| 19501 |
Giải y |
y-2=0 |
|
| 19502 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-3- căn bậc hai của x+3 |
|
| 19503 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-27 |
|
| 19504 |
Tìm Tập Xác Định |
11x-2 |
|
| 19505 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x+6-4 |
|
| 19506 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+6x=2 |
|
| 19507 |
Tìm Tập Xác Định |
3( căn bậc hai của x)+2 |
|
| 19508 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+ căn bậc hai của x-4 |
|
| 19509 |
Rút gọn |
(3x-2)(2x-3) |
|
| 19510 |
Tìm Tập Xác Định |
4( căn bậc hai của x)+1 |
|
| 19511 |
Rút gọn |
(3x-2)(3x-2) |
|
| 19512 |
Tìm Tập Xác Định |
4x+13 |
|
| 19513 |
Rút gọn |
(3i)(-2i)(5i) |
|
| 19514 |
Rút gọn |
(-3i)(4i)(-5i) |
|
| 19515 |
Tìm Tập Xác Định |
5x+12 |
|
| 19516 |
Rút gọn |
(2x-3)(3x-5) |
|
| 19517 |
Tìm Tập Xác Định |
7x-5 |
|
| 19518 |
Rút gọn |
(2x+4)(2x-4) |
|
| 19519 |
Tìm Tập Xác Định |
9 căn bậc hai của x+4 |
|
| 19520 |
Rút gọn |
(5+9i)(5-9i) |
|
| 19521 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 1/(x+2) |
|
| 19522 |
Rút gọn |
(4-i)(2+5i) |
|
| 19523 |
Rút gọn |
(28-4i)-(10-30i) |
|
| 19524 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của (x-6)^2 |
|
| 19525 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của (x-8)^2 |
|
| 19526 |
Giải n |
9/(n^2+1)=(n+3)/4 |
|
| 19527 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của (x+3)/(x-2) |
|
| 19528 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x-8 |
|
| 19529 |
Nhân |
căn bậc ba của 24* căn bậc ba của 45 |
|
| 19530 |
Tìm Tập Xác Định |
x^4+16x^2+72 |
|
| 19531 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 19532 |
Giải x |
2x^2-3x-1=0 |
|
| 19533 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
4 , 20 , 100 , 500 |
, , , |
| 19534 |
Giải x |
4x^2-9=0 |
|
| 19535 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
9 , 6 , 4 |
, , |
| 19536 |
Rút gọn |
(16u^2)^(1/2) |
|
| 19537 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1/2 , -1/4 , 1/8 , -1/16 |
, , , |
| 19538 |
Rút gọn |
((-30a^14b^8)/(10a^17b^-2))^3 |
|
| 19539 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 5 , 8 , 11 |
, , , |
| 19540 |
Rút gọn |
(y^4)^3 |
|
| 19541 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 13 , 24 , 35 |
, , , |
| 19542 |
Rút gọn |
(y^(2/3))^-9 |
|
| 19543 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
128 , 32 , 8 |
, , |
| 19544 |
Rút gọn |
(x^2y^3)^4 |
|
| 19545 |
Rút gọn |
(a^8)^(3/2) |
|
| 19546 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2sin(2/3x-4) |
|
| 19547 |
Rút gọn |
(x+3)(2x-5) |
|
| 19548 |
Rút gọn |
(9x+8)(9x-8) |
|
| 19549 |
Rút gọn |
(7+i)-(6-2i) |
|
| 19550 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(-4pix+3)-7 |
|
| 19551 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=8cos(5pix+(3pi)/2)-9 |
|
| 19552 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6sin(4x) |
|
| 19553 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 13)/( căn bậc hai của 52) |
|
| 19554 |
Rút gọn |
i^6*2 |
|
| 19555 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 120 |
|
| 19556 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=7x^12-3x^8-9x^4 |
|
| 19557 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x* căn bậc hai của 6x |
|
| 19558 |
Rút gọn |
i^78 |
|
| 19559 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3-10x^2-7x-1=0 |
|
| 19560 |
Hoàn thành Bình Phương |
3x^2+12x=9 |
|
| 19561 |
Rút gọn |
(d-3)/(2d+1)+(d-1)/(2d+1) |
|
| 19562 |
Hoàn thành Bình Phương |
1/16x^2+1/3x+4/9 |
|
| 19563 |
Rút gọn |
c^-5d^7 |
|
| 19564 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+8y+ |
|
| 19565 |
Rút gọn |
(3x^-2)/y |
|
| 19566 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2/3 |
|
| 19567 |
Rút gọn |
32^(3/5) |
|
| 19568 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2-6w+ |
|
| 19569 |
Rút gọn |
(4x^0)^4 |
|
| 19570 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2-18w+ |
|
| 19571 |
Rút gọn |
(4x^8)^(1/2) |
|
| 19572 |
Rút gọn |
(3-6i)^2 |
|
| 19573 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-14r |
|
| 19574 |
Rút gọn |
(3b)^2 |
|
| 19575 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+16r |
|
| 19576 |
Rút gọn |
(3x-8)^2 |
|
| 19577 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+24r |
|
| 19578 |
Rút gọn |
(-2i)^9 |
|
| 19579 |
Hoàn thành Bình Phương |
s^2-2/3s+ |
|
| 19580 |
Rút gọn |
(3x^4)^3 |
|
| 19581 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2+14u+ |
|
| 19582 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2+16v+ |
|
| 19583 |
Rút gọn |
(4x-3y)^2 |
|
| 19584 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-18v+ |
|
| 19585 |
Rút gọn |
(4xy)^-2 |
|
| 19586 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-12v+ |
|
| 19587 |
Rút gọn |
(5y)^2 |
|
| 19588 |
Rút gọn |
(64x^8)^(1/2) |
|
| 19589 |
Hoàn thành Bình Phương |
w^2+8w+ |
|
| 19590 |
Rút gọn |
((6x^3)^0)/(3xy^2) |
|
| 19591 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-6m |
|
| 19592 |
Rút gọn |
(4/(x+3))/(1/x+3) |
|
| 19593 |
Hoàn thành Bình Phương |
n^2+30n |
|
| 19594 |
Rút gọn |
(x^2-49)/(x^2-4x-21)*(x+3)/x |
|
| 19595 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+4x+41 |
|
| 19596 |
Rút gọn |
1/2*(x^2(8x^2-6x+1)) |
|
| 19597 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+16x=5 |
|
| 19598 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x+87 |
|
| 19599 |
Rút gọn |
x^2-49 |
|
| 19600 |
Rút gọn |
x^2-6x |
|