Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
129901 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=x^2-6x+8
129902 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên y=x/2
129903 Tìm Độ Dốc (-2,5) , (3,9)
129904 Tìm Độ Dốc (5,4) , (-9,7) ,
129905 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^8
129906 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-1)^12
129907 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3-2x)^6
129908 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+2)^4
129909 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+y^2)^4
129910 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-1)^10
129911 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 3yz^2-4y^2z+6y^3-2z^3
129912 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=x^2-1
129913 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (q^2+11q+24)/(q^2-5q-24)
129914 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của 27x^2y^3z^4
129915 Xác định Loại của Số - căn bậc hai của 16
129916 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (a+b)^6
129917 Giải f T=1/f
129918 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức x^2+6x+9=0
129919 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(x-3)/(x^2-1)
129920 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a+b)^6
129921 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+5x^2-6x-30
129922 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+2x^2-5x-6
129923 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12x^2y-16x^2-18y+24
129924 Giải f 2f=-12
129925 Giải L d = square root of L^2+W^2
129926 Mô Tả Phép Biến Đổi y=3^x
129927 Tìm Độ Dốc y=-2x-7
129928 Xác Định Dãy 3 , 9 , 27 , 81 , 243 , , , ,
129929 Tìm Khoảng Biến Thiên y=x^2+4x+1
129930 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 4 1/8
129931 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (5x^2+9x-6)/(x+2)
129932 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=1/2x
129933 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+2x-3
129934 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-14x^2+49x
129935 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 15xy-9x-5y+3
129936 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3-5x^2+2x-10
129937 Vẽ Đồ Thị x>3
129938 Xác Định Dãy -5 , 10 , -20 , 40 , , ,
129939 Xác Định Dãy 3 , 5 , 7 , 9 , 11 , , , ,
129940 Tìm Định Thức [[2,4],[x,3]]=-10
129941 Tìm ƯCLN 25x-75y+25
129942 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-y)^4
129943 Tìm Giá Trị Trung Bình 17 , 23 , 8 , 5 , 9 , 16 , 22 , 11 , 13 , 15 , 17 , 18 , , , , , , , , , , ,
129944 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-5x^2+2x+8)/(x-2)
129945 Vẽ Đồ Thị x>=-5
129946 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm xy-10x+6y-60
129947 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2+3x+7x+21
129948 Kết Hợp 3 căn bậc hai của 27x^3-2 căn bậc hai của 12x^3
129949 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^2+6x
129950 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=x^2-2x-6
129951 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-5,0)
129952 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-2x-1
129953 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=1/4x
129954 Giải l A=2lw+2lh+2wh
129955 Giải f -54=-6f
129956 Giải f 5f+3=28
129957 Giải f d=16ef^2
129958 Xác Định Dãy 3 , -9 , 27 , -81 , , ,
129959 Xác Định Dãy -4 , 8 , -16 , 32 , , ,
129960 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.25*10^5
129961 Vẽ Đồ Thị x<3
129962 Vẽ Đồ Thị x<1
129963 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=x^2-3x-10
129964 Tìm Số Dư (5x^2+3x-11)/(x+3)
129965 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -16x^2+64x+80
129966 Tìm hàm ngược [[1,-4],[1,5]]
129967 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-3)^5
129968 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-3y)^5
129969 Tìm Đối Xứng x^2+y^2=25
129970 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+7x-9
129971 Mô Tả Phép Biến Đổi y=(x-2)^2
129972 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-5)^5
129973 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=3x-1
129974 Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm (-2,-3)
129975 Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) f(x)=3x-7
129976 Vẽ Đồ Thị X<=-2
129977 Tìm hàm ngược [[-3,-2],[5,3]]
129978 Tìm Các Thừa Số Có Thể 110
129979 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2y)^4
129980 Giải I V=IR
129981 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=-3x+5
129982 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+7)^4
129983 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-y)^4
129984 Vẽ Đồ Thị x=4
129985 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-7x^2+12
129986 Giải x2 m=(x_1+x_2)/2
129987 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-x-1
129988 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=3x-5
129989 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem x=2 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=x^2+2x+1 , x=2 ,
129990 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc bốn của 81)^3
129991 Viết ở dạng một Hàm Số của F C=5/9(F-32)
129992 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (18n^2-9n+1)÷(3n-1)
129993 Tìm MCNN 4/(15x^3) , 5/(12x^2) ,
129994 Tìm Số Dư (x^4+4x^3+2x^2+x+4)/(x^2+3x)
129995 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.93
129996 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=-3x^2+18x-21
129997 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2y)^5
129998 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-4x-12)/(x+2)
129999 Tìm Khoảng Biến Thiên y=x^2+4x+5
130000 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (3x^2-4x+9)/(x-2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.