| 130501 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-25=0 |
|
| 130502 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-3x+7=0 |
|
| 130503 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+5)^2-y^2=125 |
|
| 130504 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2-x^4 |
|
| 130505 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=3x-5 |
|
| 130506 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+7<23 |
|
| 130507 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^x |
|
| 130508 |
Tìm Yếu Vị |
67 , 73 , 78 , 71 , 80 , 74 , 79 , 76 , 75 , 70 , 72 |
, , , , , , , , , , |
| 130509 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/5 |
|
| 130510 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
32/40 |
|
| 130511 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
33/88 |
|
| 130512 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x+1 |
|
| 130513 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=14 |
|
| 130514 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=6 |
|
| 130515 |
Tìm Số Hạng Third |
c(n)=-6+5(n-1) |
|
| 130516 |
Tìm Số Hạng Fourth |
189 , 63 , 21 |
, , |
| 130517 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x-6 |
|
| 130518 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4+2x^3+x^2 |
|
| 130519 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(2x)/(x-4) |
|
| 130520 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(5x)/(x-4) |
|
| 130521 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-4y+12x-8=0 |
|
| 130522 |
Giải x |
3<2x-1<5 |
|
| 130523 |
Giải x |
-9<=x-4<=6 |
|
| 130524 |
Tìm Bậc |
(5x)/12 |
|
| 130525 |
Tìm Bậc |
55 |
|
| 130526 |
Tìm Bậc |
5x^3+4x-2 |
|
| 130527 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9a^3-3a^2-3a+15)/(3a+2) |
|
| 130528 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=4x-2 |
|
| 130529 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-5,4) |
|
| 130530 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.6 |
|
| 130531 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+5x^3+7x^2-3x-10=0 |
|
| 130532 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 10 , 6 , 5 , 6 |
, , , , |
| 130533 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5 , 6 , 7 , 9 , 6 , 8 |
, , , , , , |
| 130534 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=x^5+5x^3+15 |
|
| 130535 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
p(x)=3-x |
|
| 130536 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x) = square root of 5x |
|
| 130537 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2+2x-7 |
|
| 130538 |
Tìm Định Thức |
[[6,-10],[2,9]] |
|
| 130539 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2+6x-7 |
|
| 130540 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^4+5x^3-3 |
|
| 130541 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-6x+14 |
|
| 130542 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
3 , -6 , 12 , -24 |
, , , |
| 130543 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.5 |
|
| 130544 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-2x^2-13x-10 |
|
| 130545 |
Tìm MCNN |
(5x)/(3y) , 6/(zy^2) |
, |
| 130546 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^4+6x^3+9x^2 |
|
| 130547 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^4-2x^3+x^2 |
|
| 130548 |
Tìm Đối Xứng |
y=4/x |
|
| 130549 |
Tìm Trung Vị |
203 , 245 , 237 , 233 , 90 , 100 , 100 , 277 , 265 , 264 , 265 , 285 , 288 , 291 , 291 , 290 , 300 , 224 , 200 , 257 , 290 , 279 , 266 , 288 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
| 130550 |
Tìm Trung Vị |
11 , 13 , 14 , 15 , 18 , 20 , 23 , 26 |
, , , , , , , |
| 130551 |
Tìm Trung Vị |
63 , 98 , 40 , 32 , 20 , 80 , 102 , 65 |
, , , , , , , |
| 130552 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-3x+5=0 |
|
| 130553 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
9x^2-30x+25=0 |
|
| 130554 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-3y=66x-4y=2 |
|
| 130555 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(1,-5) |
|
| 130556 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x-8 |
|
| 130557 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4+6x^3+9x^2 |
|
| 130558 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=4^x |
|
| 130559 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x/3 |
|
| 130560 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^-5)+(2.46*10^-3) |
|
| 130561 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=90e^(-0.5(1))+10 |
|
| 130562 |
Tìm ƯCLN |
5x^2+20x |
|
| 130563 |
Tìm ƯCLN |
5x+10 |
|
| 130564 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 4 , 16 , 64 |
, , , |
| 130565 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(7,0) |
|
| 130566 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3-5x^2+3x+7÷x-2 |
|
| 130567 |
Giải x |
-3<=x+12<=9 |
|
| 130568 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=6x^2+36x+54 |
|
| 130569 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3x-7 |
|
| 130570 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-4,0) |
|
| 130571 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(0,-5) |
|
| 130572 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-x+8 |
|
| 130573 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y<x^2 |
|
| 130574 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>3x-2 |
|
| 130575 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(60+x)=sin(30-x) |
|
| 130576 |
Giải j |
d=jm |
|
| 130577 |
Giải l |
1.5=2pi căn bậc hai của l/980 |
|
| 130578 |
Giải l |
2.7=2pi căn bậc hai của l/32 |
|
| 130579 |
Giải j |
8(j-4)=2(4j-16) |
|
| 130580 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=6x-2 |
|
| 130581 |
Tìm Tâm |
(x^2)/144-(y^2)/81=1 |
|
| 130582 |
Tìm a,b,c |
8x^2=15-3x |
|
| 130583 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2-7x+4=0 |
|
| 130584 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-25x^2+20x-4=0 |
|
| 130585 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-25x^2-20x-4=0 |
|
| 130586 |
Tìm MCNN |
-5/(3x) , 15/(5x) |
, |
| 130587 |
Tìm MCNN |
b/6 ; (2b)/9 |
; |
| 130588 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
5/6 , 5/9 , 10/27 , 20/81 |
, , , |
| 130589 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-4x+6 |
|
| 130590 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
4/(x(1-x)) |
|
| 130591 |
Tìm Đối Xứng |
4x^2+25y^2=100 |
|
| 130592 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-5x(2x-5)^2 |
|
| 130593 |
Tìm Trung Vị |
26 , 39 , 18 , 21 , 24 , 48 , 21 , 35 |
, , , , , , , |
| 130594 |
Tìm Trung Vị |
88 , 97 , 93 , 76 , 79 , 87 |
, , , , , |
| 130595 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
-9/16 |
|
| 130596 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6/15 |
|
| 130597 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1 1/2 |
|
| 130598 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
10/15 |
|
| 130599 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=4^7 |
|
| 130600 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x^2+y^2=4 |
|