| 21001 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
| 21002 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x-9)/(x-7)+x/2=5/(x-7) |
|
| 21003 |
Tìm Tập Xác Định |
p=-1/7x+100 |
|
| 21004 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/x+1/(x+2)=1/5 |
|
| 21005 |
Tìm Tập Xác Định |
xy+3y=2x+1 |
|
| 21006 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x-1)+5=11/(x-1) |
|
| 21007 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của 5-x)/( logarit của x) |
|
| 21008 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(4x+1)/(x-2)+2/x=-4/(x^2-2x) |
|
| 21009 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của 2x-9)/(2x+9) |
|
| 21010 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 11x+3-2x=0 |
|
| 21011 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của 2x+14)/(x^2-49) |
|
| 21012 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
ax^2+bx+c=0 |
|
| 21013 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 4x+5 |
|
| 21014 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 7+x |
|
| 21015 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
a^2-2a-8=0 |
|
| 21016 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 6-x |
|
| 21017 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 5-2x |
|
| 21018 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x^2-5x-14 |
|
| 21019 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=24 |
|
| 21020 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-13x+36=0 |
|
| 21021 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-3x=4 |
|
| 21022 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-5x-6=0 |
|
| 21023 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=7 |
|
| 21024 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-20=0 |
|
| 21025 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-x-1=0 |
|
| 21026 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-3)^2+(y-1)^2=36 |
|
| 21027 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-x-1=0 |
|
| 21028 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-5x-17=0 |
|
| 21029 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-2)^2+(y-1)^2=49 |
|
| 21030 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+6)^(3/5)=8 |
|
| 21031 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-5x+6 |
|
| 21032 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+3)^2+y^2=36 |
|
| 21033 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7 , b=1 |
, |
| 21034 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^4-80x^2=0 |
|
| 21035 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7 , b=6 |
, |
| 21036 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5 căn bậc hai của x+2=12 |
|
| 21037 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-5/16 , (-8,16) |
, |
| 21038 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-15=0 |
|
| 21039 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3/5 , b=1/3 |
, |
| 21040 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=5 |
|
| 21041 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 , b=4 |
, |
| 21042 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+y=6 |
|
| 21043 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , (0,-2) |
, |
| 21044 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x+1 |
|
| 21045 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-5 |
, |
| 21046 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=8 |
|
| 21047 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=2 , b=-3 |
, |
| 21048 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+5y=10 |
|
| 21049 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 1-x=-5 |
|
| 21050 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 , (4,3) |
, |
| 21051 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-13 căn bậc hai của x+40=0 |
|
| 21052 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(9,-1) ; m=4/3 |
; |
| 21053 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-v+5+6v=1+5v+3 |
|
| 21054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-6x |
|
| 21055 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-2)^2=9 |
|
| 21056 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+y=0 |
|
| 21057 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-2)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 21058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+4y=-8 |
|
| 21059 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-2)^2+(y-4)^2=16 |
|
| 21060 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+2y=-18 |
|
| 21061 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,1) , (3,3) |
, |
| 21062 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-7y=21 |
|
| 21063 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,-12) , (11,-6) |
|
| 21064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-3y=12 |
|
| 21065 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2^x |
|
| 21066 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,8) , (-3,2) |
|
| 21067 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
16x^2+4y^2=64 |
|
| 21068 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x+49 |
|
| 21069 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,3) , (4,9) |
|
| 21070 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+2x-2y-34=0 |
|
| 21071 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,3) , (7,-4) |
|
| 21072 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+6x+8 |
|
| 21073 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,2) , (4,9) |
|
| 21074 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-1) , (6,-6) |
|
| 21075 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=-25x^2+300x |
|
| 21076 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,1) , (-2,3) |
|
| 21077 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y^2=9 |
|
| 21078 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-30x+25=0 |
|
| 21079 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+2x+1=0 |
|
| 21080 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(14,-2) , (-1,3) |
|
| 21081 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+5x+28=0 |
|
| 21082 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (5,-12) |
|
| 21083 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+13)=6 |
|
| 21084 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-12,9) |
|
| 21085 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1156 |
|
| 21086 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1296 |
|
| 21087 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 148 |
|
| 21088 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 193 |
|
| 21089 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 375 |
|
| 21090 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-5) , (5,9) |
|
| 21091 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 425 |
|
| 21092 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(r,s) , (0,0) |
|
| 21093 |
Giải a |
a/4+a/3=21 |
|
| 21094 |
Tìm a,b,c |
6x^2-3x=2x+1 |
|
| 21095 |
Tìm a,b,c |
x(x+8)=9 |
|
| 21096 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-44=0 |
|
| 21097 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9x-7=0 |
|
| 21098 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+28x-32=0 |
|
| 21099 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-10x=0 |
|
| 21100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-34x-7=0 |
|