Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
24001 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+4x^2-74x-77
24002 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x+4=0
24003 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+3x^2-83x-85
24004 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-6x=-5
24005 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-6x=13
24006 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-6x-16=0
24007 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x-6=0
24008 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x-10=0
24009 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-x-3=0
24010 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=-4x^3+15x^2-8x-3
24011 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2-6x=24
24012 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=4x^4-x^3+2x^2-4x-22
24013 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2-4x-1=0
24014 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2+x-4=0
24015 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-7x-17=0
24016 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^12-17x^8+11x^4-6x+23
24017 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 8x^2+4x-4=0
24018 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=-3x^3+20x^2-36x+16
24019 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (-2x+6)^(1/5)=(-8+10x)^(1/5)
24020 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x^2-6x)^2-11(x^2-6x)-80=0
24021 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^4-2x^3+11x^2-8x-4
24022 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+x^2-4x-4
24023 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=(3x^2-4x-5)(2x^6-5)
24024 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x^2+7x+15
24025 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=10x^3+53x^2+14x-5
24026 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-8x^2-x+8
24027 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(t)=25t^3-5t^2+8t+2
24028 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-4x^2
24029 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=-7x^4-12x^3+9x^2-17x+3
24030 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-2x-4
24031 Tìm Nghịch Đảo (11pi)/6
24032 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-2x^2+10x+136=0
24033 Tìm Nghịch Đảo 6 4/5
24034 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-14x^2+45=0
24035 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (-3,2) , (2,-4) , (2,6) , (-3,-5) , (0,-3)
24036 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-x-2=0
24037 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (-1,-7)
24038 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x = square root of 26x+3
24039 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x = square root of 1+8x
24040 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x(x-5)=7x^2-16x
24041 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (-2,0) , (1,0) , (0,1) , ,
24042 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3+(4-x)^(3/2)=11
24043 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên {(2,3),(3,4),(-2,5),(-1,-2)}
24044 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-8x-5=0
24045 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên {(-3,0),(-2,-5),(-2,6),(3,7),(0,-17)}
24046 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=5x+3
24047 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (0,2) , (1,-2) , (2,4) , ,
24048 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-x+2
24049 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (0,125)
24050 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=1/4x
24051 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (2,3) , (3,4) , (-2,5) , (-1,-2)
24052 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-5y=15
24053 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên P(x)={(1,11),(2,22),(3,33),(4,44)}
24054 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x+y=5
24055 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (6,9) , (6,10) , (6,11) , ,
24056 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+5/x=-6
24057 Tìm Hệ Số Cao Nhất 3x^4+x+2x^3
24058 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x-5 căn bậc hai của x+6=0
24059 Tìm Hệ Số Cao Nhất 5x+2-3x^2
24060 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x-6 = square root of 3x
24061 Tìm Hệ Số Cao Nhất x^7y
24062 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-2y=8
24063 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 4x+5y=20
24064 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x+3y=12
24065 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-y=6
24066 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x=7
24067 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y^2=x+100
24068 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2)/9+(y^2)/4=1
24069 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+y^2=25
24070 Tìm Biệt Thức x^2+5x+8=0
24071 Tìm Biệt Thức 4x^2-3x-8=0
24072 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(2x-1)+4
24073 Tìm Biệt Thức 4x^2+4x+1=0
24074 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 1300
24075 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 132
24076 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 1.44
24077 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(7x+5)+1
24078 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 265
24079 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3/2cot(3/5x)+5
24080 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 392
24081 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 67
24082 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 100 , 20 , 4 , 4/5 , , ,
24083 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 1 , 4 , 16 , 64 , , ,
24084 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(9x-4)=13
24085 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , , , ,
24086 Tìm Biệt Thức 8x^2+5x+6=0
24087 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , -6 , 12 , -24 , 48 , -96 , , , , ,
24088 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-18x+20=0
24089 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , 5 , 9 , 15 , 23 , , , ,
24090 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+4x-2=0
24091 Rút gọn 5(5-3y)
24092 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-4x-1=0
24093 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức ((5-3i)(x+iy))/(4-5i)=(2+i)^2-(3-4i)^2
24094 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+7x-6=0
24095 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II căn bậc hai của 3tan(theta)-1=0
24096 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-5x-1=0
24097 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sin(x)=0
24098 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -6x^2+3x+19=0
24099 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-16x=8
24100 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x+17=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.