| 23201 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
350 |
|
| 23202 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=56x-16x^2 |
|
| 23203 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
270 |
|
| 23204 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2+60x+144 |
|
| 23205 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-8x^2-8x+3 |
|
| 23206 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+10x+32 |
|
| 23207 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+13x-34 |
|
| 23208 |
Ước Tính |
tan(pi/6) |
|
| 23209 |
Ước Tính |
cos(60) |
|
| 23210 |
Ước Tính |
9p |
|
| 23211 |
Ước Tính |
8-12 |
|
| 23212 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-14x+44 |
|
| 23213 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-16x+55 |
|
| 23214 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-2x-7 |
|
| 23215 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x-6 |
|
| 23216 |
Ước Tính |
0/4 |
|
| 23217 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-4x-9 |
|
| 23218 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-5x-2 |
|
| 23219 |
Ước Tính |
5-10 |
|
| 23220 |
Ước Tính |
8*15 |
|
| 23221 |
Ước Tính |
-8-(-3) |
|
| 23222 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^6-2.8 |
|
| 23223 |
Tìm Đỉnh |
y=-6x^2-12x-1 |
|
| 23224 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-4x+12 |
|
| 23225 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^6-3.5 |
|
| 23226 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2+16x-31 |
|
| 23227 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+3x-5 |
|
| 23228 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+24x-16 |
|
| 23229 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2-20x-48 |
|
| 23230 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+12x-9 |
|
| 23231 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-3x^2-24x-46 |
|
| 23232 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-3x^2-30x-78 |
|
| 23233 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+x-12 |
|
| 23234 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-3x^2-6x-5 |
|
| 23235 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x+3)^2+4 |
|
| 23236 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=x^2-4x |
|
| 23237 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-3)(x+4) |
|
| 23238 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=x^3-1.8x+3 |
|
| 23239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 9-x |
|
| 23240 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+128t+144 |
|
| 23241 |
Vẽ Đồ Thị |
y = cube root of x+6-3 |
|
| 23242 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x+2 |
|
| 23243 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+45t+40 |
|
| 23244 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x+5 |
|
| 23245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3^(x-1) |
|
| 23246 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+48t+190 |
|
| 23247 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+7)^2 |
|
| 23248 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
M(x)=8x-x^2 |
|
| 23249 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+2y)^2 |
|
| 23250 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=(x-8)^2 |
|
| 23251 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-6y^3)^2 |
|
| 23252 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=480x-2x^2 |
|
| 23253 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-2)^3 |
|
| 23254 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R(p)=-500p^2+13000p |
|
| 23255 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+1)^4 |
|
| 23256 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a-2b)^2 |
|
| 23257 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1/2)^2 |
|
| 23258 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2y)^4 |
|
| 23259 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2y)^6 |
|
| 23260 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8x-3)^2 |
|
| 23261 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-6)^2 |
|
| 23262 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x+6)^2 |
|
| 23263 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 75)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 23264 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=x^2-20x+630 |
|
| 23265 |
Ước Tính |
14/( căn bậc hai của 2) |
|
| 23266 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=-2t^2-20t-30 |
|
| 23267 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 8) |
|
| 23268 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-1/4x^2-2x+4 |
|
| 23269 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 12)(3 căn bậc hai của 20) |
|
| 23270 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x-7)^2-26 |
|
| 23271 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+160x |
|
| 23272 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 50) |
|
| 23273 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+32x+120 |
|
| 23274 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 26)/( căn bậc hai của 13) |
|
| 23275 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+32x+40 |
|
| 23276 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 250)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 23277 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+32x+72 |
|
| 23278 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2.5x^2+800x |
|
| 23279 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 23280 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+16x+35 |
|
| 23281 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 23282 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+20x-4 |
|
| 23283 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 5 |
|
| 23284 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 12 |
|
| 23285 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 81 |
|
| 23286 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -9 |
|
| 23287 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2-4x-4 |
|
| 23288 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 1000 |
|
| 23289 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2-4x-5 |
|
| 23290 |
Ước Tính |
5/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 23291 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2-4x-6 |
|
| 23292 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-7x+2 |
|
| 23293 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7^2 |
|
| 23294 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0049 |
|
| 23295 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^4+7x^3+4x^2-2x+3 |
|
| 23296 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/7 |
|
| 23297 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -8/125 |
|
| 23298 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+12x+16 |
|
| 23299 |
Giải x |
x^2>=81 |
|
| 23300 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 486 |
|