| 129801 |
Xác Định Dãy |
5 , 8 , 11 , 14 , 17 |
, , , , |
| 129802 |
Giải s |
-16=8+s |
|
| 129803 |
Giải q |
căn bậc hai của 7q+8=8 |
|
| 129804 |
Giải u |
6u^2+18u=0 |
|
| 129805 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+8x+15 |
|
| 129806 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-6x+13 |
|
| 129807 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+6x+12=0 |
|
| 129808 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x-4)/(x^2+8x-20) |
|
| 129809 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-4)^5 |
|
| 129810 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3-35x^2+26x-5=0 |
|
| 129811 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P=10x-2Y |
|
| 129812 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2.40*10^2)/(3.0*10^-1) |
|
| 129813 |
Giải f |
5/9(f-32)=-62.1 |
|
| 129814 |
Giải F |
-30x^5=(-10x^3)(F) |
|
| 129815 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3y)^10 |
|
| 129816 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
2x^2+6x-8 |
|
| 129817 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
7e-4=31 |
|
| 129818 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=4x+4 , y=6x |
, |
| 129819 |
Giải f |
2=f/8 |
|
| 129820 |
Giải s |
s^2+11s+30=0 |
|
| 129821 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+1)^8 |
|
| 129822 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3+2x)^4 |
|
| 129823 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(x/8) |
|
| 129824 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+4)^5 |
|
| 129825 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-4x+1 |
|
| 129826 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x-13 |
|
| 129827 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(4.2*10^8)+(5.9*10^9) |
|
| 129828 |
Tìm Định Thức |
[[0,x,x],[x,x^2,2],[x,5,-3]] |
|
| 129829 |
Giải s |
s^2+9s+18=0 |
|
| 129830 |
Giải f |
f-4=6f+26 |
|
| 129831 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 1/3 |
|
| 129832 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+4x^2+8x+5)/(x+1) |
|
| 129833 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+2x-8=0 |
|
| 129834 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
7(2e-1)-3=6+6e |
|
| 129835 |
Xác Định Dãy |
37 , 74 , 111 , 148 |
, , , |
| 129836 |
Tìm Yếu Vị |
79 , 81 , 67 , 69 , 72 , 65 , 83 , 72 , 71 , 66 , 71 , 76 , 78 , 87 , 73 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 129837 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(20+40x)/(20x) |
|
| 129838 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1/100000000 |
|
| 129839 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(9.7*10^6)+(6.7*10^5) |
|
| 129840 |
Giải q |
q+9/q=-10 |
|
| 129841 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-27)/(x-3) |
|
| 129842 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+3x^2+4x-10)÷(x+1) |
|
| 129843 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+6x^2-9x-54 |
|
| 129844 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-6x^2+11x-6=0 |
|
| 129845 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+6x^2+4x+24 |
|
| 129846 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
30x^3-42x^2+5x-7 |
|
| 129847 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^8 |
|
| 129848 |
Tìm Độ Dốc |
(2,15) , (0,-1) |
|
| 129849 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(6.5*10^8)*(1.4*10^-5) |
|
| 129850 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 2/3 |
|
| 129851 |
Giải q |
4q^2+3q=3q^2-4q+18 |
|
| 129852 |
Giải L |
1.5=2pi căn bậc hai của L/384 |
|
| 129853 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+x+3=0 |
|
| 129854 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6X^3-47x^2+36x-7=0 |
|
| 129855 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+64t+80 |
|
| 129856 |
Tìm Độ Dốc |
(1,-2) , (3,6) |
, |
| 129857 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^n |
|
| 129858 |
Giải a1 |
a_1=3 |
|
| 129859 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 4/5 |
|
| 129860 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 1/8 |
|
| 129861 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+3x+2)/(x^2-4x-12) |
|
| 129862 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+25 |
|
| 129863 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+4x-9 |
|
| 129864 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+x+2=0 |
|
| 129865 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x+5=0 |
|
| 129866 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^2-13x+8)/(x+5) |
|
| 129867 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-4x^3+3x^2 |
|
| 129868 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(20-4x)/(x^2-9x+20) |
|
| 129869 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.9*10^10 |
|
| 129870 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x-4 |
|
| 129871 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x+3)^3 |
|
| 129872 |
Tìm Độ Dốc |
y=7x-4 |
|
| 129873 |
Tìm Độ Dốc |
y=-1/5x-4 |
|
| 129874 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 129875 |
Giải F |
5/9(F-32)=25 |
|
| 129876 |
Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem x=-4 có phải là một Nhân Tử hay không |
f(x)=x^2-5x+4 , x=-4 |
, |
| 129877 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+5x^2+3x-10)/(x+4) |
|
| 129878 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x-7=0 |
|
| 129879 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-12x+18=0 |
|
| 129880 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 1/4 |
|
| 129881 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-2 |
|
| 129882 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+18 |
|
| 129883 |
Kết Hợp |
m^2-3n^2-m^2n-2mn^2+3n^2-2m^2 |
|
| 129884 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(7.2*10^-6)+(5.44*10^-6) |
|
| 129885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.025 |
|
| 129886 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5.1*10^-4+8*10^-3 |
|
| 129887 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
8100 |
|
| 129888 |
Tìm Độ Dốc |
Ax+By=C |
|
| 129889 |
Giải f |
(k-g)/(f-7)=h |
|
| 129890 |
Giải l |
p=2(l+b) |
|
| 129891 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^3+x^2-3)÷(x-7) |
|
| 129892 |
Tìm Trung Vị |
17 , 23 , 8 , 5 , 9 , 16 , 22 , 11 , 13 , 15 , 17 , 18 |
, , , , , , , , , , , |
| 129893 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
7i , -7i |
, |
| 129894 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(6-2x)/(x^2-5x+6) |
|
| 129895 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x-5 |
|
| 129896 |
Vẽ Đồ Thị |
x>4 |
|
| 129897 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3-62x^2+43x-7=0 |
|
| 129898 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-2)^4 |
|
| 129899 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(1/2x-y)^4 |
|
| 129900 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x-90 |
|