| 129301 |
Giải f |
s=3f-24 |
|
| 129302 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+13 |
|
| 129303 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/3)y^(1/6) |
|
| 129304 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2/3 |
|
| 129305 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+5x+7x+35 |
|
| 129306 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+6x+9 |
|
| 129307 |
Giải q |
-10/(2q+8)=10 |
|
| 129308 |
Giải q |
16pq^2=25 |
|
| 129309 |
Giải s |
SA=pirs+pir^2 |
|
| 129310 |
Giải v |
6 = square root of v-2 |
|
| 129311 |
Giải Hệ chứa @WORD |
9(4x-8)<4(6x+9) |
|
| 129312 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(a+b)^3 |
|
| 129313 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x^2+1=5x |
|
| 129314 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4x=-12 |
|
| 129315 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(X)=x^2+4x-12 |
|
| 129316 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x+19 |
|
| 129317 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)(x-5) |
|
| 129318 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-6 |
|
| 129319 |
Ước tính Hàm Số |
f(c)=9/5c+32 |
|
| 129320 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,5) |
|
| 129321 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+8)/(5x-1)>0 |
|
| 129322 |
Giải v |
v^2+9v+20=0 |
|
| 129323 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.75 |
|
| 129324 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-7)^2+(y+6)^2=16 |
|
| 129325 |
Tìm Các Đỉnh |
9y^2-16x^2=144 |
|
| 129326 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+5 |
|
| 129327 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 129328 |
Giải D |
((3k^2+24k)/(6k^2+12k))÷(D/(2k^2-12k-32))=1 |
|
| 129329 |
Giải d |
-11-2d>=1 |
|
| 129330 |
Giải d |
14/12=d/48 |
|
| 129331 |
Giải v |
v^2=4 |
|
| 129332 |
Giải u |
u^2+4u+4=0 |
|
| 129333 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-16 |
|
| 129334 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 7 của 4+ logarit cơ số 7 của 6 |
|
| 129335 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+5x+6 |
|
| 129336 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2 |
|
| 129337 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-4x-12 |
|
| 129338 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-8 |
|
| 129339 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8/i |
|
| 129340 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+6x+5 |
|
| 129341 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/49=1 |
|
| 129342 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+2x+3 |
|
| 129343 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2-12x-7 |
|
| 129344 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-6x-3 |
|
| 129345 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-20x+100 |
|
| 129346 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 5 |
|
| 129347 |
Giải h |
v = square root of 2gh |
|
| 129348 |
Giải h |
h = square root of 3h |
|
| 129349 |
Giải h |
căn bậc hai của 8h-7 = căn bậc hai của 6h+7 |
|
| 129350 |
Giải d |
d/5>4 |
|
| 129351 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-3x+5 |
|
| 129352 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-2x+7 |
|
| 129353 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.2 |
|
| 129354 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-8x+15 |
|
| 129355 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2-8x-7 |
|
| 129356 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+12=0 |
|
| 129357 |
Giải h |
A=2pir^2+2pirh |
|
| 129358 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(3.6*10^7)÷(7.2*10^7) |
|
| 129359 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-5x+6)/(x^2-4)*(x^2+3x+2)/(x^2-2x-3) |
|
| 129360 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-5x^2-x+5>=0 |
|
| 129361 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+1)^2+(y-2)^2=25 |
|
| 129362 |
Giải u |
-4(u+1)=2(1-2u)-6 |
|
| 129363 |
Giải q |
căn bậc hai của q+2=8 |
|
| 129364 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+8 |
|
| 129365 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-28=0 |
|
| 129366 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-81=0 |
|
| 129367 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-1/4 |
|
| 129368 |
Giải g |
g^2+7g=144 |
|
| 129369 |
Giải u |
|u|=0 |
|
| 129370 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
x+y=2 , x-y=4 |
, |
| 129371 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4 |
|
| 129372 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x-1 |
|
| 129373 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^3-18x<x^2-9 |
|
| 129374 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-4|<9 |
|
| 129375 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/36+(y^2)/16=1 |
|
| 129376 |
Giải h |
a=9h |
|
| 129377 |
Giải d |
d^2+4=6d |
|
| 129378 |
Giải q |
căn bậc hai của 10q-9=9 |
|
| 129379 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5x)/(6x+3) |
|
| 129380 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2a^2+2b^2-5ab |
|
| 129381 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-x-6 |
|
| 129382 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-19x |
|
| 129383 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1.4 |
|
| 129384 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.25 |
|
| 129385 |
Giải Hệ chứa @WORD |
q+12-2(q-22)>0 |
|
| 129386 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x=0 |
|
| 129387 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7/i |
|
| 129388 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-14x+3)/(x+3) |
|
| 129389 |
Giải f |
3/2-1/f=(f-2)/3 |
|
| 129390 |
Giải D |
((20y^2-80)/D)÷((4y^2-8y)/(y^3+9y^2))=1 |
|
| 129391 |
Giải v |
(au)/2-(bv)/3>10 |
|
| 129392 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
1/3 |
|
| 129393 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
1/2 |
|
| 129394 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+7x+ |
|
| 129395 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+15x+54 |
|
| 129396 |
Xác Định Dãy |
2 , 5 , 8 , 11 , 14 |
, , , , |
| 129397 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(X^2y^5)^(1/5) |
|
| 129398 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 1/2 |
|
| 129399 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/i |
|
| 129400 |
Giải Hệ chứa @WORD |
12x-3x+11>4x-(17-9x) |
|