| 129501 |
Giải q |
2(x-p)^2+q=0 |
|
| 129502 |
Giải s |
2 = square root of 4s-4-4 |
|
| 129503 |
Giải L |
3LW=V |
|
| 129504 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(32x)^(3/4) |
|
| 129505 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+7)^2+(y+8)^2=4/9 |
|
| 129506 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2=28-x |
|
| 129507 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x=15 |
|
| 129508 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x=6 |
|
| 129509 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16/12 |
|
| 129510 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1.3 |
|
| 129511 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,5) |
|
| 129512 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2.8*10^4)÷(2.5*10^6) |
|
| 129513 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.2*10^-5)÷4 |
|
| 129514 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+1)^4 |
|
| 129515 |
Giải Hệ chứa @WORD |
9-3x>=2(x-3) |
|
| 129516 |
Giải Hệ chứa @WORD |
b>11.3 |
|
| 129517 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-40x |
|
| 129518 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2-8x+2y=-2x+18 |
|
| 129519 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x-2)^2+4 |
|
| 129520 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-32^(3/5) |
|
| 129521 |
Giải y2 |
m=(y_2-y_1)/(x_2-x_1) |
|
| 129522 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2-y^2=39x-y=3 |
|
| 129523 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-4x^3-5x^2+16x+4=0 |
|
| 129524 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(3/2) |
|
| 129525 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
X^4+2X^3-10X^2-18X+9=0 |
|
| 129526 |
Giải u |
4(u+1)+u=5(u-1)+9 |
|
| 129527 |
Giải u |
4(3+u)-u=6+3(u+2) |
|
| 129528 |
Giải u |
9u^2+25=30u |
|
| 129529 |
Giải g |
7g=w |
|
| 129530 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2+4=0 |
|
| 129531 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+2y^2=81x+y=9 |
|
| 129532 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<-5 |
|
| 129533 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+30x |
|
| 129534 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4/3 |
|
| 129535 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+5)^4 |
|
| 129536 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+12x+12=0 |
|
| 129537 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
144^(3/2) |
|
| 129538 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 10 |
|
| 129539 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^3+4y)^4 |
|
| 129540 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+7)(x-7) |
|
| 129541 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+8)(x-8) |
|
| 129542 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x+4=0 |
|
| 129543 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x+8=0 |
|
| 129544 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x=24 |
|
| 129545 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-2x-3=0 |
|
| 129546 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) |
|
| 129547 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,4) |
|
| 129548 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=14 |
|
| 129549 |
Tìm Độ Dốc |
x+3=0 |
|
| 129550 |
Giải g |
7>=12-g |
|
| 129551 |
Giải h |
s=2pirh |
|
| 129552 |
Giải h |
V=1/3lwh |
|
| 129553 |
Giải d |
5d+2(2-d)=3(1+d)+1 |
|
| 129554 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^4+3y)^4 |
|
| 129555 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w+y)^8 |
|
| 129556 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|3x-2|=6 |
|
| 129557 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+6y+ |
|
| 129558 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+20x+c |
|
| 129559 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y-3z=7y-2z=-1z=4 |
|
| 129560 |
Giải f |
f/5=-8 |
|
| 129561 |
Giải h |
d=5/6 căn bậc hai của h |
|
| 129562 |
Giải h |
A=7h |
|
| 129563 |
Giải g |
8g=W |
|
| 129564 |
Giải u |
u^2=-121 |
|
| 129565 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-5x-12=0 |
|
| 129566 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=1y=x^2-5 |
|
| 129567 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2 , y=x^2-6x+8 |
, |
| 129568 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-3/2) |
|
| 129569 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x=0 |
|
| 129570 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+3x-2 |
|
| 129571 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) |
|
| 129572 |
Giải s |
s^2-4=0 |
|
| 129573 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8x-24=0 |
|
| 129574 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-15x=0 |
|
| 129575 |
Tìm Độ Dốc |
y=8x |
|
| 129576 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^9 |
|
| 129577 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2+7x-1=0 |
|
| 129578 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1 |
|
| 129579 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 32 |
|
| 129580 |
Giải s |
5s^2-26s=24 |
|
| 129581 |
Giải g |
3g=w |
|
| 129582 |
Giải u |
u^2=121 |
|
| 129583 |
Giải u |
u^2+2u+1=0 |
|
| 129584 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-2x^2-25x+50 |
|
| 129585 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5x^2-5x |
|
| 129586 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-25^(1/2) |
|
| 129587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-169=0 |
|
| 129588 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-1) |
|
| 129589 |
Giải g |
căn bậc hai của 6g-23 = căn bậc hai của 12-g |
|
| 129590 |
Giải j |
10>=j+5 |
|
| 129591 |
Giải q |
q-8=-20 |
|
| 129592 |
Giải s |
6=3s |
|
| 129593 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-3)^4 |
|
| 129594 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5.3*10^5+3.8*10^4 |
|
| 129595 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+8x=-4 |
|
| 129596 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-16x+7 |
|
| 129597 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+13x+20 |
|
| 129598 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2-5x+5y=-2x+23 |
|
| 129599 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của ab |
|
| 129600 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-18x-18=6 |
|