| 130201 |
Tìm ƯCLN |
9x-45y+9 |
|
| 130202 |
Xác định nếu Đúng |
7-8/2>3 |
|
| 130203 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+3y=-6 , 4x-2y=3 |
, |
| 130204 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
18/30 |
|
| 130205 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin((pix)/2) |
|
| 130206 |
Tìm Định Thức |
[[-2,9],[9,-5]] |
|
| 130207 |
Tìm Trung Vị |
3 , 10 , 1 , 6 , 10 , 3 , 11 , 14 |
, , , , , , , |
| 130208 |
Rút gọn |
xy-(4x^5)/(x^2-xy) |
|
| 130209 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,2) |
|
| 130210 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12a^3-3a^2-5a+14)/(4a+3) |
|
| 130211 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)^6+cos(x)^6=4-3sin(2x)^2 |
|
| 130212 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
22 , 37 , 49 , 15 , 82 |
, , , , |
| 130213 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 11 , 2 , 12 , 4 , 2 |
, , , , , |
| 130214 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
56t-16t^2 |
|
| 130215 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x+9 |
|
| 130216 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.5 |
|
| 130217 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7x^2 |
|
| 130218 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=4x-7 |
|
| 130219 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2/3x+1 |
|
| 130220 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-2,2) |
|
| 130221 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(3,5) |
|
| 130222 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=x^2+5 |
|
| 130223 |
Giải y1 |
m=(y_2-y_1)/(x_2-x_1) |
|
| 130224 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>=4x-5 |
|
| 130225 |
Tìm MCNN |
5/(3xy) , 10/(11x^2y) , 20/(7xy^4) |
, , |
| 130226 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=11x^3+125x^2+45x+11 |
|
| 130227 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
g(x)=4x^5-3x^6+2x^3-1 |
|
| 130228 |
Tìm ƯCLN |
4x+8 |
|
| 130229 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+6x+13 |
|
| 130230 |
Tìm MCNN |
2/(3x)+1/6=4/(3x) |
|
| 130231 |
Tìm MCNN |
(3x+9)/(2x+6)+(8x+12)/(x^2+6x+9) |
|
| 130232 |
Tìm Trung Vị |
45 , 76 , 12 , 39 , 87 , 65 , 23 , 32 |
, , , , , , , |
| 130233 |
Tìm Trung Vị |
0.48 , 0.66 , 1.02 , 0.82 , 0.7 , 0.94 |
, , , , , |
| 130234 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2>1 |
|
| 130235 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-7 |
|
| 130236 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-1,2) |
|
| 130237 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(1.25^(x/4))^16 |
|
| 130238 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+6y=5 |
|
| 130239 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
V=1/3pir^2h |
|
| 130240 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2-33x+16)÷(x-16) |
|
| 130241 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x=y^2+20y+87 |
|
| 130242 |
Giải j |
-4(7j+2)=10 |
|
| 130243 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-4,3) |
|
| 130244 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=x+9 |
|
| 130245 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/2x-1 |
|
| 130246 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2+18x-21 |
|
| 130247 |
Tìm MCNN |
(5x+3)/(x^2-9x+18) , (x+8)/(x^2-9) |
, |
| 130248 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+y=89x+3y=24 |
|
| 130249 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=x^2-x , x=1 , x=5 |
, , |
| 130250 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+8x+19 |
|
| 130251 |
Tìm Số Hạng 5th |
1 , 3 , 9 , 27 |
, , , |
| 130252 |
Tìm Số Hạng Second |
A(n)=-9+5(n-1) |
|
| 130253 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-9x^2+12x-4=0 |
|
| 130254 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
3x^2-4x+5=0 |
|
| 130255 |
Tìm Định Thức |
[[3,0,0],[5,-9,0],[-9,4,4]] |
|
| 130256 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,-2) |
|
| 130257 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,4) |
|
| 130258 |
Tìm a,b,c |
8x^2-2x=1 |
|
| 130259 |
Tìm a,b,c |
x^2+6x-55=0 |
|
| 130260 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-3 |
|
| 130261 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3<=-3 |
|
| 130262 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2 |
|
| 130263 |
Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
3x+3y=3 , x<y |
, |
| 130264 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=x^2-81 |
|
| 130265 |
Tìm Đối Xứng |
F(x)=x^4-4x^3+4x^2 |
|
| 130266 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-x+2 |
|
| 130267 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x^2+6 |
|
| 130268 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=1/x |
|
| 130269 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(2x)/(x^2-16) |
|
| 130270 |
Tìm Bậc |
7x^2 |
|
| 130271 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x-5 |
|
| 130272 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x^2 , g(x)=7x-1 |
, |
| 130273 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[6,7],[9,7]] |
|
| 130274 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(4,2) |
|
| 130275 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
2x-3y=6 |
|
| 130276 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=1/2x+3 |
|
| 130277 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2x-3 |
|
| 130278 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=4x-7 |
|
| 130279 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
69 |
|
| 130280 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2x^3+6 |
|
| 130281 |
Giải l |
v=l*w*h |
|
| 130282 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,-7) , (3,6) |
, |
| 130283 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-16=0 |
|
| 130284 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+6x+4 |
|
| 130285 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/3x+3 |
|
| 130286 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-8x+15 |
|
| 130287 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-2x+3 |
|
| 130288 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x^2+55x+25)/(5x(3x+5)^2) |
|
| 130289 |
Tìm Số Hạng 5th |
5 , 15 , 45 |
, , |
| 130290 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-2x-3 |
|
| 130291 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5 4/7 |
|
| 130292 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-2)/(x^2-4) |
|
| 130293 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,1) |
|
| 130294 |
Tìm Định Thức |
[[x,0,0],[2,x,1],[5,2,1]]=-1 |
|
| 130295 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
5-7i |
|
| 130296 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4x-7 |
|
| 130297 |
Tìm a,b,c |
17x^2=12x |
|
| 130298 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x+4 |
|
| 130299 |
Tìm Bậc |
3x^2y^3 |
|
| 130300 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(7x^4+x+14)/(x+2) |
|