| 19301 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 2 of x-2 |
|
| 19302 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 3 of x-2 |
|
| 19303 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+6x-8 |
|
| 19304 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(0)=-4/5 |
|
| 19305 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^(2x) |
|
| 19306 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x-4 |
|
| 19307 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/7x^2 |
|
| 19308 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x+1 |
|
| 19309 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4^x+3 |
|
| 19310 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(t)<0 , csc(t)>0 |
, |
| 19311 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x+2 |
|
| 19312 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x-4 |
|
| 19313 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x-2 |
|
| 19314 |
Vẽ Đồ Thị |
y = logarit của x-2 |
|
| 19315 |
Giải x |
8x+6<54 |
|
| 19316 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4(3)^x |
|
| 19317 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
(z+6)^2=2i+4 |
|
| 19318 |
Nhân |
12*12 |
|
| 19319 |
Rút gọn |
-11(-3-3x) |
|
| 19320 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3x^2+2x^4-7x^5+3 |
|
| 19321 |
Rút gọn |
x/(x^2+3x+2)-1/((x+2)(x+1)) |
|
| 19322 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3.75x^5-7.25x^7+9.5-6.75x^6 |
|
| 19323 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x+3 |
|
| 19324 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
12x^9+x^8+2x^4+25x^2+x+27 |
|
| 19325 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x+3 |
|
| 19326 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
16-6x^2-7x^3+5x^4 |
|
| 19327 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-7 |
|
| 19328 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-4x |
|
| 19329 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-4x^2-12+11x^4 |
|
| 19330 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-5x |
|
| 19331 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
7x^3+2x^2 |
|
| 19332 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-8x+7 |
|
| 19333 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
7x^3y^3+4-11x^5y^2-3x^2y |
|
| 19334 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6x^2-4x+3 |
|
| 19335 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^6+4x-3 |
|
| 19336 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
mn^5 |
|
| 19337 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 9* căn bậc ba của 6 |
|
| 19338 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=(x-1)(4x+2)-4x^2 |
|
| 19339 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = cube root of x+2 |
|
| 19340 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=(x-5)(5x+4)-5x^2 |
|
| 19341 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x+1 |
|
| 19342 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1 |
|
| 19343 |
Tìm Tập Xác Định |
((x+1)/(x-6)+1)/((x+1)/(x-6)-6) |
|
| 19344 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-5 |
|
| 19345 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)(x-19) |
|
| 19346 |
Vẽ Đồ Thị |
y+x=-4 |
|
| 19347 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-4)^2-1 |
|
| 19348 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^2-2 |
|
| 19349 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-2)^2+3 |
|
| 19350 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-2)/(x-7) |
|
| 19351 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-4)/(x-10) |
|
| 19352 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-6)/7 |
|
| 19353 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/(x^2) |
|
| 19354 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6=0 |
|
| 19355 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x-7) |
|
| 19356 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>4 |
|
| 19357 |
Vẽ Đồ Thị |
xy=4 |
|
| 19358 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(9-x) |
|
| 19359 |
Nhân |
căn bậc ba của 5* căn bậc hai của 2 |
|
| 19360 |
Tìm Tập Xác Định |
2/(x-5) |
|
| 19361 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10x^4-x căn bậc hai của 5x^2)(2 căn bậc hai của 15x^4+ căn bậc hai của 3x^3) |
|
| 19362 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/(x-9) |
|
| 19363 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<4 |
|
| 19364 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-4)/(3x^2+6x-45) |
|
| 19365 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-9x-5)/(x-5) |
|
| 19366 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=12 |
|
| 19367 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x+7)/(3x-9) |
|
| 19368 |
Vẽ Đồ Thị |
x=3y^2 |
|
| 19369 |
Tìm Tập Xác Định |
3/(x-1) |
|
| 19370 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x^2-9) |
|
| 19371 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x-8) |
|
| 19372 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x^2-8x-3)/(x-3) |
|
| 19373 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+2)/(2x-3) |
|
| 19374 |
Rút gọn |
(6m^3-16m^2+15m-40)/(2m^2+5) |
|
| 19375 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+2)/(2x-7) |
|
| 19376 |
Tìm Tập Xác Định |
4/(25-4x^2) |
|
| 19377 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2+2=10x |
|
| 19378 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc hai của x |
|
| 19379 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x+2)/x |
|
| 19380 |
Vẽ Đồ Thị |
x-9y=10 |
|
| 19381 |
Tìm Tập Xác Định |
(5-x)/(x^2-3x) |
|
| 19382 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=3/(x+5) |
|
| 19383 |
Xác Định Tiến Trình |
3/4 , 6/5 , 9/6 , 12/7 , 15/8 |
, , , , |
| 19384 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -23 |
|
| 19385 |
Xác định nếu Đúng |
9e+4=14+8e |
|
| 19386 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-3,-9) |
|
| 19387 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(7,1) |
|
| 19388 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(8,-6) |
|
| 19389 |
Trừ |
x/(x^2-36)-1/(x^2-12x+36) |
|
| 19390 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=7/6x+4 |
|
| 19391 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=6/7x+8 |
|
| 19392 |
Cộng |
(x+4)/(x^2-x-12)+(2x)/(x-4) |
|
| 19393 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2/5x+9 |
|
| 19394 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x-9y=-5 |
|
| 19395 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
m=6/13 |
|
| 19396 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
m=3/7 |
|
| 19397 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+9x |
|
| 19398 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x+4)/(2x-5) |
|
| 19399 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-24x |
|
| 19400 |
Tìm Tập Xác Định |
-(5x-1)/6 |
|