| 23001 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 14 |
|
| 23002 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của căn bậc hai của 3 |
|
| 23003 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 10 |
|
| 23004 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)^2(x+2)(x-4) |
|
| 23005 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 63 |
|
| 23006 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 22 |
|
| 23007 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)^2+6 |
|
| 23008 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5^7 |
|
| 23009 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-3)^2(x+2)(x-4) |
|
| 23010 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 62 |
|
| 23011 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3^8 |
|
| 23012 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 0 |
|
| 23013 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của căn bậc ba của 2 |
|
| 23014 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2(x+3)(x-1) |
|
| 23015 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 15 |
|
| 23016 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2-5 |
|
| 23017 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 2^7 |
|
| 23018 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
( căn bậc hai của 2x^2)÷( căn bậc hai của 5x) |
|
| 23019 |
Ước Tính |
logarit của (10)^7 |
|
| 23020 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-6)^2(x+2)^2 |
|
| 23021 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 1/11 |
|
| 23022 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(15-x)/(x-10) |
|
| 23023 |
Ước Tính |
logarit của 10^-3 |
|
| 23024 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 8 |
|
| 23025 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^10 |
|
| 23026 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc sáu của e |
|
| 23027 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-7x-15)/(x-5) |
|
| 23028 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-3x-2)/(x-2) |
|
| 23029 |
Ước Tính |
logarit của 2.5 |
|
| 23030 |
Ước Tính |
logarit của 11/20 |
|
| 23031 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+5x-12)/(3x^2+17x+20) |
|
| 23032 |
Ước Tính |
logarit của 23 |
|
| 23033 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x-1)/x |
|
| 23034 |
Ước Tính |
logarit của 56 |
|
| 23035 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,-3) , (-3,4) |
|
| 23036 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 125 |
|
| 23037 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3/(x+5) |
|
| 23038 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^2*125 căn của y^2*0 |
|
| 23039 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x^2)/(x^2+2) |
|
| 23040 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^3y)/(z^2) |
|
| 23041 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x^3-9x-x^5 |
|
| 23042 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^3y)/(z^5) |
|
| 23043 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-x^3 |
|
| 23044 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 16 |
|
| 23045 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 625/y |
|
| 23046 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-x^2-18 |
|
| 23047 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của x/(yz) |
|
| 23048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-x^2-25 |
|
| 23049 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 4/y |
|
| 23050 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-2y-14=0 |
|
| 23051 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-x^2-5 |
|
| 23052 |
Rút gọn |
i^8*9 |
|
| 23053 |
Ước Tính |
(5^6)/(5^3) |
|
| 23054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-x-42 |
|
| 23055 |
Ước Tính |
(5^3)/4 |
|
| 23056 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-18x^2+107x-210 |
|
| 23057 |
Ước Tính |
2-(-2) |
|
| 23058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2-14x-49 |
|
| 23059 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+8x+11 |
|
| 23060 |
Ước Tính |
|-13| |
|
| 23061 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3-5x^2-3x+9 |
|
| 23062 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5sin(x)+4sin(x) |
|
| 23063 |
Ước Tính |
-10/5 |
|
| 23064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2sin(2x) |
|
| 23065 |
Ước Tính |
10^-9 |
|
| 23066 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+2x-10 |
|
| 23067 |
Ước Tính |
-1/3 |
|
| 23068 |
Ước Tính |
1/36 |
|
| 23069 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2+11x-14 |
|
| 23070 |
Ước Tính |
(1/3)^-4 |
|
| 23071 |
Ước Tính |
(27/125)^(2/3) |
|
| 23072 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+48xy+36y^2 |
|
| 23073 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3(x-6)^2+3 |
|
| 23074 |
Ước Tính |
(13/2)^2 |
|
| 23075 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3(x-3)^2(x^2-1) |
|
| 23076 |
Ước Tính |
-(4/5)^0 |
|
| 23077 |
Ước Tính |
(3/7)^-1 |
|
| 23078 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2-2x-1 |
|
| 23079 |
Ước Tính |
(5/6)^-4 |
|
| 23080 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^2-3x+6 |
|
| 23081 |
Ước Tính |
(6/7)^3 |
|
| 23082 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+7x-2 |
|
| 23083 |
Ước Tính |
(64/125)^(-2/3) |
|
| 23084 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^2-12x-7 |
|
| 23085 |
Ước Tính |
(7/2)^-2 |
|
| 23086 |
Ước Tính |
(8/5)^2 |
|
| 23087 |
Ước Tính |
(-1024)^(3/5) |
|
| 23088 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4(x-4)^2(x^2-4) |
|
| 23089 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.14 |
|
| 23090 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.01 |
|
| 23091 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2-6x-2 |
|
| 23092 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.5 |
|
| 23093 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+8x+9 |
|
| 23094 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.5 |
|
| 23095 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+8x-1 |
|
| 23096 |
Ước Tính |
2/3-3/5 |
|
| 23097 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x^2-1 |
|
| 23098 |
Ước Tính |
2^(5/2)-2^(3/2) |
|
| 23099 |
Ước Tính |
16/64 |
|
| 23100 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x-2>=2+x |
|