| 21801 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/49 |
|
| 21802 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/23 |
|
| 21803 |
Ước Tính |
3÷2 |
|
| 21804 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22/30 |
|
| 21805 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/19 |
|
| 21806 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/500 |
|
| 21807 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/200 |
|
| 21808 |
Ước Tính |
3-(-8) |
|
| 21809 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
13/18 |
|
| 21810 |
Ước Tính |
3(0)^2 |
|
| 21811 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
- căn bậc hai của 16/121 |
|
| 21812 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
8 2/3 |
|
| 21813 |
Ước Tính |
e^1.9 |
|
| 21814 |
Rút gọn |
(x^2+2xy-3x-6y)/(-2x^2+2y^2-3xy) |
|
| 21815 |
Ước Tính |
7/8-2/3 |
|
| 21816 |
Rút gọn |
(x^2+3x)/(x^2+6x+9) |
|
| 21817 |
Ước Tính |
61^2 |
|
| 21818 |
Rút gọn |
(cos(pi/2-x)^2)/( căn bậc hai của 1-sin(x)^2) |
|
| 21819 |
Ước Tính |
7/10-7/15 |
|
| 21820 |
Ước Tính |
7/12-2/9 |
|
| 21821 |
Tìm Khoảng Cách |
(4/13,8,4/9) , (6/14,7/9,9) |
, |
| 21822 |
Ước Tính |
5/25 |
|
| 21823 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/49-(y^2)/25=1 |
|
| 21824 |
Ước Tính |
49/4 |
|
| 21825 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/48+(y^2)/64=1 |
|
| 21826 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/9+(y^2)/18=1 |
|
| 21827 |
Tìm Tiêu Điểm |
4y^2+x^2=144 |
|
| 21828 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-4)^2)/4-((y-5)^2)/5=1 |
|
| 21829 |
Tìm Tiêu Điểm |
((y+2)^2)/16-((x-3)^2)/9=1 |
|
| 21830 |
Ước Tính |
60/3 |
|
| 21831 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16+(y^2)/32=1 |
|
| 21832 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16-(y^2)/49=1 |
|
| 21833 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/15-(y^2)/64=1 |
|
| 21834 |
Ước Tính |
-10+2 |
|
| 21835 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=(2x)/(x-4) , g(x)=x/(x+5) |
, |
| 21836 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-5x-4=0 |
|
| 21837 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21* căn bậc hai của 6 |
|
| 21838 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x-4=-5x^2 |
|
| 21839 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -19* căn bậc hai của -19 |
|
| 21840 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
3x^2+5x+7=0 |
|
| 21841 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 64/225 |
|
| 21842 |
Ước Tính |
i^19 |
|
| 21843 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 5476 |
|
| 21844 |
Ước Tính |
i^12 |
|
| 21845 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1025 |
|
| 21846 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 298 |
|
| 21847 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 12.5 |
|
| 21848 |
Ước Tính |
0-5 |
|
| 21849 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 409 |
|
| 21850 |
Ước Tính |
0-7 |
|
| 21851 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 15625 |
|
| 21852 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9* căn bậc ba của 9 |
|
| 21853 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 440 |
|
| 21854 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 81-3 căn bậc ba của 3 |
|
| 21855 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 666 |
|
| 21856 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 4x+3 |
|
| 21857 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 496 |
|
| 21858 |
Tính Căn Bậc Hai |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 36 |
|
| 21859 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-3 |
|
| 21860 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=2x-9 |
|
| 21861 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 158 |
|
| 21862 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x+1 |
|
| 21863 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1.9 |
|
| 21864 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 81/196 |
|
| 21865 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(4,2) |
|
| 21866 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 355 |
|
| 21867 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(0,-2) |
|
| 21868 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 20736 |
|
| 21869 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 273 |
|
| 21870 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1400 |
|
| 21871 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144+25 |
|
| 21872 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10000 |
|
| 21873 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 31 |
|
| 21874 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.15 |
|
| 21875 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 21876 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2.4 |
|
| 21877 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 220 |
|
| 21878 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 820 |
|
| 21879 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -361 |
|
| 21880 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 567 |
|
| 21881 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x^3+5x+4)/(x^2-3x+9) |
|
| 21882 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3+5x^2+50x+125 |
|
| 21883 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=4x^5-8x^4-5x^3+10x^2+x-2 |
|
| 21884 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 64/125 |
|
| 21885 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3-4x^2-26x+52 |
|
| 21886 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=6x^3+31x^2+4x-5 |
|
| 21887 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 144 |
|
| 21888 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+2x^2-11x-22 |
|
| 21889 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 1000 |
|
| 21890 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-11x^2+31x-21 |
|
| 21891 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+8x^2-84x-91 |
|
| 21892 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/12 |
|
| 21893 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+9x^2+11x-21 |
|
| 21894 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/64 |
|
| 21895 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-5x^2-2x+24 |
|
| 21896 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64/121 |
|
| 21897 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+3x^2-185x-187 |
|
| 21898 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/3 |
|
| 21899 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+4x^2-140x-143 |
|
| 21900 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12/25 |
|