| 22401 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^6+2x^5-4x^2 |
|
| 22402 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-5y=-20 |
|
| 22403 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+4y=24 |
|
| 22404 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-8x+16 |
|
| 22405 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-3 = square root of x-1 |
|
| 22406 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
pix^7-x^5-5x+2 |
|
| 22407 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-6/x=5 |
|
| 22408 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x+4 |
|
| 22409 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
p(x)=2.74x^4-3x^2+5x+2 |
|
| 22410 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+2 |
|
| 22411 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^5+3x^3+2 |
|
| 22412 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=4 |
|
| 22413 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^5-4x^3-2x+8 |
|
| 22414 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
11x-4y=32 |
|
| 22415 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
-5x(2x-5)^2 |
|
| 22416 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6n^2-18n-18=6 |
|
| 22417 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^4-2x^3+3x+9 |
|
| 22418 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x = square root of 8x+1 |
|
| 22419 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 15x+4 |
|
| 22420 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=5/3x^2 |
|
| 22421 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-8=0 |
|
| 22422 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-6x^2+3x+10 |
|
| 22423 |
Tìm Tâm |
16x^2+25y^2-160x+150y+225=0 |
|
| 22424 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-11x^2+23x+35 |
|
| 22425 |
Tìm Tâm |
25x^2+9y^2-150x+18y+9=0 |
|
| 22426 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^(3/2)=27 |
|
| 22427 |
Tìm Tâm |
x^2-25y^2-14x+100y-76=0 |
|
| 22428 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-x-28=0 |
|
| 22429 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+x-1/2=0 |
|
| 22430 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,0],[1,-2],[2,0]] |
|
| 22431 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-4x=-2 |
|
| 22432 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-6x-9=0 |
|
| 22433 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,5],[2,4],[3,3]] |
|
| 22434 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+11=0 |
|
| 22435 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,-1],[1,1],[2,3]] |
|
| 22436 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+14=0 |
|
| 22437 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+3x-5=0 |
|
| 22438 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[a,b],[2,8],[4,14],[6,20]] |
|
| 22439 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x+21=0 |
|
| 22440 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[3,15],[4,48],[5,154.3]] |
|
| 22441 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=8 |
|
| 22442 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+13=0 |
|
| 22443 |
Tìm Trục Đối Xứng |
g(x)=10(x-5)^2-37 |
|
| 22444 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+7x+12 |
|
| 22445 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+2=0 |
|
| 22446 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2+2x-1 |
|
| 22447 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+15=0 |
|
| 22448 |
Tìm Trục Đối Xứng |
-x^2-6x+7 |
|
| 22449 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+4=0 |
|
| 22450 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x-3=0 |
|
| 22451 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+14x+23 |
|
| 22452 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
p^2+14p-38=0 |
|
| 22453 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2+2x-3 |
|
| 22454 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8i)/(1+i) |
|
| 22455 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-1| |
|
| 22456 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-10x-24 |
|
| 22457 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9/(3x)=4/(x+2) |
|
| 22458 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+6)^2-9 |
|
| 22459 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2+10x-29 |
|
| 22460 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+1+1=x |
|
| 22461 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(7x+1)/(x-2)+3/x=-6/(x^2-2x) |
|
| 22462 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-4x-1 |
|
| 22463 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3(x+1)^2-2 |
|
| 22464 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+5)^2-16 |
|
| 22465 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10/(x+3)+10/3=6 |
|
| 22466 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2-16x-30 |
|
| 22467 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(z^2)/6-(3z)/2-6=0 |
|
| 22468 |
Tìm Trục Đối Xứng |
4x-x^2-3 |
|
| 22469 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2+10x-26 |
|
| 22470 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25^x*5^(x^2)=625^2 |
|
| 22471 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-x+8 |
|
| 22472 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+1)/(x+7)=(x^2-51x)/(x^2+5x-14)-(x-7)/(x-2) |
|
| 22473 |
Giải x |
8x-6>12+2x |
|
| 22474 |
Tìm Trục Đối Xứng |
8x^2+16x-1 |
|
| 22475 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+7x^2-18=0 |
|
| 22476 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2=-4 |
|
| 22477 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-3x^2+8x |
|
| 22478 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3=25y |
|
| 22479 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^(3/4)=16 |
|
| 22480 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2-20x-48 |
|
| 22481 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-25x^2+300x=0 |
|
| 22482 |
Tìm Trục Đối Xứng |
2x^2-4x-1 |
|
| 22483 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+343=0 |
|
| 22484 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-x-2=0 |
|
| 22485 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+10x+15 |
|
| 22486 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-2=0 |
|
| 22487 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=4x^2+8x+7 |
|
| 22488 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x=18 |
|
| 22489 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(x-1)^2+6 |
|
| 22490 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-21=0 |
|
| 22491 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-2)+1/(x+2)=8/(x^2-4) |
|
| 22492 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3x^2+36x |
|
| 22493 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8x-5=1 |
|
| 22494 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = logarit của 10 , 0 |
, |
| 22495 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x=6 |
|
| 22496 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+25=30x |
|
| 22497 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-2-5=0 |
|
| 22498 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,13) , (0,9) |
, |
| 22499 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,3) , (6,4) |
|
| 22500 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,3) , (5,1) |
|