| 19001 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1/100 |
|
| 19002 |
Ước Tính |
36/9 |
|
| 19003 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,8) , (-3,5) |
, |
| 19004 |
Ước Tính |
-36^(5/2) |
|
| 19005 |
Tìm Trung Điểm |
(3 căn bậc hai của 3,5 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 19006 |
Ước Tính |
36/12 |
|
| 19007 |
Tìm Trung Điểm |
(5 căn bậc hai của 3,7 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 19008 |
Giải x |
3 = square root of x+3 |
|
| 19009 |
Ước Tính |
3/24 |
|
| 19010 |
Rút gọn |
2y+2y>=4y+7y+2+8+y^2 |
|
| 19011 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-23x^2+58x+35 |
|
| 19012 |
Ước Tính |
3^(1/4)*27^(1/4) |
|
| 19013 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^5+14x^4+22x^3+12x^2-x-2 |
|
| 19014 |
Ước Tính |
256^(1/2) |
|
| 19015 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^4-36x^3-636x^2-108 |
|
| 19016 |
Ước Tính |
27/8 |
|
| 19017 |
Ước Tính |
25/36 |
|
| 19018 |
Ước Tính |
20/25 |
|
| 19019 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3-3x^2+5x+15 |
|
| 19020 |
Ước Tính |
20^(1/2)*20^(1/2) |
|
| 19021 |
Ước Tính |
225^(-1/2) |
|
| 19022 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-16x^3+50x^2+152x+85 |
|
| 19023 |
Ước Tính |
-12/3 |
|
| 19024 |
Ước Tính |
12^5 |
|
| 19025 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-8x+8 |
|
| 19026 |
Ước Tính |
12/25 |
|
| 19027 |
Ước Tính |
13/8 |
|
| 19028 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+9x^2-47x-55 |
|
| 19029 |
Ước Tính |
13/25 |
|
| 19030 |
Ước Tính |
16/51*3/10 |
|
| 19031 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
W^2+4w+16 |
|
| 19032 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
16d^2-24d+9 |
|
| 19033 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 23/17 |
|
| 19034 |
Ước Tính |
18/30 |
|
| 19035 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
1 căn bậc hai của pin |
|
| 19036 |
Ước Tính |
18/8 |
|
| 19037 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
(2- căn bậc hai của 11)/-8 |
|
| 19038 |
Ước Tính |
2/25 |
|
| 19039 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.3 |
|
| 19040 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.6 |
|
| 19041 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
(5+ căn bậc hai của z)/11 |
|
| 19042 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.4 |
|
| 19043 |
Ước Tính |
(-100)^(1/2) |
|
| 19044 |
Ước Tính |
(4/9)^2 |
|
| 19045 |
Ước Tính |
(4^3)^5 |
|
| 19046 |
Ước Tính |
(3)^4 |
|
| 19047 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc ba của 9x)/( căn bậc ba của y) |
|
| 19048 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 13+3)/8 |
|
| 19049 |
Ước Tính |
-(2/5)^2 |
|
| 19050 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
(x^3-15x^2+68x-96)/(x-3) |
|
| 19051 |
Ước Tính |
(-2/3)^-3 |
|
| 19052 |
Ước Tính |
(27/8)^(-2/3) |
|
| 19053 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5x^3-x^2-180x+36 |
|
| 19054 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5x^3-x^2-80x+16 |
|
| 19055 |
Ước Tính |
((7^3)/(4^3))^(-1/3) |
|
| 19056 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=7x^3-x^2-343x+49 |
|
| 19057 |
Ước Tính |
(-1/3)^3 |
|
| 19058 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=8x^2-16x-15 |
|
| 19059 |
Ước Tính |
1/4+3/8 |
|
| 19060 |
Ước Tính |
1/3-1 |
|
| 19061 |
Ước Tính |
1/2+3/8 |
|
| 19062 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4+27x^2-324 |
|
| 19063 |
Ước Tính |
10/7 |
|
| 19064 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
2x^3-4x^2-38x+76 |
|
| 19065 |
Ước Tính |
10/11 |
|
| 19066 |
Ước Tính |
10/20 |
|
| 19067 |
Ước Tính |
-1^6 |
|
| 19068 |
Ước Tính |
|-12| |
|
| 19069 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^2(x-10)(x+10) |
|
| 19070 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x(x+2)(x-3) |
|
| 19071 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=4x^3-x^2-100x+25 |
|
| 19072 |
Ước Tính |
(5^6)/(5^2) |
|
| 19073 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^3-x^2-128x+64 |
|
| 19074 |
Ước Tính |
-7+8 |
|
| 19075 |
Ước Tính |
-6-(-4) |
|
| 19076 |
Ước Tính |
6-(-4) |
|
| 19077 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-4(x-2)^2(x^2-9) |
|
| 19078 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 75 |
|
| 19079 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-4(x+1)(x+1)(x+1)(x-5) |
|
| 19080 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^6-4x^5+4x^4 |
|
| 19081 |
Giải x |
7x+2>30 |
|
| 19082 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^6+6x^5+9x^4 |
|
| 19083 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+6x+9=0 |
|
| 19084 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^5-4x^4+4x^3+2x^2-5x+2 |
|
| 19085 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
112 |
|
| 19086 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
53 |
|
| 19087 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-4x^3-18x^2+108x-135 |
|
| 19088 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
441 |
|
| 19089 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
41 |
|
| 19090 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=11x^3-11x |
|
| 19091 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x |
|
| 19092 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.5% |
|
| 19093 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
89 |
|
| 19094 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/2 |
|
| 19095 |
Đơn Giản Phân Số |
-3/2 |
|
| 19096 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/16 |
|
| 19097 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/7 |
|
| 19098 |
Đơn Giản Phân Số |
9/2 |
|
| 19099 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3+6x^2-32 |
|
| 19100 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^2(x-4) |
|