682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+10x+25=11 |
|
| 19683 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(7x+4)^2=81 |
|
| 19684 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+5)^2=7 |
|
| 19685 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-14x+49=9 |
|
| 19686 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^16y^34 |
|
| 19687 |
Xác Định Dãy |
4 , 9 , 14 , 19 |
, , , |
| 19688 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y<=6 |
|
| 19689 |
Xác Định Dãy |
-10 , 20 , -40 , 80 |
, , , |
| 19690 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x+1 |
|
| 19691 |
Xác Định Dãy |
24 , 16 , 8 , 0 |
, , , |
| 19692 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 252x^6y^15 |
|
| 19693 |
Xác Định Dãy |
243 , 27 , 3 , 1/3 , 1/27 |
, , , , |
| 19694 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -252 |
|
| 19695 |
Xác Định Dãy |
2/3 , 1 , 3/2 , 9/4 |
, , , |
| 19696 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -121 |
|
| 19697 |
Xác Định Dãy |
3 , 12 , 48 , 192 , 768 |
, , , , |
| 19698 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^7 |
|
| 19699 |
Xác Định Dãy |
2 , -2 , 2 , -2 |
, , , |
| 19700 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^17 |
|