| 129101 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+5 |
|
| 129102 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x-1 |
|
| 129103 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3X-2Y=6 |
|
| 129104 |
Giải r |
r^2+3r-7=0 |
|
| 129105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+10=9 |
|
| 129106 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=80 |
|
| 129107 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2-33x-18 |
|
| 129108 |
Giải b |
10^2+b^2=26^2 |
|
| 129109 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2+2x+5=0 |
|
| 129110 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3x-4y=12 |
|
| 129111 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+6y+34=0 |
|
| 129112 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-81=0 |
|
| 129113 |
Giải w |
3w-7 = square root of 8w-7 |
|
| 129114 |
Giải d |
3(2d-1)-2d=4(d-2)+5 |
|
| 129115 |
Giải d |
(cy^3)(9y^d)=18y^6 |
|
| 129116 |
Giải r |
r/3+5<=8 |
|
| 129117 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-8x-7 |
|
| 129118 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
X^3+2x^2-3x-6 |
|
| 129119 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+3x-5 |
|
| 129120 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^6=403.4288 |
|
| 129121 |
Giải r |
y=1/3pir^2x |
|
| 129122 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-4y+3 |
|
| 129123 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2<=25 |
|
| 129124 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-18x+12=0 |
|
| 129125 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^2-2x-1=0 |
|
| 129126 |
Giải v |
căn bậc hai của v+3-1=7 |
|
| 129127 |
Giải f |
0.3=0.5f-0.7 |
|
| 129128 |
Giải B |
((n^2+12n+27)/(3n^3+9n^2))÷((2n^2+18n)/B)=1 |
|
| 129129 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)^2 |
|
| 129130 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
42x^2-13x>=42 |
|
| 129131 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-1/3 |
|
| 129132 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2-11x+30 |
|
| 129133 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2+7x-5 |
|
| 129134 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-19x+n |
|
| 129135 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+8 |
|
| 129136 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x1/3y1/6 |
|
| 129137 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3/2 |
|
| 129138 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=104t-16t^2 |
|
| 129139 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<2 |
|
| 129140 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/4-(x^2)/16=1 |
|
| 129141 |
Giải g |
5=g/8 |
|
| 129142 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.75 |
|
| 129143 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-x-2=0 |
|
| 129144 |
Giải l |
s=pirl+pir^2 |
|
| 129145 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+5x+ |
|
| 129146 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x-4 |
|
| 129147 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-8 |
|
| 129148 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-x^2-9x+9 |
|
| 129149 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+3x-10 |
|
| 129150 |
Giải u |
|2u-9|=5 |
|
| 129151 |
Giải b |
4^2+b^2=6^2 |
|
| 129152 |
Giải g |
4g^2=25 |
|
| 129153 |
Giải h |
3h+ căn bậc hai của 2 = căn bậc hai của 5 |
|
| 129154 |
Giải p |
(5p)/7-18=-43 |
|
| 129155 |
Giải r |
K=2r-5s |
|
| 129156 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+x^2+2x+2 |
|
| 129157 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-10x+25 |
|
| 129158 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3)^7 |
|
| 129159 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=5x-3 |
|
| 129160 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=5 |
|
| 129161 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/2x |
|
| 129162 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^(1/2) = square root of 6 |
|
| 129163 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+40=0 |
|
| 129164 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
Y=-4X-1 |
|
| 129165 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2x+6)/(4x-8) |
|
| 129166 |
Giải h |
3/7=h/14-2/7 |
|
| 129167 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-6x-24=0 |
|
| 129168 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+8y+41=0 |
|
| 129169 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-21=0 |
|
| 129170 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+2=4x^2 |
|
| 129171 |
Giải j |
j/3=4.5 |
|
| 129172 |
Giải p |
144-p^2=0 |
|
| 129173 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-1 |
|
| 129174 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4 |
|
| 129175 |
Giải w |
5w- căn bậc hai của 27w+7=3w-1 |
|
| 129176 |
Giải j |
-1/3=j/4-10/3 |
|
| 129177 |
Giải b2 |
A=1/2h(b_1+b_2) |
|
| 129178 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^2.5 |
|
| 129179 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x+49=0 |
|
| 129180 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x>=4 |
|
| 129181 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2m^2-3+7m |
|
| 129182 |
Tìm Hiệu Thương |
f(X)=x^2-3 |
|
| 129183 |
Giải s |
s^2-14s+45=0 |
|
| 129184 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.25 |
|
| 129185 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-4x+7 |
|
| 129186 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(1/2)^2 |
|
| 129187 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2-12x+9=0 |
|
| 129188 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+7x^2-x-7>=0 |
|
| 129189 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2=15 |
|
| 129190 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/4x |
|
| 129191 |
Tính Căn Bậc Hai |
216 |
|
| 129192 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(1/2) |
|
| 129193 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-4x+9 |
|
| 129194 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^(2x)-3e^x+2=0 |
|
| 129195 |
Giải v |
-10 căn bậc hai của v-10=-60 |
|
| 129196 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-8x+16 |
|
| 129197 |
Giải v |
căn bậc hai của v-5 = căn bậc hai của 23-v |
|
| 129198 |
Giải w |
h=(1/5)w+(8/5) |
|
| 129199 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=5^x |
|
| 129200 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=8/x |
|