| 130101 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-5x+2 |
|
| 130102 |
Tìm Trung Vị |
2717 , 1972 , 1667 , 1614 , 1588 |
, , , , |
| 130103 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-4x^2+4x-1=0 |
|
| 130104 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-3x+8=0 |
|
| 130105 |
Tìm Bậc |
x^2y |
|
| 130106 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-2,-3) |
|
| 130107 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,4) |
|
| 130108 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=11x^3+125x^2+45x+11 |
|
| 130109 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+11 |
|
| 130110 |
Tìm hàm ngược |
[[6,11],[2,4]] |
|
| 130111 |
Vẽ Đồ Thị |
y-4>-2 |
|
| 130112 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-6x^2+11x-6=0 |
|
| 130113 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-5y=5-8x+10y=-10 |
|
| 130114 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2+2x-8 |
|
| 130115 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2+12x+5 |
|
| 130116 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3x-4y-1=0 |
|
| 130117 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+4x^2+6x+3)/(x+1) |
|
| 130118 |
Giải L |
S=2HW+2HL+2WL |
|
| 130119 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=x^2+4 |
|
| 130120 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
9e-7=7e-11 |
|
| 130121 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6-x^4 |
|
| 130122 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.9*10^-4 |
|
| 130123 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.32*10^5 |
|
| 130124 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.38*10^-2 |
|
| 130125 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3-4x |
|
| 130126 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x-1 |
|
| 130127 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-2x-3 |
|
| 130128 |
Xác Định Dãy |
-1 , 4 , -16 , 64 |
, , , |
| 130129 |
Tìm Trung Vị |
252 , 210 , 264 , 278 , 208 , 295 , 248 , 257 , 284 , 271 |
, , , , , , , , , |
| 130130 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,1) |
|
| 130131 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,-2) |
|
| 130132 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+64 |
|
| 130133 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
64t-16t^2 |
|
| 130134 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x-8 |
|
| 130135 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^3+53x^2-34x+5=0 |
|
| 130136 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(6x)/(x-3) |
|
| 130137 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+512)/(x+8) |
|
| 130138 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4-9x^2-5x+3)/(x+1) |
|
| 130139 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-10x^3+31x^2-13x-60)/(x-4) |
|
| 130140 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
31 |
|
| 130141 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.82*10^5 |
|
| 130142 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.96*10^-4 |
|
| 130143 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.52*10^5 |
|
| 130144 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-2x-2 |
|
| 130145 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x=17(y-8)^2+9 |
|
| 130146 |
Tìm ƯCLN |
49x-98y+49 |
|
| 130147 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
10 1/2 |
|
| 130148 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+2x+4 |
|
| 130149 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+6x+9 |
|
| 130150 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+8x+12 |
|
| 130151 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2t+3)/(2t+8) |
|
| 130152 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+8x+18 |
|
| 130153 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2-6x-5 |
|
| 130154 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 3 , 9 , 27 |
, , , |
| 130155 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
2 , 3 , 6 , 9 , 10 |
, , , , |
| 130156 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(0,2) |
|
| 130157 |
Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
2x+2y=6 , x+2y>9 |
, |
| 130158 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3-3x^2-33x+35 |
|
| 130159 |
Tìm a,b,c |
8x+6x^2-7=x^2 |
|
| 130160 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2+13x+26)/(x+4) |
|
| 130161 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=1 |
|
| 130162 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x-4 |
|
| 130163 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-5 |
|
| 130164 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
108 , 305 , 252 , 113 , 191 |
, , , , |
| 130165 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-18x+y+89=0 |
|
| 130166 |
Giải x |
21<=-3(x-4)<30 |
|
| 130167 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-3x^4+7x^2 |
|
| 130168 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(7x^3+x^2-4)÷(x-5) |
|
| 130169 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(6x)/(x^2-4) |
|
| 130170 |
Tìm Đối Xứng |
f(x) = square root of x |
|
| 130171 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4+8x^3+16x^2 |
|
| 130172 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=4x-8 |
|
| 130173 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=4x+5 |
|
| 130174 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of x |
|
| 130175 |
Giải j |
l=14j+3k |
|
| 130176 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 37<5 1/4 |
|
| 130177 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+6x+7 |
|
| 130178 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+4x+8 |
|
| 130179 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 1/4 |
|
| 130180 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 7/8 |
|
| 130181 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-7)/(x^2-7x-8) |
|
| 130182 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-1,4) |
|
| 130183 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,4) |
|
| 130184 |
Tìm Bậc |
8x^3 |
|
| 130185 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
113.04 |
|
| 130186 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4-6x^3+9x^2 |
|
| 130187 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(2x)/(x-3) |
|
| 130188 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
12.56 |
|
| 130189 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=x^2 |
|
| 130190 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x^2+3x |
|
| 130191 |
Tìm Tâm |
(x^2)/9+(y^2)/36=1 |
|
| 130192 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-x+4 |
|
| 130193 |
Giải j |
5 căn bậc hai của j=1 |
|
| 130194 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(x-3)^2 |
|
| 130195 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.4*10^-1)-(5.5*10^-2) |
|
| 130196 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-64=0 |
|
| 130197 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
8x^3-3x^2+5x+15 |
|
| 130198 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-4x^2-20x-25=0 |
|
| 130199 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=1/(x-2)+3 |
|
| 130200 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2+6x-5 |
|