| 129401 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x-5 |
|
| 129402 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-3x |
|
| 129403 |
Giải v |
|v|=0 |
|
| 129404 |
Giải d |
9-4d>=-3 |
|
| 129405 |
Giải h |
A=6h |
|
| 129406 |
Giải h |
a=3h |
|
| 129407 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^4+4y)^4 |
|
| 129408 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-10)^5 |
|
| 129409 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 18 |
|
| 129410 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 129411 |
Giải d |
d=5/6 căn bậc hai của h |
|
| 129412 |
Giải f |
h=f^2+2g |
|
| 129413 |
Giải q |
10/9=3/q |
|
| 129414 |
Giải v |
r = cube root of (3v)/(4pi) |
|
| 129415 |
Giải v |
v^2=9 |
|
| 129416 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-4x^2-x+4 |
|
| 129417 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(6-3x)/(x^2-5x+6) |
|
| 129418 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,2) |
|
| 129419 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2-7x+5 |
|
| 129420 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+10)^3 |
|
| 129421 |
Xác Định Dãy |
3 , 7 , 11 , 15 |
, , , |
| 129422 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x-5 |
|
| 129423 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x+3 |
|
| 129424 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5r+2)(5r-2) |
|
| 129425 |
Giải v |
v^2+9v+18=0 |
|
| 129426 |
Giải v |
90=9 căn bậc hai của 25v |
|
| 129427 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+2)^2+(y-1)^2=25 |
|
| 129428 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3y=x^2-4x+5 |
|
| 129429 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x-2=0 |
|
| 129430 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6/i |
|
| 129431 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/i |
|
| 129432 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+1)(x+8) |
|
| 129433 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+3)(x-3) |
|
| 129434 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7(2e-1)-3=6+6e |
|
| 129435 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2.4*10^-1)-(5.5*10^-2) |
|
| 129436 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x |
|
| 129437 |
Giải h |
A=8h |
|
| 129438 |
Giải g |
6g=w |
|
| 129439 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x>=-5 |
|
| 129440 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-10 |
|
| 129441 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+2)^2+(y+1)^2=9 |
|
| 129442 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+8x=9 |
|
| 129443 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-1 |
|
| 129444 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5.8*10^-6)÷(2*10^-3) |
|
| 129445 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5*(7*10^7) |
|
| 129446 |
Tìm Đỉnh |
y=|x+1|+3 |
|
| 129447 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-4x-3 |
|
| 129448 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x = logarit cơ số 0.5 của x |
|
| 129449 |
Giải h |
1/(2h)+5/h=3/(h-1) |
|
| 129450 |
Giải l |
2lw=v |
|
| 129451 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(2/3)^-2 |
|
| 129452 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-6x-7 |
|
| 129453 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2+2x+1=0 |
|
| 129454 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 17 |
|
| 129455 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+4x-12 |
|
| 129456 |
Giải q |
25=q+20 |
|
| 129457 |
Giải u |
8(u-1)-4=4(2u-3) |
|
| 129458 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-y)^6 |
|
| 129459 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+16x-16y+124=0 |
|
| 129460 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 1/2 |
|
| 129461 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.4 |
|
| 129462 |
Giải h |
A=2h |
|
| 129463 |
Tìm Tập Xác Định |
Y = square root of X-7 |
|
| 129464 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+10x+37 |
|
| 129465 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|x|<5 |
|
| 129466 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=20y=-5x |
|
| 129467 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+2y^2=729x+y=27 |
|
| 129468 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-36)^(5/2) |
|
| 129469 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7X^(3/4) |
|
| 129470 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5.6 |
|
| 129471 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-16)/(x-4) |
|
| 129472 |
Giải h |
h^2=169 |
|
| 129473 |
Giải g |
4g=W |
|
| 129474 |
Giải g |
6g=48 |
|
| 129475 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+48=0 |
|
| 129476 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+11x+15 |
|
| 129477 |
Tìm hàm ngược |
[[3,-2],[-4,3]] |
|
| 129478 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=9x , x=2 |
, |
| 129479 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000000009256 |
|
| 129480 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^10 |
|
| 129481 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1.2 |
|
| 129482 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2+7x-5y=6x+7 |
|
| 129483 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+2y |
|
| 129484 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-3x-4 |
|
| 129485 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+3)^4 |
|
| 129486 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-8t-9 |
|
| 129487 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-2<4x-10<6 |
|
| 129488 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+4)^2+(y-2)^2=16 |
|
| 129489 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+24x+79 |
|
| 129490 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
15x^3-6x^2-25x+10 |
|
| 129491 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+4x+1 |
|
| 129492 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-28x+49 |
|
| 129493 |
Giải h |
A=5h |
|
| 129494 |
Giải g |
9g=w |
|
| 129495 |
Giải q |
11q+5<=49 |
|
| 129496 |
Giải q |
-16=q-(-11) |
|
| 129497 |
Giải q |
căn bậc hai của 4q-3=3 |
|
| 129498 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-1)^5 |
|
| 129499 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=64 |
|
| 129500 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2y=x^2-7x+10 |
|