| 128801 |
Giải k |
k^2=0.49 |
|
| 128802 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+6x+8 |
|
| 128803 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-16=0 |
|
| 128804 |
Trừ |
180-90 |
|
| 128805 |
Trừ |
64-36 |
|
| 128806 |
Đơn Giản Phân Số |
120/360 |
|
| 128807 |
Giải c |
-32c+12<=-66c-16 |
|
| 128808 |
Giải k |
(2k-6)/(k-3)-3=15/(2k-7) |
|
| 128809 |
Giải n |
-9n(5n-5)=0 |
|
| 128810 |
Giải w |
5=w/2.2 |
|
| 128811 |
Giải t |
10*3^((5t)/4)=800 |
|
| 128812 |
Giải u |
u^2=49 |
|
| 128813 |
Giải u |
u^2=16 |
|
| 128814 |
Giải b |
-67b+6<=9b+43 |
|
| 128815 |
Giải a |
căn bậc hai của 2a+6=6 |
|
| 128816 |
Trừ |
24-8 |
|
| 128817 |
Giải p |
16/p+(9p-5)/(p+3)=9 |
|
| 128818 |
Giải p |
17/p+(9p-7)/(p+3)=9 |
|
| 128819 |
Giải m |
3m^2-7m=3 |
|
| 128820 |
Giải k |
3k^2+3k-3=0 |
|
| 128821 |
Trừ |
15-9 |
|
| 128822 |
Giải n |
6n^2-18n-18=6 |
|
| 128823 |
Đơn Giản Phân Số |
90/360 |
|
| 128824 |
Tìm Tiêu Điểm |
16y^2-9x^2=144 |
|
| 128825 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-1/3x |
|
| 128826 |
Trừ |
21-9 |
|
| 128827 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-x-12 |
|
| 128828 |
Giải n |
n^2-2n-3=0 |
|
| 128829 |
Giải q |
22q+73>52q+63 |
|
| 128830 |
Giải a |
căn bậc hai của 2a+10=6 |
|
| 128831 |
Giải t |
18*2^(5t)=261 |
|
| 128832 |
Giải d |
-23d+81<=-98d+1 |
|
| 128833 |
Tìm Độ Dốc |
y=-3x+5 |
|
| 128834 |
Giải c |
55c+13<=75c+39 |
|
| 128835 |
Giải a |
(2a^2+5a+2)^(1/2)=3 |
|
| 128836 |
Giải k |
(k-15)/(k+1)=(-4k-12)/(k^2-9) |
|
| 128837 |
Giải k |
(4k-6)/(3k-9)=1/3 |
|
| 128838 |
Giải m |
8m+95<-87m+5 |
|
| 128839 |
Giải z |
(z^2+5z+6)/(3z+9)=(z-12)/(z-8) |
|
| 128840 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 75 |
|
| 128841 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 48 |
|
| 128842 |
Giải w |
P=21+2w |
|
| 128843 |
Giải d |
-38d-57>=-19d+76 |
|
| 128844 |
Giải g |
26=7(g-9)+12 |
|
| 128845 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+5x-6 |
|
| 128846 |
Giải a |
căn bậc hai của 4a+4=8 |
|
| 128847 |
Giải z |
căn bậc hai của z^2+8z+4=z |
|
| 128848 |
Giải z |
(2z)/3-(3z)/4+(4z)/5-(5z)/6<7 |
|
| 128849 |
Giải m |
3m^2+7m=2 |
|
| 128850 |
Tìm hàm ngược |
Y=x^2-7 |
|
| 128851 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-6x |
|
| 128852 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+8x-7 |
|
| 128853 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 5 of x |
|
| 128854 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12x+4y+15=0 |
|
| 128855 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 23 |
|
| 128856 |
Giải m |
(m+5)(3m+4)=3(m+2)-2 |
|
| 128857 |
Giải p |
-7p-4>26p-94 |
|
| 128858 |
Giải b |
12/25-(3b)/10<1/2-b/5 |
|
| 128859 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của x^2y^2 |
|
| 128860 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=15 |
|
| 128861 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+36x+170 |
|
| 128862 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^3+21x^2-16)÷(x+4) |
|
| 128863 |
Giải n |
n^2+3n-12=6 |
|
| 128864 |
Giải n |
-8n(10n-1)=0 |
|
| 128865 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-2x-24 |
|
| 128866 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+5y=10 |
|
| 128867 |
Giải z |
4/9z-(2z)/3<1/2 |
|
| 128868 |
Giải L |
T=2pi căn bậc hai của L/32 |
|
| 128869 |
Giải k |
(4k-10)/k=8 |
|
| 128870 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-6x+9 |
|
| 128871 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-6x-7 |
|
| 128872 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3+x^2-4x-4 |
|
| 128873 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+12=0 |
|
| 128874 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 7) |
|
| 128875 |
Giải c |
c^2-8c=0 |
|
| 128876 |
Giải m |
3m^2-5m=7 |
|
| 128877 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-y=5 |
|
| 128878 |
Giải r |
1.25=0.75+r |
|
| 128879 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2+14x-1 |
|
| 128880 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-2x=1 |
|
| 128881 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/9-(y^2)/25=1 |
|
| 128882 |
Giải m |
k=1/2mv^2 |
|
| 128883 |
Giải k |
4k^2+8k-6=0 |
|
| 128884 |
Giải h |
h-3.5=9 |
|
| 128885 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x<=-2 |
|
| 128886 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+12x+36 |
|
| 128887 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-4x+ |
|
| 128888 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+14x+ |
|
| 128889 |
Tính Căn Bậc Hai |
9 |
|
| 128890 |
Giải m |
m^2+2m-3=0 |
|
| 128891 |
Giải r |
F=kL/(r^2) |
|
| 128892 |
Giải c |
c^2+11c=12 |
|
| 128893 |
Giải t |
10*2^((3t)/5)=1000 |
|
| 128894 |
Giải w |
căn bậc hai của 5-3w- căn bậc hai của 6-w=0 |
|
| 128895 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 2) |
|
| 128896 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
căn bậc hai của 4=2 |
|
| 128897 |
Giải z |
2.2=z-1.1 |
|
| 128898 |
Giải c |
c^2-10c=0 |
|
| 128899 |
Giải m |
m^2-2m-3=0 |
|
| 128900 |
Giải m |
2/3m+14=0 |
|