| 129001 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của 4x-1 |
|
| 129002 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-8x+12 |
|
| 129003 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^x=5 |
|
| 129004 |
Tìm Tiêu Điểm |
25y^2-4x^2=100 |
|
| 129005 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-2=0 |
|
| 129006 |
Giải h |
V=pir^2h/3 |
|
| 129007 |
Tìm hàm ngược |
y=x^2-4 |
|
| 129008 |
Giải w |
0.75*10^(w/3)=30 |
|
| 129009 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-6x+2=0 |
|
| 129010 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+8y+17=0 |
|
| 129011 |
Giải b |
98b^2=2 |
|
| 129012 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-4 |
|
| 129013 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-4x=-3 |
|
| 129014 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^(1/2) = square root of 7 |
|
| 129015 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-6x+3=0 |
|
| 129016 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=4x-5 |
|
| 129017 |
Giải w |
căn bậc hai của 1/2w+8=-2 |
|
| 129018 |
Giải b |
3^2+b^2=5^2 |
|
| 129019 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=1/4y^2 |
|
| 129020 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-8x+15 |
|
| 129021 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4 |
|
| 129022 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2<=9 |
|
| 129023 |
Giải q |
3(q+4/3)=2 |
|
| 129024 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^2-36 |
|
| 129025 |
Tính Căn Bậc Hai |
625 |
|
| 129026 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-4x+3 |
|
| 129027 |
Giải f |
9e^2f=49 |
|
| 129028 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
11x^2-4x=-2 |
|
| 129029 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2=3y+70 |
|
| 129030 |
Giải w |
k=(2b-5w)/(3k) |
|
| 129031 |
Giải g |
(g+4)/(g-2)=(g-5)/(g-8) |
|
| 129032 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^X=11 |
|
| 129033 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^3-x^2-32x+16 |
|
| 129034 |
Giải h |
10=8h |
|
| 129035 |
Giải r |
r^(6/5)=64 |
|
| 129036 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-2)+1 |
|
| 129037 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=32y |
|
| 129038 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của x^3- logarit cơ số 7 của x |
|
| 129039 |
Giải n |
n/5+0.6=2 |
|
| 129040 |
Giải r |
S=4pir^2 |
|
| 129041 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,3) |
|
| 129042 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+8x+14 |
|
| 129043 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 12- logarit tự nhiên của 4 |
|
| 129044 |
Giải r |
r^2+3r-6=0 |
|
| 129045 |
Giải q |
(7q-9)/6=(6q+2)/4 |
|
| 129046 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^x=3 |
|
| 129047 |
Giải p |
-5(p+3/5)=-4 |
|
| 129048 |
Giải b |
4b^2+8b+7=4 |
|
| 129049 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 7+ logarit của 2 |
|
| 129050 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-4=0 |
|
| 129051 |
Tìm Tiêu Điểm |
25x^2+16y^2=400 |
|
| 129052 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-2x-24 |
|
| 129053 |
Giải b |
64b^2=16 |
|
| 129054 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-4x+3 |
|
| 129055 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5+x=3x^2 |
|
| 129056 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=3x^2+12x+5 |
|
| 129057 |
Giải d |
(d-3)/10>=(2d+3)/5+(d+3)/3 |
|
| 129058 |
Giải s |
1/3s+14=26 |
|
| 129059 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+96=0 |
|
| 129060 |
Giải p |
p-2 căn bậc hai của p=8 |
|
| 129061 |
Giải g |
g/4=3.2 |
|
| 129062 |
Giải b |
4^2+b^2=8^2 |
|
| 129063 |
Giải w |
14=11+w/8*6 |
|
| 129064 |
Giải w |
3*5^(0.2w)=720 |
|
| 129065 |
Tính Căn Bậc Hai |
196 |
|
| 129066 |
Giải b |
0.3b=0.9 |
|
| 129067 |
Giải g |
g^2+4g-32=0 |
|
| 129068 |
Tính Căn Bậc Hai |
-64 |
|
| 129069 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/9+(y^2)/36=1 |
|
| 129070 |
Giải w |
w = square root of 7w |
|
| 129071 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-14x+24 |
|
| 129072 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-8x+12 |
|
| 129073 |
Giải r |
r^(6/7)=64 |
|
| 129074 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-2x |
|
| 129075 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-5(x+4)^2+3 |
|
| 129076 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+8y+25=0 |
|
| 129077 |
Giải h |
h/5=5.1 |
|
| 129078 |
Giải q |
2q = square root of 10q-6 |
|
| 129079 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^x=5 |
|
| 129080 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của mn |
|
| 129081 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+1)(x-6) |
|
| 129082 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+125 |
|
| 129083 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2=7x |
|
| 129084 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+5x-5=0 |
|
| 129085 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-6x+1=0 |
|
| 129086 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-2x+1 |
|
| 129087 |
Giải r |
r^2+3r-8=0 |
|
| 129088 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-1 |
|
| 129089 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit aric cơ số 1/2 của w+(2 logarit cơ số 1/2 của u-3 logarit cơ số 1/2 của v) |
|
| 129090 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-2x+1=0 |
|
| 129091 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^2-5x+2=0 |
|
| 129092 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25+(y^2)/36=1 |
|
| 129093 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2-14/3t+n |
|
| 129094 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3y=x^2-8x+15 |
|
| 129095 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+4x+2=0 |
|
| 129096 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-8x+9 |
|
| 129097 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6X+9 |
|
| 129098 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(1/2) = square root of 2 |
|
| 129099 |
Giải r |
0.5(r+2.75)=3 |
|
| 129100 |
Giải w |
4=0.25(w-4.3) |
|