| 130401 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^4-3x^2-4 |
|
| 130402 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
301 , 222 , 287 , 310 , 346 |
, , , , |
| 130403 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x^4-2/(x^2) |
|
| 130404 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x-7 |
|
| 130405 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
x+3y=6 |
|
| 130406 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/2x+1 |
|
| 130407 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,5) , (7,-1) |
|
| 130408 |
Tìm Số Dư |
(4x^2-5x+2)÷(x-2) |
|
| 130409 |
Ước tính Công Thức |
y=7x+8 , x=0 |
, |
| 130410 |
Tìm MCNN |
4/(5x^2y) , 8/(3xy) , 12/(13xy^5) |
, , |
| 130411 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8,(3pi)/2) |
|
| 130412 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
12/30 |
|
| 130413 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/6 |
|
| 130414 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
24/40 |
|
| 130415 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
5/8 |
|
| 130416 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9/12 |
|
| 130417 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3 1/2 |
|
| 130418 |
Tìm Trung Vị |
9 , 3 , 10 , 12 , 4 , 5 , 12 , 2 |
, , , , , , , |
| 130419 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
9x^2+12x+4=0 |
|
| 130420 |
Nhân |
(x^2+2x-2)(x+3) |
|
| 130421 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x^2-3y^2=-11 5x^2+2y^2=38 |
|
| 130422 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=3x-8 |
|
| 130423 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=3x-2 |
|
| 130424 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-2|-1>2 |
|
| 130425 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+6x+10 |
|
| 130426 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=5n+3 |
|
| 130427 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=7+(n-1)*5 |
|
| 130428 |
Tìm ƯCLN |
12a^3b+8a^2b^2-20ab^3 |
|
| 130429 |
Tìm Định Thức |
[[-7,-6],[b,a]] |
|
| 130430 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-64)/(x-4) |
|
| 130431 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2.3,3.6],[1.4,5]] |
|
| 130432 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-x+2 |
|
| 130433 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(5,2) |
|
| 130434 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3x+4y=12 |
|
| 130435 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/2x+1 |
|
| 130436 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(5,3) |
|
| 130437 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(3,-4) |
|
| 130438 |
Tìm ƯCLN |
4x^2 , 12x^3 , 6x |
, , |
| 130439 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(3x)/(x-2) |
|
| 130440 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4-10x^3+25x^2 |
|
| 130441 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-3x-2 |
|
| 130442 |
Giải L |
3.2=2pi căn bậc hai của L/980 |
|
| 130443 |
Giải j |
-4j^2+3j-28=0 |
|
| 130444 |
Giải j |
D=jr |
|
| 130445 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
2^x |
|
| 130446 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
căn bậc ba của x |
|
| 130447 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=-2x^4+7x^2 |
|
| 130448 |
Kết Hợp |
(a^2-5)/(a^3-1)-(a+1)/(a^2+a+1) |
|
| 130449 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
-x^7+bx^3+c |
|
| 130450 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
g(x)=4x^5-3x^6+2x^3-1 |
|
| 130451 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
| 130452 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,-4,1],[2,1,-3],[0,3,1]]*[[x],[y],[z]]=[[4],[11],[9]] |
|
| 130453 |
Tìm BCNN |
y^2-81 , y^2-18y+81 |
, |
| 130454 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,3) |
|
| 130455 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/2x+1 |
|
| 130456 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/3x+2 |
|
| 130457 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4-9x |
|
| 130458 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^4-8x^3+16x^2 |
|
| 130459 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+1 |
|
| 130460 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.5625 |
|
| 130461 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+y)^6 |
|
| 130462 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/6 |
|
| 130463 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1/6 |
|
| 130464 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc bốn của 81)^3 |
|
| 130465 |
Tìm Yếu Vị |
26 , 29 , 26 , 29 , 43 , 29 |
, , , , , |
| 130466 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+7y=19 -2x+7y=34 |
|
| 130467 |
Tìm MCNN |
1/a+1/(2b)+1/(3c) |
|
| 130468 |
Tìm MCNN |
3/(3xy)+(2y)/(6x) |
|
| 130469 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
391 |
|
| 130470 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-4 |
|
| 130471 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4x-2 |
|
| 130472 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=8x-6 |
|
| 130473 |
Nhân Các Ma Trận |
[[-1,3],[3,6]][[0,-2,6],[1,-3,2]] |
|
| 130474 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^4-81=0 |
|
| 130475 |
Tìm ƯCLN |
9x-63y+9 |
|
| 130476 |
Tìm Số Hạng Fourth |
4/9 , -4/3 , 4 , |
, , , |
| 130477 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+8x+14 |
|
| 130478 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(7,1) |
|
| 130479 |
Giải x |
11<x+15<20 |
|
| 130480 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=9x^2+5x |
|
| 130481 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-4,-3) |
|
| 130482 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(2,0) |
|
| 130483 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x+3 |
|
| 130484 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x+5 |
|
| 130485 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-5,0) |
|
| 130486 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
c=5/9(f-32) |
|
| 130487 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y^2=144 |
|
| 130488 |
Kết Hợp |
(4+a)/(a-3)+4/5 |
|
| 130489 |
Giải j |
(j+4)/(j+2)=2-1/j |
|
| 130490 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.14 |
|
| 130491 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=8x |
|
| 130492 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=x^12+x^3 |
|
| 130493 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
p=5x-1 , 200 |
, |
| 130494 |
Tìm Tâm |
(x^2)/9-(y^2)/25=1 |
|
| 130495 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(3x-4)^2 |
|
| 130496 |
Tìm Số Dư |
(4x^15-6x^2-5x+6)/(x-1) |
|
| 130497 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+7x-9 |
|
| 130498 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+2x^2-11x-12 |
|
| 130499 |
Tìm Đối Xứng |
y=6/x |
|
| 130500 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x+36 |
|