| 23401 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
380 |
|
| 23402 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-39 |
|
| 23403 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+4x-9 |
|
| 23404 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
294 |
|
| 23405 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
204 |
|
| 23406 |
Giải x |
-104=8x |
|
| 23407 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 2 of x+3 |
|
| 23408 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 3 of 1-x |
|
| 23409 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-4 |
|
| 23410 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x-4=0 |
|
| 23411 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3-5 |
|
| 23412 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2-6x |
|
| 23413 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=f(2x) |
|
| 23414 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+2x-3 |
|
| 23415 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y-2=1/4(x+8) |
|
| 23416 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y-3=1/2(x+2) |
|
| 23417 |
Tìm Độ Dốc |
y=4x+8 |
|
| 23418 |
Tìm Độ Dốc |
y=-x |
|
| 23419 |
Tìm tung độ gốc |
x-2=0 |
|
| 23420 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
y = square root of x-4+2 |
|
| 23421 |
Tìm tung độ gốc |
x-3=0 |
|
| 23422 |
Tìm tung độ gốc |
y=3x+5 |
|
| 23423 |
Tìm tung độ gốc |
y-3=0 |
|
| 23424 |
Giải Theo Biến Tùy Ý b |
a+bi=14+2i |
|
| 23425 |
Tìm Độ Dốc |
4x-3y=9 |
|
| 23426 |
Giải Theo Biến Tùy Ý y |
((5-3i)(x+iy))/(4-5i)=(2+i)^2-(3-4i)^2 |
|
| 23427 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.5 |
|
| 23428 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=[x] |
|
| 23429 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
((5-3i)(x+iy))/(4-5i)=(2+i)^2-(3-4i)^2 |
|
| 23430 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x+5 |
|
| 23431 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(3/4)^x-4 |
|
| 23432 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/36+(y^2)/16=1 |
|
| 23433 |
Vẽ Đồ Thị |
(y^2)/9-(x^2)/16=1 |
|
| 23434 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9+(y^2)/36=1 |
|
| 23435 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
3x^2+6x-8 |
|
| 23436 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=98 |
|
| 23437 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-12=0 |
|
| 23438 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-20=0 |
|
| 23439 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
p(x)=-pix^6+x^5-x^4-x+6 |
|
| 23440 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=81 |
|
| 23441 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=6x^4+5x^3-x+7 |
|
| 23442 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
k^2=76 |
|
| 23443 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-49=0 |
|
| 23444 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=400 |
|
| 23445 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=3x^5-2x^2+7x |
|
| 23446 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=3x^6+4x^2+x-1 |
|
| 23447 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=49 |
|
| 23448 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=16 |
|
| 23449 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=49 |
|
| 23450 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=-16 |
|
| 23451 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=(2x)/(3x^2-3) |
|
| 23452 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(r-5)^2=-3 |
|
| 23453 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y+3)^2=9 |
|
| 23454 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=(x+6)(2x-3)(x-1)^2 |
|
| 23455 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2-16)/(x-4) |
|
| 23456 |
Giải l |
theta=2pi căn bậc hai của l/g |
|
| 23457 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4+8y^2+16 |
|
| 23458 |
Nhân Các Biểu Thức |
(6a-2b)(7a+4b) |
|
| 23459 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y=-12 |
|
| 23460 |
Nhân Các Biểu Thức |
x^2-5x+6 , 1/x |
, |
| 23461 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-4 |
|
| 23462 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y<4 |
|
| 23463 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+2y=12 |
|
| 23464 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y=4 |
|
| 23465 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-5y=30 |
|
| 23466 |
Tìm Đối Xứng |
2y=3x^2-6 |
|
| 23467 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<4 |
|
| 23468 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y=0 |
|
| 23469 |
Tìm Đối Xứng |
5y=6x+5 |
|
| 23470 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y>8 |
|
| 23471 |
Tìm Đối Xứng |
6y=5x^2-2 |
|
| 23472 |
Giải x |
6+ logarit tự nhiên của x=8 |
|
| 23473 |
Tìm Đối Xứng |
7y=4x^2-3 |
|
| 23474 |
Tìm Đối Xứng |
4y=3x+4 |
|
| 23475 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2 |
|
| 23476 |
Tìm Đối Xứng |
4y=5x^2-2 |
|
| 23477 |
Tìm Đối Xứng |
5y=3x+5 |
|
| 23478 |
Vẽ Đồ Thị |
-12>=24x |
|
| 23479 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-11x+c |
|
| 23480 |
Tìm Đối Xứng |
5x=y^3 |
|
| 23481 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 36 |
|
| 23482 |
Tìm Đối Xứng |
3x+9y^2=0 |
|
| 23483 |
Tìm Đối Xứng |
3x=|y| |
|
| 23484 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-6x+5 |
|
| 23485 |
Tìm Đối Xứng |
y^2-x+2=0 |
|
| 23486 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+2x+1 |
|
| 23487 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+1/5x |
|
| 23488 |
Tìm Đối Xứng |
x-y^2=-9 |
|
| 23489 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+13x |
|
| 23490 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3-3x |
|
| 23491 |
Tìm Đối Xứng |
y=-4x^2-16x-12 |
|
| 23492 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2-4x+1=0 |
|
| 23493 |
Tìm Đối Xứng |
y=2x^2+8x-24 |
|
| 23494 |
Trừ |
(y+5)/(y^2-4y+3)-5/(y^2-9) |
|
| 23495 |
Tìm Đối Xứng |
y=|2x|+3 |
|
| 23496 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y=x^2-4 , x-y=-2 |
, |
| 23497 |
Tìm Đối Xứng |
y=|7x| |
|
| 23498 |
Vẽ Đồ Thị |
-7x+2y=3 |
|
| 23499 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+8x-8y-49=0 |
|
| 23500 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 7+3 căn bậc hai của 6)(5 căn bậc hai của 2+4 căn bậc hai của 3) |
|