| 23801 |
Giải x |
8x=-32 |
|
| 23802 |
Tìm Yếu Vị |
20 , 38 , 46 , 38 , 49 , 38 , 49 |
, , , , , , |
| 23803 |
Giải x |
9-3x=2(x-3) |
|
| 23804 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2y^10z |
|
| 23805 |
Tìm Yếu Vị |
6 , 8 , 3 , 5 , 6 , 4 , 7 , 7 , 0 , 1 , 6 |
, , , , , , , , , , |
| 23806 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^32 |
|
| 23807 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/2 |
|
| 23808 |
Tìm Yếu Vị |
12.50 , 13.23 , 11.20 , 14.50 , 12.50 , 13.23 , 15.60 , 15.75 |
, , , , , , , |
| 23809 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45/(4m^4) |
|
| 23810 |
Tìm Yếu Vị |
45 8 51 47 31 45 12 55 48 |
|
| 23811 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/64 |
|
| 23812 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
81/45 |
|
| 23813 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18/x |
|
| 23814 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4/9)÷(7/12) |
|
| 23815 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^5)/45 |
|
| 23816 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7/12)÷(2/9) |
|
| 23817 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12t^2 |
|
| 23818 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6/10)÷(12/7) |
|
| 23819 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 121 |
|
| 23820 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6 3/4÷1 7/8 |
|
| 23821 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^8 |
|
| 23822 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9^20)/(9^5) |
|
| 23823 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14x( căn bậc hai của 14- căn bậc hai của x) |
|
| 23824 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
42/48 |
|
| 23825 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 16) |
|
| 23826 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7^-5)^3 |
|
| 23827 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 37 |
|
| 23828 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
-4(x-2)^2(x^2-9) |
|
| 23829 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 27z) |
|
| 23830 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
8 , 15 , 20 , 35 , 43 |
, , , , |
| 23831 |
Rút gọn |
(2b-2)/(2b^2-8) |
|
| 23832 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
4 , 9 , 2 , 13 , 7 |
, , , , |
| 23833 |
Rút gọn |
7/( căn bậc ba của 9x^2) |
|
| 23834 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x-6)/( căn bậc hai của x) |
|
| 23835 |
Rút gọn |
6/(9+i) |
|
| 23836 |
Rút gọn |
(4x-8)/(4x+20) |
|
| 23837 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+5-2)/(x+1) |
|
| 23838 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^9y^5)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 23839 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+4- căn bậc hai của x)/4 |
|
| 23840 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y+ căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của z) |
|
| 23841 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+2- căn bậc hai của x)/2 |
|
| 23842 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(x^2-4) |
|
| 23843 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
(5+ căn bậc hai của x)/10 |
|
| 23844 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^2-6x+9) |
|
| 23845 |
Rút gọn |
(x^2-49)/(7-x) |
|
| 23846 |
Rút gọn |
(x^3-8)/(x^2-4) |
|
| 23847 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
(2- căn bậc hai của 7)/-5 |
|
| 23848 |
Rút gọn |
((x-2)/(x^2-9))/(1+1/(x-3)) |
|
| 23849 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 8^17 |
|
| 23850 |
Nhân |
11*11 |
|
| 23851 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 23/13 |
|
| 23852 |
Nhân |
căn bậc ba của 2* căn bậc ba của 4 |
|
| 23853 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 2^7 |
|
| 23854 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-8)^2 |
|
| 23855 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của x^5y |
|
| 23856 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-4)^2 |
|
| 23857 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
125x^18y^3z^25 |
|
| 23858 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 23859 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 23860 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
225a^2 |
|
| 23861 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
18h^2+12h+2 |
|
| 23862 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
64x^15y^18 |
|
| 23863 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
36x^2-18x-9 |
|
| 23864 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
9x^2+24x+64 |
|
| 23865 |
Nhân |
( căn bậc hai của x-y)( căn bậc hai của x+y) |
|
| 23866 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
w^2-wz+z^2 |
|
| 23867 |
Nhân |
(x+5)(x-2) |
|
| 23868 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+8x^2-48x-55 |
|
| 23869 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-10x^2+23x-14 |
|
| 23870 |
Nhân |
(x-2i)(x+2i) |
|
| 23871 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-43x+42 |
|
| 23872 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x+5=0 |
|
| 23873 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-4x^2-19x-14 |
|
| 23874 |
Cộng |
(x+3)/(y-2)+(2x-1)/(y-2) |
|
| 23875 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-21x+20 |
|
| 23876 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^1625 căn của y^2*0 |
|
| 23877 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-6x^2+13x-20 |
|
| 23878 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+15x^3+80x^2+180x+144 |
|
| 23879 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-2x^3-240x-35 |
|
| 23880 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-8x^3-108x^2-241x-130 |
|
| 23881 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+3x^2-25x+21 |
|
| 23882 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
5x^3+x^2-20x-4 |
|
| 23883 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
11x^3+125x^2+45x+11 |
|
| 23884 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
10x^3-33x^2+8x+3 |
|
| 23885 |
Chia |
(x^5)/(x^9) |
|
| 23886 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-1x^3-26x^2+37x-12 |
|
| 23887 |
Rút gọn |
-3/(-3x)-3/3>=-3 |
|
| 23888 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 18 |
|
| 23889 |
Rút gọn |
(x-1/x)/(x+1/x) |
|
| 23890 |
Rút gọn |
(x-6)/(x^2-36) |
|
| 23891 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 192 |
|
| 23892 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243x^10 |
|
| 23893 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(3,1) , (-3,-5) , (9,-5) |
, , |
| 23894 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243x^5y^15 |
|
| 23895 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^30 |
|
| 23896 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
q(x)=-2x^4(x+1)^3(x-2)^2 |
|
| 23897 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 64x^12 |
|
| 23898 |
Rút gọn |
căn bậc năm của n^10m^9 |
|
| 23899 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y |
|
| 23900 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^6 |
|