| 128901 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+6x+ |
|
| 128902 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x-1 |
|
| 128903 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-3x+6 |
|
| 128904 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 12 |
|
| 128905 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-7x+12 |
|
| 128906 |
Giải r |
35r-21<-35r+19 |
|
| 128907 |
Giải k |
k-8=11.8 |
|
| 128908 |
Giải k |
2k^2+8k-8=0 |
|
| 128909 |
Giải k |
5k^2+7k-5=0 |
|
| 128910 |
Giải j |
j-5=3.4 |
|
| 128911 |
Giải w |
căn bậc hai của 12-8w=6 |
|
| 128912 |
Giải w |
11/15=w-8/15 |
|
| 128913 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=5/3x^2 |
|
| 128914 |
Tìm Tiêu Điểm |
18x^2+36y^2=648 |
|
| 128915 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=1/(x-2) |
|
| 128916 |
Giải w |
căn bậc hai của 3-2w=w+6 |
|
| 128917 |
Giải k |
3k^2+9k-1=0 |
|
| 128918 |
Giải n |
(n-1)^2=2n |
|
| 128919 |
Giải c |
(cy^3)(9y^d)=18y^6 |
|
| 128920 |
Giải m |
3m^2-7m=5 |
|
| 128921 |
Giải t |
5*2^(-3t)=45 |
|
| 128922 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-8x+12 |
|
| 128923 |
Tính Căn Bậc Hai |
400 |
|
| 128924 |
Giải t |
(t+5)^2-13(t+5)+42=0 |
|
| 128925 |
Giải w |
-4*3^(6w)=-1750 |
|
| 128926 |
Giải m |
3m^2+7m=7 |
|
| 128927 |
Giải p |
(6p+4)/6=(4p-8)/3 |
|
| 128928 |
Giải r |
5r^2=80 |
|
| 128929 |
Giải p |
p^2-4p=21 |
|
| 128930 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+9 |
|
| 128931 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
X^3-8=0 |
|
| 128932 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-x^2+6x+7 |
|
| 128933 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-4 |
|
| 128934 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x=8 |
|
| 128935 |
Giải m |
3m^2+5m=6 |
|
| 128936 |
Tìm hàm ngược |
y=x |
|
| 128937 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+3y=12 |
|
| 128938 |
Giải n |
(n-7)^2=2n |
|
| 128939 |
Giải n |
9n^2=4+7n |
|
| 128940 |
Giải k |
4k^2-2k-5=0 |
|
| 128941 |
Giải k |
5k^2+5k-5=0 |
|
| 128942 |
Giải c |
4c=3 |
|
| 128943 |
Giải t |
7*e^(0.1t)=47 |
|
| 128944 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 7) |
|
| 128945 |
Giải t |
4t-3>37t-50 |
|
| 128946 |
Giải t |
5/13=t-6/13 |
|
| 128947 |
Giải v |
K=1/2mv^2 |
|
| 128948 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=((x-3)(x-1))/((x-1)(x-5)) |
|
| 128949 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-2 |
|
| 128950 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-1/5x |
|
| 128951 |
Giải k |
3k^2-4k-1=0 |
|
| 128952 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3<t |
|
| 128953 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2-10x+24=0 |
|
| 128954 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-x^2-2x+3 |
|
| 128955 |
Giải m |
4m^2+7m=6 |
|
| 128956 |
Giải h |
10/(8+h)=9/3-2 |
|
| 128957 |
Giải m |
4(m-2)=24 |
|
| 128958 |
Giải m |
(9m+15)/(3m+5)-2=29/(4m+1) |
|
| 128959 |
Giải p |
-3p-7<p+9 |
|
| 128960 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(5/2) |
|
| 128961 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of x+2 |
|
| 128962 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2(x-2)^2+5 |
|
| 128963 |
Giải m |
3m^2-5m=4 |
|
| 128964 |
Giải t |
9=4t |
|
| 128965 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 128966 |
Giải v |
9+3=12+(v-8)/2 |
|
| 128967 |
Giải m |
(m-4)(3m-10)=3(m-2)+18 |
|
| 128968 |
Giải m |
5m^2-3m=7 |
|
| 128969 |
Giải g |
g-3/7=2/7 |
|
| 128970 |
Giải k |
(4k-1)/3-(2k+1)/7>k |
|
| 128971 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-4x-3 |
|
| 128972 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-55=0 |
|
| 128973 |
Giải d |
d+0.5=0.75 |
|
| 128974 |
Giải m |
4 = square root of m-8 |
|
| 128975 |
Giải b |
6^2+b^2=8^2 |
|
| 128976 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-5 |
|
| 128977 |
Giải t |
(t-2)^2=20 |
|
| 128978 |
Giải w |
14*10^(0.5w)=100 |
|
| 128979 |
Giải n |
(n-2)^2=2n |
|
| 128980 |
Giải b |
9^2+b^2=15^2 |
|
| 128981 |
Giải c |
12^2+9^2=c^2 |
|
| 128982 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x=(y-2)^2-8 |
|
| 128983 |
Giải r |
r^2+3r-3=0 |
|
| 128984 |
Giải n |
(n-3)^2=2n |
|
| 128985 |
Giải m |
5m^2+3m=7 |
|
| 128986 |
Giải m |
m^2-m-2=0 |
|
| 128987 |
Giải n |
2(n-1)+4n=2(3n-1) |
|
| 128988 |
Giải f |
f-8/9=5/9 |
|
| 128989 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-1)(x+2)(X-3) |
|
| 128990 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+x-6 |
|
| 128991 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/( căn bậc hai của 2) |
|
| 128992 |
Giải p |
15/p+(9p-7)/(p+2)=9 |
|
| 128993 |
Giải m |
m^2+8m+7=0 |
|
| 128994 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+6X+8 |
|
| 128995 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2-1=0 |
|
| 128996 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 30) |
|
| 128997 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2+X-8=0 |
|
| 128998 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+7)^2 |
|
| 128999 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+18x+ |
|
| 129000 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/( căn bậc hai của 5) |
|