| 22701 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^4-8x^3-28x^2 |
|
| 22702 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^5-2x^3-8x |
|
| 22703 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
|4x-1|=2 |
|
| 22704 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-4y-7 |
|
| 22705 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
3 39/40 , 3 19/20 , 3 1/2 |
, , |
| 22706 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-16y-12 |
|
| 22707 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[5,19],[7,17],[10,16],[15,12],[19,7]] |
|
| 22708 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+9a+5 |
|
| 22709 |
Xác định nếu Đúng |
(1/64)^(-5/6)=32 |
|
| 22710 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-22a+10 |
|
| 22711 |
Xác định nếu Đúng |
((13 căn bậc hai của 5)/5)^2+2((13 căn bậc hai của 5)/5)^2=13^2 |
|
| 22712 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+2x-2 |
|
| 22713 |
Xác định nếu Đúng |
3/4=9/12 |
|
| 22714 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^3-12v^2-5v+15 |
|
| 22715 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2+15w+9 |
|
| 22716 |
Xác định nếu Đúng |
9/5=36/20 |
|
| 22717 |
Phân Tích Nhân Tử |
4n^2-20n+24 |
|
| 22718 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+9c+5 |
|
| 22719 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 64 = căn bậc hai của 4*16 |
|
| 22720 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-169y^2 |
|
| 22721 |
Phân Tích Nhân Tử |
12bc-4bd-15xc+5xd |
|
| 22722 |
Phân Tích Nhân Tử |
125a^3-27b^3 |
|
| 22723 |
Phân Tích Nhân Tử |
12z^2-7z-12 |
|
| 22724 |
Xác định nếu Đúng |
-0.5<0.5<0.5 |
|
| 22725 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+4x |
|
| 22726 |
Xác định nếu Đúng |
0.5-0.75>=3.25 |
|
| 22727 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+3x |
|
| 22728 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+2x-4 |
|
| 22729 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-39x+9 |
|
| 22730 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-7x-10 |
|
| 22731 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+2y-35 |
|
| 22732 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+25 |
|
| 22733 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+13y+12 |
|
| 22734 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+8y-20 |
|
| 22735 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-2y |
|
| 22736 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-12z+36 |
|
| 22737 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-4z-12 |
|
| 22738 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+2z-15 |
|
| 22739 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-3y-10 |
|
| 22740 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-5y-36 |
|
| 22741 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10x^2-47x-42 |
|
| 22742 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+15x-10 |
|
| 22743 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-xy+2x-2y |
|
| 22744 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+81 |
|
| 22745 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x-12 |
|
| 22746 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-30x |
|
| 22747 |
Xác định nếu Đúng |
-2.1*1=-2.1 |
|
| 22748 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2+12-3x |
|
| 22749 |
Xác định nếu Đúng |
2<1 |
|
| 22750 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-125y^3 |
|
| 22751 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-4 |
|
| 22752 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x |
|
| 22753 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2+7x+35 |
|
| 22754 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-2x-24 |
|
| 22755 |
Xác định nếu Đúng |
27.4379<27.438 |
|
| 22756 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+11x+6 |
|
| 22757 |
Xác định nếu Đúng |
276.893>276.8932 |
|
| 22758 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-3x+15 |
|
| 22759 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2+2x-14 |
|
| 22760 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+14x^2+45 |
|
| 22761 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-12x^2+27 |
|
| 22762 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+16 |
|
| 22763 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2+7 |
|
| 22764 |
Xác định nếu Đúng |
-3(-8)+2(-4)=5 |
|
| 22765 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+13 |
|
| 22766 |
Xác định nếu Đúng |
3+( căn bậc hai của 8+11)=(3+ căn bậc hai của 8)+11 |
|
| 22767 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5xy-24y^2 |
|
| 22768 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+xy+5y |
|
| 22769 |
Xác định nếu Đúng |
3=9/4-5 |
|
| 22770 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12 |
|
| 22771 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16x-36 |
|
| 22772 |
Xác định nếu Đúng |
35.899=35.9 |
|
| 22773 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x-45 |
|
| 22774 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+19x+48 |
|
| 22775 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+3x+6 |
|
| 22776 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-8 |
|
| 22777 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+18 |
|
| 22778 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+12 |
|
| 22779 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+1 |
|
| 22780 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-5 |
|
| 22781 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-21x-100 |
|
| 22782 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-23x+60 |
|
| 22783 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-24x |
|
| 22784 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+xy-2y |
|
| 22785 |
Xác định nếu Đúng |
6(2)+3(7)=-15 |
|
| 22786 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+3 |
|
| 22787 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-5 |
|
| 22788 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10xy+21y^2 |
|
| 22789 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x-72 |
|
| 22790 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-19x+48 |
|
| 22791 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18x+72 |
|
| 22792 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+13a+36 |
|
| 22793 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-4a-12 |
|
| 22794 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-25b^2 |
|
| 22795 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+3)^2 |
|
| 22796 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^4-k^4 |
|
| 22797 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^4-4096 |
|
| 22798 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-81 |
|
| 22799 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-10xy+25 |
|
| 22800 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^4-1296 |
|