| 23501 |
Tìm hàm ngược |
y=-2x-7 |
|
| 23502 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2|x| |
|
| 23503 |
Tìm Trung Điểm |
(3,5) , (2,2) |
|
| 23504 |
Rút gọn |
(3x^2+5x-4)-(2x^2-7x-1) |
|
| 23505 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x+1) |
|
| 23506 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,8) , (6,4) |
|
| 23507 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 110 |
|
| 23508 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4y^2=4 |
|
| 23509 |
Tìm Trung Điểm |
(3,7) , (4,11) |
|
| 23510 |
Tìm Trung Điểm |
(3,7) , (7,3) |
|
| 23511 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x-2 |
|
| 23512 |
Giải x |
10(x+3)-(-9x-4)=x-5+3 |
|
| 23513 |
Tìm Trung Điểm |
(-4,-7) , (5,6) |
|
| 23514 |
Giải x |
x/5=x/6+1 |
|
| 23515 |
Tìm Trung Điểm |
(-4,9) , (-2,6) |
|
| 23516 |
Giải x |
x/4=2+(x-3)/3 |
|
| 23517 |
Tìm Trung Điểm |
(4,4) , (-2,-2) |
|
| 23518 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^3* căn bậc hai của y^3 |
|
| 23519 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 38 |
|
| 23520 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,3) , (10,2) |
|
| 23521 |
Giải x |
x^2+18x+4=0 |
|
| 23522 |
Tìm Trung Điểm |
(15,-3) , (5,12) |
|
| 23523 |
Giải x |
x^2+12x+36=0 |
|
| 23524 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x=6x^2-3 |
|
| 23525 |
Giải x |
x/a-5=b |
|
| 23526 |
Giải x |
x^2-7x+10=0 |
|
| 23527 |
Vẽ Đồ Thị |
3y=2x+3 |
|
| 23528 |
Giải x |
7(x-3)=4(x+5) |
|
| 23529 |
Tìm Trung Điểm |
(0.3,0.7) , (0.1,0.9) |
|
| 23530 |
Giải x |
4^(x-4)=3^(2x) |
|
| 23531 |
Giải x |
4^x=24 |
|
| 23532 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x+2)^2=-(y+1) |
|
| 23533 |
Giải x |
3^x=15 |
|
| 23534 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y-2)^2=4(x+3) |
|
| 23535 |
Giải x |
logarit cơ số x của 3=1 |
|
| 23536 |
Giải x |
logarit cơ số 81 của x=1/2 |
|
| 23537 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-10x-12y-23=0 |
|
| 23538 |
Giải x |
logarit cơ số 81 của x=1/4 |
|
| 23539 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=-32y |
|
| 23540 |
Giải x |
x^(2/3)-2x^(1/3)-3=0 |
|
| 23541 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-11x |
|
| 23542 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/8=3 |
|
| 23543 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-4x+4y-4=0 |
|
| 23544 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/32=5 |
|
| 23545 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-8y+4x+16=0 |
|
| 23546 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x-5+ logarit cơ số 9 của x+3=1 |
|
| 23547 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/8(x^2-4x-12) |
|
| 23548 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 81=x |
|
| 23549 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/8(x-3)^2+6 |
|
| 23550 |
Giải x |
2x-6=3x+1-x-7 |
|
| 23551 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(2x)= |
|
| 23552 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của 2x-1=1 |
|
| 23553 |
Giải x |
e^x=11 |
|
| 23554 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x^2+y)^2 |
|
| 23555 |
Giải x |
e^(2x)=7 |
|
| 23556 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2x(5x-2) |
|
| 23557 |
Giải x |
64^(3x)=512^(2x+12) |
|
| 23558 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2(1/5m-2/5)+3/5 |
|
| 23559 |
Giải x |
81^x=1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 23560 |
Giải x |
9/6=x/8 |
|
| 23561 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-6d+6)(2d-2) |
|
| 23562 |
Giải k |
z=k/(xy) |
|
| 23563 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(c^2-6)(2c^2+3c-1) |
|
| 23564 |
Giải n |
7-2n=n-14 |
|
| 23565 |
Giải n |
n+16=9 |
|
| 23566 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x^2+2)^4 |
|
| 23567 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
( căn bậc hai của 2x+1/2y)^4 |
|
| 23568 |
Giải C |
C=5/9(F-32) |
|
| 23569 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3x+4y)^3 |
|
| 23570 |
Giải g |
(g+4)-3g=1+g |
|
| 23571 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5+w)(w+4) |
|
| 23572 |
Giải b |
8+b/-4=5 |
|
| 23573 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2z-1)(z^2-2z+1) |
|
| 23574 |
Giải b |
a/b=c |
|
| 23575 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2-9b)^7 |
|
| 23576 |
Giải a |
3^(2a)=3^(-a) |
|
| 23577 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x+1=0 |
|
| 23578 |
Giải a |
(a+b/c)(d-e)=f |
|
| 23579 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2+5x+6=3x-2 |
|
| 23580 |
Giải x |
16^(3x-6)=64^(x+3) |
|
| 23581 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/(6^2)-(x^2)/(2^2)<=1 |
|
| 23582 |
Giải x |
16^(5x)=64^(x+7) |
|
| 23583 |
Giải x |
(2x)/5-x/3=5 |
|
| 23584 |
Giải x |
25^x=125^(x-2) |
|
| 23585 |
Giải x |
2^(3x)=4^(x+1) |
|
| 23586 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
e^(-x)=3 logarit tự nhiên của x |
|
| 23587 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-4x<16 |
|
| 23588 |
Giải x |
x^2-121=0 |
|
| 23589 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=x(x)+4 |
|
| 23590 |
Giải x |
(3/4)^x=(64/27) |
|
| 23591 |
Giải x |
(4/3)^x=(64/27) |
|
| 23592 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x^3+5x^2-7x=0 |
|
| 23593 |
Giải x |
(5/4)^x=(64/125) |
|
| 23594 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x^2-2=-0.5x+4 |
|
| 23595 |
Giải x |
(1/4)^x=64 |
|
| 23596 |
Giải s |
s=-16t^2+160t |
|
| 23597 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
7x^2-28x-60=0 |
|
| 23598 |
Giải x |
9^(x-1)-2=25 |
|
| 23599 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2-10=-10 |
|
| 23600 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^5 |
|