| 130001 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4x-2 |
|
| 130002 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
-3x^5+9x^4+5x^3+3 |
|
| 130003 |
Vẽ Đồ Thị |
x<4 |
|
| 130004 |
Xác Định Dãy |
6 , 12 , 18 |
, , |
| 130005 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 9y |
|
| 130006 |
Tìm Yếu Vị |
0.1 , 0.2 , 0.4 , 0.5 , 0.5 , 0.8 , 0.1 , 0.6 , 0.9 |
, , , , , , , , |
| 130007 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-x^3-12x^2-25x+5=0 |
|
| 130008 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3+34x^2-29x+5=0 |
|
| 130009 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^3+3x^2-x-3 |
|
| 130010 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5x+2 |
|
| 130011 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+2x-3 |
|
| 130012 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , 8 , 32 , 128 |
, , , |
| 130013 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3x , y=-1/3x |
, |
| 130014 |
Giải x1 |
y-y_1=m(x-x_1) |
|
| 130015 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.66*10^9 |
|
| 130016 |
Kết Hợp |
2 căn bậc hai của k+ căn bậc hai của k-3 căn bậc hai của k |
|
| 130017 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=5 |
|
| 130018 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-11)÷(x+2) |
|
| 130019 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
117 |
|
| 130020 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+9)^4 |
|
| 130021 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 23 |
|
| 130022 |
Xác Định Dãy |
5 , 9 , 13 , 17 |
, , , |
| 130023 |
Xác Định Dãy |
1 , 5 , 9 , 13 , 17 |
, , , , |
| 130024 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(pi/4(x-pi/3)) |
|
| 130025 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-6sin(1/2x) |
|
| 130026 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(k^2-k-2)/(k^2-4k-5) |
|
| 130027 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 1/8 |
|
| 130028 |
Tìm Số Hạng Fourth |
1/2 , 3/4 , 1 |
, , |
| 130029 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-x+4 |
|
| 130030 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=x^4-x^6 |
|
| 130031 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(x-3)^2 |
|
| 130032 |
Tìm ƯCLN |
88x^4 , 44x^6 |
, |
| 130033 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-x^2-4x |
|
| 130034 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-2/5x+4/5 |
|
| 130035 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.1*10^8 |
|
| 130036 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,-1) |
|
| 130037 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-4x-5 |
|
| 130038 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2-9 |
|
| 130039 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
7.5 |
|
| 130040 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(3,-5) |
|
| 130041 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(3,-2) |
|
| 130042 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(3,5) |
|
| 130043 |
Xác định nếu Đúng |
15/( căn bậc hai của 10)>8.38 |
|
| 130044 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-6x |
|
| 130045 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-x^2-3 |
|
| 130046 |
Giải a1 |
a_1=2 |
|
| 130047 |
Giải L |
t=2pi căn bậc hai của L/384 |
|
| 130048 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5 1/5 |
|
| 130049 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+4)/(x-3) |
|
| 130050 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-3x-28)/(x^2-2x-35) |
|
| 130051 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-5x |
|
| 130052 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=4x^5+8x+2 |
|
| 130053 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=x+2 |
|
| 130054 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=7x-4 |
|
| 130055 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x-6 |
|
| 130056 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.2*10^-1)*(4*10^-7) |
|
| 130057 |
Vẽ Đồ Thị |
x>0 |
|
| 130058 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-5 |
|
| 130059 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+20 |
|
| 130060 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+4x-1 |
|
| 130061 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(4x+3)^4 |
|
| 130062 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-3)^4 |
|
| 130063 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-4)^4 |
|
| 130064 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-2(x-17)^4 |
|
| 130065 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(12)=4(12)-20 |
|
| 130066 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+13x^3-64x^2-20x+16)/(x-4) |
|
| 130067 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
77 |
|
| 130068 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4.5*10^4)*(6.2*10^3) |
|
| 130069 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+y)^7 |
|
| 130070 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-6,1) |
|
| 130071 |
Tìm ƯCLN |
3x+9 |
|
| 130072 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.02*10^-1 |
|
| 130073 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x^2-6 |
|
| 130074 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/2x+3 |
|
| 130075 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/4x+2 |
|
| 130076 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=3x-6 |
|
| 130077 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3/4x+2 |
|
| 130078 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-7,-3) |
|
| 130079 |
Vẽ Đồ Thị |
x>5 |
|
| 130080 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x-1 |
|
| 130081 |
Tìm hàm ngược |
[[6,4],[-6,-2]] |
|
| 130082 |
Tìm hàm ngược |
[[9,8],[3,3]] |
|
| 130083 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-2y)^5 |
|
| 130084 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
10.5 |
|
| 130085 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3x-2y=6 |
|
| 130086 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(3,2) |
|
| 130087 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^5-3x^4-14x^3+11x^2+8x-28)/(x-2) |
|
| 130088 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.5*10^8)*(1.4*10^-5) |
|
| 130089 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(g(x)) |
|
| 130090 |
Giải j |
3j^2-20j=-12 |
|
| 130091 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-x^2 |
|
| 130092 |
Tìm ƯCLN |
9x-27y+9 |
|
| 130093 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)+2=1/6|x-3| |
|
| 130094 |
Xác Định Dãy |
-4 , -16 , -64 , -256 |
, , , |
| 130095 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=5 |
|
| 130096 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,-2) |
|
| 130097 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3+5x^2-8x-20=0 |
|
| 130098 |
Giải x1 |
m=(x_1+x_2)/2 |
|
| 130099 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(3,4) |
|
| 130100 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=12x^11-6x^7-5x^3 |
|