| 22901 |
Tìm Biệt Thức |
-8x^2-9x-5=0 |
|
| 22902 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^3+6 |
|
| 22903 |
Phân Tích Nhân Tử |
6r^2-10r-24 |
|
| 22904 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-5 |
|
| 22905 |
Phân Tích Nhân Tử |
6s^2-28s+16 |
|
| 22906 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+19x+8 |
|
| 22907 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của -36 |
|
| 22908 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^2 if x<=0; 1/x if x>0 |
|
| 22909 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-2,2] |
|
| 22910 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2+32x-12 |
|
| 22911 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4x^2-32x+70 |
|
| 22912 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4(x-1)^2+3 |
|
| 22913 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/81)^(1/4) |
|
| 22914 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-3 |
|
| 22915 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-64)^(1/3) |
|
| 22916 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-11 |
|
| 22917 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x)^(2/3) |
|
| 22918 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-5x^2+10x+12 |
|
| 22919 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x)^(3/4) |
|
| 22920 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-10x+31 |
|
| 22921 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
81^(-3/4) |
|
| 22922 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-8x-4 |
|
| 22923 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
A=-2x^2+800x |
|
| 22924 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(1/3) |
|
| 22925 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(1/3) |
|
| 22926 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=256t-32t^2 |
|
| 22927 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-16^(1/4) |
|
| 22928 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=320t-32t^2 |
|
| 22929 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
3x-4>5 , -8x-19<21 |
, |
| 22930 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-7x>0 |
|
| 22931 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4x^2-12x+7 |
|
| 22932 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3|x-4|+5 |
|
| 22933 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -128 |
|
| 22934 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-15 |
|
| 22935 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4x^2-4x+9 |
|
| 22936 |
Rút gọn |
i^5*8 |
|
| 22937 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
F(x) = log base 0.5 of x |
|
| 22938 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-x-2 |
|
| 22939 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2x^2+7x-9 |
|
| 22940 |
Vẽ Đồ Thị |
y = logarit của -x |
|
| 22941 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/3|x-1|-2 |
|
| 22942 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-12<12+4x<0 |
|
| 22943 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2/(x^2-2x-3) |
|
| 22944 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-7y=33 , -5x+4y=-55 |
, |
| 22945 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y-2z=5 , -x+2y+z=2 , 2x+3y-z=9 |
, , |
| 22946 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5/(x^2-25) |
|
| 22947 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc bốn của x |
|
| 22948 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=8 , x+y=7 |
, |
| 22949 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-4y=-4 , -x+4y=4 |
, |
| 22950 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x-9 , y=x-3 |
, |
| 22951 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+16x-30 |
|
| 22952 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-4x+12 |
|
| 22953 |
Giải z |
7- căn bậc hai của 3z+2=4 |
|
| 22954 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2+12x+1 |
|
| 22955 |
Giải x |
x^4+12x=4x^2+3x^3 |
|
| 22956 |
Tìm Trục Đối Xứng |
3y^2=24x |
|
| 22957 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=-750x^2+15000x |
|
| 22958 |
Tìm Trung Điểm |
(10,4) , (2,6) |
, |
| 22959 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=|x|-6 |
|
| 22960 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2+6x+17 |
|
| 22961 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=49 , y^2-6x=49 |
, |
| 22962 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2+7x+4 |
|
| 22963 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-4x-2y=-12 , 4x+8y=-24 |
, |
| 22964 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-16x+63 |
|
| 22965 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2-16x+2 |
|
| 22966 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2+8x-9 |
|
| 22967 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^(x-2) |
|
| 22968 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2+16x-2 |
|
| 22969 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^4y^2z^2 |
|
| 22970 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4-8x-5x^2 |
|
| 22971 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x |
|
| 22972 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=9x^2-12x+4 |
|
| 22973 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 2 của x+3 |
|
| 22974 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-5x^2+10x-11 |
|
| 22975 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=5x^2+10x-5 |
|
| 22976 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-2)^3 |
|
| 22977 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x+2) |
|
| 22978 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-2)/(x+5) |
|
| 22979 |
Rút gọn |
(4m^4n^3p^3)/(3m^2n^2p^4) |
|
| 22980 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-9 |
|
| 22981 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-5 |
|
| 22982 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)/(x^2-4) |
|
| 22983 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+9 |
|
| 22984 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x+7 |
|
| 22985 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-9)/(x^2+6x+8) |
|
| 22986 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 64=3 |
|
| 22987 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x=2 |
|
| 22988 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x/(x^2-169) |
|
| 22989 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/(x^2-x-20) |
|
| 22990 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3x |
|
| 22991 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (2^4)/5 |
|
| 22992 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 15 căn của x |
|
| 22993 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 7) |
|
| 22994 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của (2)^3 |
|
| 22995 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2(x-3)^2+8 |
|
| 22996 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=5 |
|
| 22997 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x^2-5x-2)/(x+2) |
|
| 22998 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^-2=1/49 |
|
| 22999 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x=2 |
|
| 23000 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
0.1(x-3)^2(x+3)^3 |
|