| 23601 |
Giải t |
N=(t^2-t)/2 |
|
| 23602 |
Nhân |
(4x)(-3x^8)(-7x^3) |
|
| 23603 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2-4x-4=0 |
|
| 23604 |
Giải t |
t(2t+1)=0 |
|
| 23605 |
Giải v |
v=1/3*(pr^2H) |
|
| 23606 |
Giải V |
V=2 căn bậc hai của 3S |
|
| 23607 |
Rút gọn |
(2x^2+5x-4)-(3x^2+7x-1) |
|
| 23608 |
Giải y |
y=4x+2 |
|
| 23609 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 10 |
|
| 23610 |
Giải y |
4x+6y=24 |
|
| 23611 |
Giải y |
7-y-y=-1 |
|
| 23612 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(x^2)/49<=1 |
|
| 23613 |
Giải x |
logarit của x+21+ logarit của x=2 |
|
| 23614 |
Giải x |
logarit của x+8 = logarit của x+ logarit của 8 |
|
| 23615 |
Giải x |
logarit của 2+ logarit của x=1 |
|
| 23616 |
Giải x |
logarit của 2x+5=3 |
|
| 23617 |
Ước Tính |
(2^(1/2)*2^(3/4))^2 |
|
| 23618 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
15 , 17 , 23 , 21 , 19 , 20 , 14 , 25 , 15 , 24 |
, , , , , , , , , |
| 23619 |
Giải x |
2x-3=5 |
|
| 23620 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
20 , 21 , 24 , 25 , 28 , 29 , 35 , 36 , 37 , 43 , 44 |
, , , , , , , , , , |
| 23621 |
Giải x |
2x-5y=20 |
|
| 23622 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
4 , 5 , 33 , 10 , 12 , 14 , 34 , 43 , 21 , 22 , 21 , 22 , 44 , 29 , 16 , 18 , 20 , 24 , 26 , 29 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
| 23623 |
Giải x |
2x-6y=12 |
|
| 23624 |
Giải x |
2x-4y=4 |
|
| 23625 |
Giải x |
2x+5=10 |
|
| 23626 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
x^3+4x^2-3x-18 |
|
| 23627 |
Giải x |
2x+3y=3 |
|
| 23628 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
căn bậc hai của 48/x |
|
| 23629 |
Giải x |
3(1-3x)=2(-4x+7) |
|
| 23630 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
x^5-9x^4+13x^3+57x^2-86x-120 |
|
| 23631 |
Rút gọn |
(x^2+5x-6)/(x^2+9x+18) |
|
| 23632 |
Xác định đường Cônic |
9x^2+4y^2=36 |
|
| 23633 |
Xác định đường Cônic |
2x^2+8y^2=32 |
|
| 23634 |
Xác định đường Cônic |
x^2-5y^2+6=0 |
|
| 23635 |
Giải x |
4x+6+3=17 |
|
| 23636 |
Giải x |
3x-1=8 |
|
| 23637 |
Giải x |
3x+2=x+4 |
|
| 23638 |
Xác định đường Cônic |
49x^2-16y^2=784 |
|
| 23639 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x=6 |
|
| 23640 |
Xác định đường Cônic |
x^2+2y^2=2 |
|
| 23641 |
Giải x |
4x-2y=6 |
|
| 23642 |
Xác định đường Cônic |
x^2-4x+y^2-4y+4=12 |
|
| 23643 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[3,6] |
|
| 23644 |
Rút gọn |
(7x+4)(7x-4) |
|
| 23645 |
Rút gọn |
7+2i+(1-4i) |
|
| 23646 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-4,3] |
|
| 23647 |
Rút gọn |
(a-b)(a+b) |
|
| 23648 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[0,infinity) intersect (negative infinity,22] |
|
| 23649 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[1,5] |
|
| 23650 |
Rút gọn |
(f-h)(4) |
|
| 23651 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[0,infinity) intersect (negative infinity,17] |
|
| 23652 |
Rút gọn |
(8+9i)(8-9i) |
|
| 23653 |
Rút gọn |
(x+4)(x^2-4x+16) |
|
| 23654 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(5,8) union (-5,infinity) |
|
| 23655 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-10,0) intersect [-2,10] |
|
| 23656 |
Rút gọn |
(x+6)(x-7) |
|
| 23657 |
Rút gọn |
(x+1)(x-6) |
|
| 23658 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[0,infinity) intersect (negative infinity,15] |
|
| 23659 |
Rút gọn |
(x-6)(x-3) |
|
| 23660 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-2,4] |
|
| 23661 |
Rút gọn |
(x-4i)(x+4i) |
|
| 23662 |
Rút gọn |
(x-5)(x^2+5x+25) |
|
| 23663 |
Rút gọn |
(y-4)(y+7) |
|
| 23664 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(6,infinity) |
|
| 23665 |
Rút gọn |
(x-1)(x+5) |
|
| 23666 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-7,infinity) |
|
| 23667 |
Rút gọn |
(x-1)(x-2)(x-3) |
|
| 23668 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,3) intersect [-7,18) |
|
| 23669 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-2,3] |
|
| 23670 |
Rút gọn |
(x^-4)^-6 |
|
| 23671 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-4,6] |
|
| 23672 |
Rút gọn |
(b^3)^2 |
|
| 23673 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-4,4] |
|
| 23674 |
Rút gọn |
(2y^4)^-3 |
|
| 23675 |
Rút gọn |
(100x^4)^(1/2) |
|
| 23676 |
Tìm Đỉnh |
4x-x^2-5 |
|
| 23677 |
Giải x |
x^2=225 |
|
| 23678 |
Giải x |
x^2-8x+7=0 |
|
| 23679 |
Giải x |
x^2-6x-27=0 |
|
| 23680 |
Tìm Đỉnh |
2(x-1)^2-4 |
|
| 23681 |
Nhân |
(2x^2)^3 |
|
| 23682 |
Tìm Đỉnh |
4x^2+16x+4 |
|
| 23683 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-40x+107 |
|
| 23684 |
Giải x |
x^2+4x-32=0 |
|
| 23685 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2-6x-1 |
|
| 23686 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-20x+54 |
|
| 23687 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x+3 |
|
| 23688 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-30x+78 |
|
| 23689 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-8 |
|
| 23690 |
Giải x |
x^2+(2x+4)^2=(2x+6)^2 |
|
| 23691 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+50x-264 |
|
| 23692 |
Giải x |
x^2+2x-2=0 |
|
| 23693 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-12x-10 |
|
| 23694 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+29y-10 |
|
| 23695 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3/2=3/(2x)-6/(5x) |
|
| 23696 |
Tìm Đỉnh |
-1/2x^2-4x+10 |
|
| 23697 |
Giải b |
(1/12)^(-2b)*12^(-2b+2)=12 |
|
| 23698 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-24x+47 |
|
| 23699 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (10x^5)/(54x^8) |
|
| 23700 |
Giải b |
a=3(b+c) |
|