Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
129601 Giải q -90x+q=px+45
129602 Giải L 5LW=v
129603 Giải j -6=(-11)+j
129604 Giải d t = square root of (sl)/d
129605 Giải h a=1/2h(a+b)
129606 Giải d 3/4d=12-d
129607 Giải x x^2+8x<33
129608 Giải u u^2=9
129609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-72=0
129610 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (5x)^(1/2)
129611 Tìm Tập Xác Định y=(12-4x)/(x^2-7x+12)
129612 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3y=x^2-5x+6
129613 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=2y=x^2-28
129614 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^2-5x+6=0
129615 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2-8x+7
129616 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (7.8*10^7)-(2.45*10^6)
129617 Tìm Tập Xác Định y=(30-5x)/(x^2-11x+30)
129618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-44=0
129619 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-2)(x+2)
129620 Giải u u^2-4u+4=0
129621 Giải d (d-2)/25>d/10-1/2
129622 Giải d 12-1/9d=17
129623 Giải d d^2+3d-10=0
129624 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+7x^2-2x-14
129625 Tìm Nghịch Đảo căn bậc hai của 40
129626 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=4^x
129627 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 16x^15y^17
129628 Tìm Đỉnh x^2-8x-9
129629 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^5+3y)^4
129630 Hoàn thành Bình Phương x^2+7x+12=0
129631 Hoàn thành Bình Phương x^2+7x+c
129632 Hoàn thành Bình Phương 4x^2+28x+49=0
129633 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 8x^3-64x^2+x-8
129634 Giải d R=k/( căn bậc hai của d)
129635 Giải s s^2-8s=4
129636 Giải d 2/(d+1)=1/(d-2)
129637 Viết ở Dạng Tổng Quát (c^2-6)(2c^2+3c-1)
129638 Viết ở Dạng Tổng Quát (x+6)^2
129639 Viết ở Dạng Tổng Quát (-12+ căn bậc hai của -45)/24
129640 Viết ở Dạng Tổng Quát (4x-2)*6(2x+7)
129641 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-y)^3
129642 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-512)^(2/3)
129643 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu P=2x+3y
129644 Giải u 5(u+1)-u=4(u-1)+9
129645 Giải u logarit cơ số 9 của 3u+14- logarit cơ số 9 của 5 = logarit cơ số 9 của 2u
129646 Giải Q M=2P+3Q
129647 Giải q q+4/q=-5
129648 Giải f f^2=196
129649 Giải g t = square root of (2d)/g
129650 Tìm Tập Xác Định y=(20-5x)/(x^2-9x+20)
129651 Tìm Tập Xác Định y=(10-2x)/(x^2-7x+10)
129652 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (a+b)^4
129653 Viết ở Dạng Tổng Quát căn bậc sáu của 10^8
129654 Tìm Nghịch Đảo căn bậc hai của 72
129655 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=3x^2+y^2=10
129656 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 10^-4.1
129657 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000625
129658 Tìm Nghịch Đảo căn bậc hai của 75
129659 Hoàn thành Bình Phương x^2+11x+
129660 Giải f 8f=-64
129661 Giải q căn bậc hai của 3q-2=2
129662 Giải s R(s+t)=st
129663 Giải D -16x^4y^2=(D)(8x)
129664 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x) = cube root of x
129665 Giải u 4(u-1)-1=2(2u-3)
129666 Viết ở Dạng Tổng Quát (x+4)(x-4)
129667 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^2-14x=-7
129668 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 0=x^2-29x+100
129669 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (1,3)
129670 Quy đổi sang Dạng Căn Thức -625^(1/4)
129671 Tìm Biệt Thức x^2+4x+7=0
129672 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=((x+6)(x+2)(x+8))/((x+9)(x+7))
129673 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3-4x^2+20x-16
129674 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-100=0
129675 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-20x+100=0
129676 Viết ở dạng một Hàm Số của x x-2y=10
129677 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=x^2+4x+7
129678 Tìm Khoảng Biến Thiên y = cube root of x+8
129679 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 2x^2+5=11x
129680 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2-2x-19y+4x=5
129681 Hoàn thành Bình Phương x^2+12x=0
129682 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (6*10^8)÷(1.5*10^-4)
129683 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (1.60*10^-6)/(2.0*10^-4)
129684 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (3.6*10^5)÷(1.8*10^9)
129685 Tìm Nghịch Đảo căn bậc hai của 17
129686 Giải u 2(u-3)-5u=-3(u+3)
129687 Giải s -7=s+(-13)
129688 Giải s s^2-10s=23
129689 Giải q căn bậc hai của 8q-7=7
129690 Giải q 2=5/(2q)+(2q)/(q+1)
129691 Giải d d^2-7d+8=0
129692 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+4)^4
129693 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=6x^2+y^2=37
129694 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8y^2-4y+1)/(2y-1)
129695 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 5 1/3
129696 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-10)(x-10)
129697 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 12.5
129698 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-2x^3-10x^2+18x+9=0
129699 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-2,4)
129700 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4.8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.