| 18901 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-7 |
|
| 18902 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
21 , 24 , 25 , 28 , 29 , 35 , 37 , 43 , 44 |
, , , , , , , , |
| 18903 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
21 , 24 , 25 , 28 , 29 , 35 , 37 , 39 , 42 |
, , , , , , , , |
| 18904 |
Giải w |
V=Lwh |
|
| 18905 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
20 , 21 , 24 , 25 , 28 , 29 , 35 , 37 , 42 |
, , , , , , , , |
| 18906 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-2 |
|
| 18907 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=x(x-5) |
|
| 18908 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-7x^2+9x-63=0 |
|
| 18909 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+20=2x |
|
| 18910 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2-2x=0 |
|
| 18911 |
Chia |
(x^2+13x+54)/(x+6) |
|
| 18912 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-1/4 |
|
| 18913 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x<=32x^2 |
|
| 18914 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = square root of x-1 |
|
| 18915 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=1/x |
|
| 18916 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=1/2x(x) |
|
| 18917 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^27-s^30 |
|
| 18918 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+8x-9 |
|
| 18919 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-9x^2+23x-15=0 |
|
| 18920 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-7y=27 , -5x+4y=-45 |
, |
| 18921 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=5 , x-y=1 |
, |
| 18922 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=6 , x-y=2 |
, |
| 18923 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-1/2x+3=3x-4 |
|
| 18924 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=8 , y=3x |
, |
| 18925 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2+2x+6=2x-3 |
|
| 18926 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 7/y |
|
| 18927 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 16/y |
|
| 18928 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2i^2+3a-5n)^2 |
|
| 18929 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 64x |
|
| 18930 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2x-y)^9 |
|
| 18931 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 125 |
|
| 18932 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-5d+8)(d-3) |
|
| 18933 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^4) |
|
| 18934 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5a+2)^3 |
|
| 18935 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 27 |
|
| 18936 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3x+4)^5 |
|
| 18937 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1/2x-y)^4 |
|
| 18938 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7+ logarit của 2 |
|
| 18939 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x^2+4)(x^2-6) |
|
| 18940 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 12+ logarit cơ số 4 của 7 |
|
| 18941 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 20+ logarit của 5 |
|
| 18942 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-8k+1)(-8k+1) |
|
| 18943 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 6 |
|
| 18944 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(b^2+4b+4)(-b+3) |
|
| 18945 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 3+3 logarit tự nhiên của c |
|
| 18946 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 3 |
|
| 18947 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5+z)^4 |
|
| 18948 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5n-5)(2+2n) |
|
| 18949 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,2) , (9,6) |
|
| 18950 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5(10k+1)+2(2+8K) |
|
| 18951 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5(2x-1) |
|
| 18952 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+a)^2 |
|
| 18953 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,1) , (3,1) |
|
| 18954 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-3i)^3 |
|
| 18955 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(a+b) |
|
| 18956 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 24 |
|
| 18957 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 12 |
|
| 18958 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-8y+8x+16=0 |
|
| 18959 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/12(x-2)^2+1 |
|
| 18960 |
Ước Tính |
logarit cơ số 17 của 1 |
|
| 18961 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-9x |
|
| 18962 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 13 |
|
| 18963 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-4y+12x+4=0 |
|
| 18964 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 8 |
|
| 18965 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 1 |
|
| 18966 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2+16y-4x+4=0 |
|
| 18967 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 14 |
|
| 18968 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=-1/6y^2 |
|
| 18969 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 15 |
|
| 18970 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 11 |
|
| 18971 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (1,-5) |
|
| 18972 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/2 |
|
| 18973 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,2) , (7,3) |
|
| 18974 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc ba của 4 |
|
| 18975 |
Tìm Trung Điểm |
( căn bậc hai của 18,5) , ( căn bậc hai của 2,-5) |
|
| 18976 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 10 |
|
| 18977 |
Tìm Trung Điểm |
( căn bậc hai của 8,2) , ( căn bậc hai của 2,-2) |
|
| 18978 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 28 |
|
| 18979 |
Tìm Trung Điểm |
(10,6) , (-4,8) |
|
| 18980 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 15 |
|
| 18981 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 128 |
|
| 18982 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-3) , (6,1) |
|
| 18983 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5^4 |
|
| 18984 |
Tìm Trung Điểm |
(2,3) , (10,3) |
|
| 18985 |
Ước Tính |
logarit của 10^12 |
|
| 18986 |
Tìm Trung Điểm |
(3 căn bậc hai của 3,7 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 18987 |
Ước Tính |
logarit của 10^-7 |
|
| 18988 |
Tìm Trung Điểm |
(-4,-3) , (7,-5) |
|
| 18989 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 40 |
|
| 18990 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^(1/2)=2 |
|
| 18991 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^5=7776 |
|
| 18992 |
Tìm Trung Điểm |
(3,7) , (2,-1) |
|
| 18993 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=3^x |
|
| 18994 |
Tìm Trung Điểm |
(3,-1) , (-5,-3) |
|
| 18995 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=b^x |
|
| 18996 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,4) , (-6,-1) |
|
| 18997 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của (3)^4 |
|
| 18998 |
Tìm Trung Điểm |
(3,4) , (8,-4) |
|
| 18999 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của ab |
|
| 19000 |
Tìm Trung Điểm |
(67,95) , (-9,-3) |
, |