| 22601 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y-2=-5(x-2) |
|
| 22602 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+10x+3=0 |
|
| 22603 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
5x+8xy=3y |
|
| 22604 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-7x-5=0 |
|
| 22605 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4x+11xy=10y |
|
| 22606 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-8x-1=0 |
|
| 22607 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4x+6xy=9y |
|
| 22608 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-3x-5=0 |
|
| 22609 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4x+6xy=y |
|
| 22610 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2=6x-1 |
|
| 22611 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-11x-10=0 |
|
| 22612 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3x+7xy=2y |
|
| 22613 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2x+12xy=10y |
|
| 22614 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x-1=0 |
|
| 22615 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2x+8xy=10y |
|
| 22616 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-24x-5=0 |
|
| 22617 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
101 , 521 , 125 , 325 , 107 , 125 , 917 |
, , , , , , |
| 22618 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
12 18 28 14 18 20 12 |
|
| 22619 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x-1=0 |
|
| 22620 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+7x-1=0 |
|
| 22621 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-8y+8x+16=0 |
|
| 22622 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-9=0 |
|
| 22623 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-4y+12x+4=0 |
|
| 22624 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^16 |
|
| 22625 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-4y-4x=0 |
|
| 22626 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=-24x |
|
| 22627 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 126 |
|
| 22628 |
Tìm Đường Chuẩn |
5x^2=100y |
|
| 22629 |
Tìm Đường Chuẩn |
8y=x^2 |
|
| 22630 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+10x+25=0 |
|
| 22631 |
Giải x |
x-15/x=2 |
|
| 22632 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+3)^2=4(x-1) |
|
| 22633 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-22x+60 |
|
| 22634 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-22x+48 |
|
| 22635 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x-2)^2=8(y+4) |
|
| 22636 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x-3)^2=20(y-1) |
|
| 22637 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-25 |
|
| 22638 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-2 |
|
| 22639 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+13x-45 |
|
| 22640 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2-6x+5y=-34 |
|
| 22641 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+6x^2-8x-24 |
|
| 22642 |
Tìm Đường Chuẩn |
y-2=1/4(x-5)^2 |
|
| 22643 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+2x^2-12x |
|
| 22644 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x+2)^2=8(y+4) |
|
| 22645 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+x^2-8x-4 |
|
| 22646 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+11y+5 |
|
| 22647 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-100 |
|
| 22648 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-4x^3+4x+x^5 |
|
| 22649 |
Phân Tích Nhân Tử |
24d^2+39d-18 |
|
| 22650 |
Tìm ƯCLN |
72x^2y*18xy |
|
| 22651 |
Phân Tích Nhân Tử |
22+23m+m^2 |
|
| 22652 |
Tìm ƯCLN |
4xy^2 , 20x^2y^4 |
, |
| 22653 |
Phân Tích Nhân Tử |
21+22m+m^2 |
|
| 22654 |
Phân Tích Nhân Tử |
16z^2-25 |
|
| 22655 |
Phân Tích Nhân Tử |
16y^2-9 |
|
| 22656 |
Tìm ƯCLN |
30 , 42 , 60 , 48 |
, , , |
| 22657 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3y-15x^2y^2-18xy^3 |
|
| 22658 |
Phân Tích Nhân Tử |
18h^2+15h-18 |
|
| 22659 |
Tìm ƯCLN |
12 , 28 , 40 |
, , |
| 22660 |
Phân Tích Nhân Tử |
2b^2-11b+5 |
|
| 22661 |
Tìm ƯCLN |
12a , 9a^2 |
, |
| 22662 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2+3a+1 |
|
| 22663 |
Tìm ƯCLN |
2(2z-29) , 3(2z-29) |
, |
| 22664 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16x^2-38x-21 |
|
| 22665 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+24xy+9y^2 |
|
| 22666 |
Tìm ƯCLN |
m^2 , m^2 , n |
, , |
| 22667 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-50x-40 |
|
| 22668 |
Phân Tích Nhân Tử |
14x^2-17x-6 |
|
| 22669 |
Tìm hàm ngược |
2x-6y=1 |
|
| 22670 |
Phân Tích Nhân Tử |
14x^2+3x-2 |
|
| 22671 |
Tìm hàm ngược |
1/y=5x^2+10 |
|
| 22672 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-49x^2 |
|
| 22673 |
Tìm hàm ngược |
x=2|y|-1 |
|
| 22674 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+8x-11 |
|
| 22675 |
Tìm hàm ngược |
t=a^(3/2) |
|
| 22676 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-192 |
|
| 22677 |
Tìm hàm ngược |
x^3y=-2 |
|
| 22678 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+33x+54 |
|
| 22679 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(2x) |
|
| 22680 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-21 |
|
| 22681 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=5x+2 |
|
| 22682 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-9 |
|
| 22683 |
Tìm hàm ngược |
y=x^2+12x |
|
| 22684 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x+5 |
|
| 22685 |
Tìm hàm ngược |
y=4x-12 |
|
| 22686 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x-168 |
|
| 22687 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of x-4 |
|
| 22688 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-42x+147 |
|
| 22689 |
Tìm hàm ngược |
y=9-x |
|
| 22690 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-24x^2+45x |
|
| 22691 |
Tìm hàm ngược |
y=(x+8)^3 |
|
| 22692 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-15x^2+18x |
|
| 22693 |
Tìm hàm ngược |
y=(x+6)^3 |
|
| 22694 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^2-7p-40 |
|
| 22695 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-30n+75 |
|
| 22696 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-y^3 |
|
| 22697 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
căn bậc hai của 3x+4=1+ căn bậc hai của 3x-11 |
|
| 22698 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^6+1 |
|
| 22699 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-12 |
|
| 22700 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
|2x-3|=8 |
|