| 129201 |
Tính Căn Bậc Hai |
289 |
|
| 129202 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16-(y^2)/4=1 |
|
| 129203 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2y=x^2-8x+14 |
|
| 129204 |
Giải v |
căn bậc bốn của v=2 |
|
| 129205 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-1 |
|
| 129206 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-17x+13=20x^2-32 |
|
| 129207 |
Tìm Tập Xác Định |
f(X) = square root of X^2-25 |
|
| 129208 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x=24 |
|
| 129209 |
Giải v |
v^2+6v+9=0 |
|
| 129210 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25+(y^2)/36=1 |
|
| 129211 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+2x-48)/(x+8) |
|
| 129212 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^4-10x^2+9>=0 |
|
| 129213 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+16x-14y+49=0 |
|
| 129214 |
Giải F |
28x^2y^3=(4xy)(F) |
|
| 129215 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-8x+15 |
|
| 129216 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-8x-1=3x^2+2 |
|
| 129217 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x+5 |
|
| 129218 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=-6x^2+384 |
|
| 129219 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
m(x)=x^2-4x+3 |
|
| 129220 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x-12 |
|
| 129221 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x+1 |
|
| 129222 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-2x+6 |
|
| 129223 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 4+1/3 logarit cơ số 5 của x |
|
| 129224 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+4x-12 |
|
| 129225 |
Giải g |
-0.4=g/3-0.9 |
|
| 129226 |
Giải r |
căn bậc hai của 5r- căn bậc hai của 8r-2=0 |
|
| 129227 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x* logarit của 2 |
|
| 129228 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(1) |
|
| 129229 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x+8 |
|
| 129230 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-6)^2 |
|
| 129231 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+9x-14=0 |
|
| 129232 |
Tìm Độ Dốc |
4x-8y=20 |
|
| 129233 |
Giải f |
3*1=72/f-5 |
|
| 129234 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của 8-x |
|
| 129235 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+8)^2 |
|
| 129236 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+8x^2-x-8>=0 |
|
| 129237 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-15x+11 |
|
| 129238 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+5x |
|
| 129239 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2-6x-5 |
|
| 129240 |
Giải v |
a=(v^2)/r |
|
| 129241 |
Giải d |
3/2=5d-1/2 |
|
| 129242 |
Giải q |
căn bậc hai của qrv+11=30 |
|
| 129243 |
Giải r |
K=4r-9s |
|
| 129244 |
Giải r |
(4r-6)/(r-7)=1/2 |
|
| 129245 |
Giải r |
--8/(r+6)=1/4 |
|
| 129246 |
Giải r |
7=r^(1/2) |
|
| 129247 |
Giải p |
p^2=169 |
|
| 129248 |
Giải d |
2d-5=17 |
|
| 129249 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+2x+5 |
|
| 129250 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3^x |
|
| 129251 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 4-x |
|
| 129252 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-4x |
|
| 129253 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=(x^2+4x-12)(x-3) |
|
| 129254 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<-3 |
|
| 129255 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25+(y^2)/4=1 |
|
| 129256 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25-(y^2)/4=1 |
|
| 129257 |
Giải q |
6-3q<=1 |
|
| 129258 |
Giải p |
p^3=125 |
|
| 129259 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3/4 |
|
| 129260 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x+4 |
|
| 129261 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-8x-5 |
|
| 129262 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x+3 |
|
| 129263 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2-8x+2y^2+12y+14=0 |
|
| 129264 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x+6y-36=0 |
|
| 129265 |
Tìm Độ Dốc |
4x-y+3=0 |
|
| 129266 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8/( căn bậc bảy của x^15) |
|
| 129267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 3 của x-1 |
|
| 129268 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-6x+8 |
|
| 129269 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4-3x=-x^2+3x |
|
| 129270 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/16-(x^2)/4=1 |
|
| 129271 |
Giải q |
-10/(2q+8)=1/10 |
|
| 129272 |
Giải h |
6>=h/2 |
|
| 129273 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2-2x-5 |
|
| 129274 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(-1/2) |
|
| 129275 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/6x |
|
| 129276 |
Giải f |
h=(k-g)/(f-7) |
|
| 129277 |
Giải r |
r^2+3r-1=0 |
|
| 129278 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,3) |
|
| 129279 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^(x-3) |
|
| 129280 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.6 |
|
| 129281 |
Giải r |
F=(kP)/(r^2) |
|
| 129282 |
Giải q |
3/5=q/10 |
|
| 129283 |
Giải r |
-(4r)/(5r+6)=1/6 |
|
| 129284 |
Giải f |
f+8<=12 |
|
| 129285 |
Giải h |
a=1/2(b_1+b_2)h |
|
| 129286 |
Giải j |
(5+3)j=24*2 |
|
| 129287 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
Y=2X+1 |
|
| 129288 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+6x-2y-15=0 |
|
| 129289 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-7x+3 |
|
| 129290 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<3 |
|
| 129291 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-48=0 |
|
| 129292 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-5x=0 |
|
| 129293 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-5)(x+5) |
|
| 129294 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+4x^2-x-4>=0 |
|
| 129295 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|<=7 |
|
| 129296 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/5x |
|
| 129297 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+6x+4y+9=0 |
|
| 129298 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x+x^2-2y=64-y^2 |
|
| 129299 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.2 |
|
| 129300 |
Giải u |
căn bậc bốn của u=2 |
|