| 19101 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^2(x-100)(x-200) |
|
| 19102 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 50-3 căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 98 |
|
| 19103 |
Ước Tính |
25*3 |
|
| 19104 |
Ước Tính |
27*4 |
|
| 19105 |
Ước Tính |
2-9 |
|
| 19106 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x^2-4)^2 |
|
| 19107 |
Ước Tính |
15*9 |
|
| 19108 |
Ước Tính |
17*5 |
|
| 19109 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-35 |
|
| 19110 |
Ước Tính |
3 căn bậc ba của 81-2 căn bậc ba của 54 |
|
| 19111 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 6 |
|
| 19112 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
11 , 21 , 30 , 29 , 7 , 26 , 18 , 12 , 3 , 10 , 12 , 15 |
, , , , , , , , , , , |
| 19113 |
Ước Tính |
3-(-1) |
|
| 19114 |
Ước Tính |
3.14*5^2 |
|
| 19115 |
Ước Tính |
3.14*8^2 |
|
| 19116 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 108-2 căn bậc hai của 18-3 căn bậc hai của 48 |
|
| 19117 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(8^15)/(8^-3) |
|
| 19118 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-5a-3 |
|
| 19119 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5^10)/(5^12) |
|
| 19120 |
Ước Tính |
80^2 |
|
| 19121 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
8÷(7/6) |
|
| 19122 |
Ước Tính |
-9/4 |
|
| 19123 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7/12)÷(5/9) |
|
| 19124 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
8/15 |
|
| 19125 |
Ước Tính |
9/100 |
|
| 19126 |
Ước Tính |
75/3 |
|
| 19127 |
Tìm Yếu Vị |
2 , 12 , 8 , 15 , 8 , 7 , 3 , 9 |
, , , , , , , |
| 19128 |
Tìm Yếu Vị |
12 , 12 , 13 , 14 , 16 , 16 , 16 , 17 , 28 |
, , , , , , , , |
| 19129 |
Ước Tính |
(7!)/(4!) |
|
| 19130 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9.58 |
|
| 19131 |
Ước Tính |
400^(1/2) |
|
| 19132 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
75/9 |
|
| 19133 |
Ước Tính |
42/7 |
|
| 19134 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41/10 |
|
| 19135 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
53/6 |
|
| 19136 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.025 |
|
| 19137 |
Ước Tính |
60/15 |
|
| 19138 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.025 |
|
| 19139 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
19/10 |
|
| 19140 |
Ước Tính |
-6/-3 |
|
| 19141 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/6 |
|
| 19142 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-22/5 |
|
| 19143 |
Ước Tính |
54/6 |
|
| 19144 |
Tìm Đối Xứng |
y=-|x/4| |
|
| 19145 |
Ước Tính |
12*2 |
|
| 19146 |
Tìm Đối Xứng |
y=3-|x| |
|
| 19147 |
Tìm Đối Xứng |
y=-5x^3+x |
|
| 19148 |
Tìm Đối Xứng |
y=-7x^3+x |
|
| 19149 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3-7x |
|
| 19150 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3-8x |
|
| 19151 |
Ước Tính |
e^-3.44 |
|
| 19152 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+4x |
|
| 19153 |
Ước Tính |
e^-3.48 |
|
| 19154 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+5x |
|
| 19155 |
Ước Tính |
e^2.4 |
|
| 19156 |
Ước Tính |
e^2.9 |
|
| 19157 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^4-x^2+3 |
|
| 19158 |
Ước Tính |
i^21 |
|
| 19159 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -64- căn bậc hai của -25 |
|
| 19160 |
Tìm Đối Xứng |
xy^2+10=0 |
|
| 19161 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^2-7 |
|
| 19162 |
Tìm Đối Xứng |
y^2-x-9=0 |
|
| 19163 |
Tìm Đối Xứng |
y^3=2x^2 |
|
| 19164 |
Ước Tính |
-1*-2 |
|
| 19165 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2 |
|
| 19166 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-9 |
|
| 19167 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+1 |
|
| 19168 |
Tìm Đối Xứng |
3y=4x+3 |
|
| 19169 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x |
|
| 19170 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,5) |
|
| 19171 |
Tìm Đối Xứng |
4y=7x^2-3 |
|
| 19172 |
Tìm Đối Xứng |
4x^4+5=y^2 |
|
| 19173 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1200 |
|
| 19174 |
Tìm Đối Xứng |
9x^2+7y^2=42 |
|
| 19175 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 272 |
|
| 19176 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2304 |
|
| 19177 |
Tìm Đối Xứng |
x^2y^2=8 |
|
| 19178 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -52 |
|
| 19179 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=18 |
|
| 19180 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5625 |
|
| 19181 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/1000 |
|
| 19182 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -27/125 |
|
| 19183 |
Tìm Đối Xứng |
2x^4+6=y^2 |
|
| 19184 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2/9 |
|
| 19185 |
Tìm Đối Xứng |
((x-3)^2)/81-((y+5)^2)/16=1 |
|
| 19186 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 120 |
|
| 19187 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 100 |
|
| 19188 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -192 |
|
| 19189 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/16 |
|
| 19190 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=14x^3-49x-x^5 |
|
| 19191 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/64 |
|
| 19192 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/2x^2+8x-5x^3-19x |
|
| 19193 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 100/81 |
|
| 19194 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-8x^3-2x^2+4x-1 |
|
| 19195 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=3x |
|
| 19196 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -27 |
|
| 19197 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 19198 |
Ước Tính |
căn bậc tám của -1 |
|
| 19199 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 405 |
|
| 19200 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 3)^2 |
|