| 130701 |
Xác định nếu Song Song |
y=5x+5 , y=5x-5 |
, |
| 130702 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
33 , 37 , 42 , 39 , 25 , 51 , 40 , 38 |
, , , , , , , |
| 130703 |
Tìm MCNN |
x/2+y/3-z/4 |
|
| 130704 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-5y=13x-4y=-2 |
|
| 130705 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=12x-y=4 |
|
| 130706 |
Tìm Bậc |
18 |
|
| 130707 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12a^3-3a^2-5a+8)/(4a+3) |
|
| 130708 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(16x^3+2x-6)/(2x-1) |
|
| 130709 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[6,8] |
|
| 130710 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=8x |
|
| 130711 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4(5)^(x-2)=312 , 500 |
, |
| 130712 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
0.75(8+e)=2-1.25e |
|
| 130713 |
Giải Tam Giác |
9e^2f=49 |
|
| 130714 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y<x^2+5 |
|
| 130715 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=7x |
|
| 130716 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>2x-3 |
|
| 130717 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4+10x^3+25x^2 |
|
| 130718 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=7x |
|
| 130719 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-4x+1 |
|
| 130720 |
Tìm Hằng Số Bằng Cách Sử Dụng Hệ Số Góc |
7y=kx , m=2 |
, |
| 130721 |
Tìm Hằng Số Bằng Cách Sử Dụng Hệ Số Góc |
2y=kx+4 , m=2 |
, |
| 130722 |
Tìm Số Hạng 6th |
4 , 8 , 16 , 32 |
, , , |
| 130723 |
Tìm ƯCLN |
12x+8 |
|
| 130724 |
Tìm ƯCLN |
18y^4+9y^3-24y |
|
| 130725 |
Tìm hàm ngược |
[[6,2],[3,2]] |
|
| 130726 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 7 , 12 , 9 , 2 , 15 , 6 , 6 , 6 , 1 , 11 |
, , , , , , , , , , |
| 130727 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+2x^2-9x-18 |
|
| 130728 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^4-x^3+49x^2-25x-25 |
|
| 130729 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
8/20 |
|
| 130730 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
45/27 |
|
| 130731 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
36/48 |
|
| 130732 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
4/10 |
|
| 130733 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(13/15)÷(7/10) |
|
| 130734 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
89 , 91 , 95 , 112 , 118 , 83 , 85 , 104 , 118 , 125 , 134 , 138 |
, , , , , , , , , , , |
| 130735 |
Tìm Độ Dốc |
f(-2)=7 , g(8)=-6 |
, |
| 130736 |
Kết Hợp |
5x-x |
|
| 130737 |
Kết Hợp |
(2 căn bậc ba của 12)(3 căn bậc ba của 2) |
|
| 130738 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x) = square root of x |
|
| 130739 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=3x-1 |
|
| 130740 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4x-1 |
|
| 130741 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
156 |
|
| 130742 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(x)=-4sin(2x-7)+3 |
|
| 130743 |
Giải l |
2.5=2 căn bậc hai của l/3.3 |
|
| 130744 |
Giải L |
4.5=4 căn bậc hai của L/5.3 |
|
| 130745 |
Giải j |
j+10>=-3j-2 |
|
| 130746 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-6x-5 |
|
| 130747 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-2x^2+16x-24 |
|
| 130748 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-6x+8=0 |
|
| 130749 |
Tìm Đối Xứng |
y=4x^2-1 |
|
| 130750 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-144=0 |
|
| 130751 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-100=0 |
|
| 130752 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^2(3x-5)^2 |
|
| 130753 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-11 , -5 , 1 , 7 |
, , , |
| 130754 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3-4i |
|
| 130755 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-3,3) |
|
| 130756 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,3) |
|
| 130757 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
3 , 15 , 75 , 375 |
, , , |
| 130758 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+3y^2=4 |
|
| 130759 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-8x-9 |
|
| 130760 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,(3pi)/4) |
|
| 130761 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,(5pi)/3) |
|
| 130762 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.625 |
|
| 130763 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.5 |
|
| 130764 |
Tìm Trung Vị |
77 , 86 , 82 , 65 , 68 , 76 |
, , , , , |
| 130765 |
Tìm Trung Vị |
1483 , 1483 , 1450 , 1381 , 1283 , 1260 , 1250 , 1227 |
, , , , , , , |
| 130766 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^8-2x^7-8x^6+1 |
|
| 130767 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x+6 |
|
| 130768 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(7,-3) |
|
| 130769 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2x+3 |
|
| 130770 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3/4x-3 |
|
| 130771 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
40 , 35 , 45 , 55 , 60 |
, , , , |
| 130772 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
141 , 116 , 117 , 135 , 126 , 121 |
, , , , , |
| 130773 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=3x+2 |
|
| 130774 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
8.8 |
|
| 130775 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(13)=2^13 |
|
| 130776 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8k^2+11k+3)÷(k+3) |
|
| 130777 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+x^3+7x^2-6x+8)/(x^2+2x+8) |
|
| 130778 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5-32)/(x-2) |
|
| 130779 |
Tìm Bậc |
5x^5+8x^2+2x-3x^9-8x^4-4x^5 |
|
| 130780 |
Xác định đường Cônic |
x^2+y^2=100 |
|
| 130781 |
Xác định đường Cônic |
-2y^2+x-20y-49=0 |
|
| 130782 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x-1 |
|
| 130783 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x-2 |
|
| 130784 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x-5 |
|
| 130785 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-7x |
|
| 130786 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3x-5 |
|
| 130787 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2x+1 |
|
| 130788 |
Tìm hàm ngược |
[[-1,4],[-2,-1]] |
|
| 130789 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
20 , 16 , 18 , 14 , 9 , 20 , 16 |
, , , , , , |
| 130790 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-x^2-2x-1 |
|
| 130791 |
Tìm ƯCLN |
4x^2+16x |
|
| 130792 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6x^2+7x^3+8x^5+9 |
|
| 130793 |
Tìm ƯCLN |
9x-18y+9 |
|
| 130794 |
Tìm ƯCLN |
20 |
|
| 130795 |
Tìm Số Hạng 5th |
3 , -6 , 12 , -24 |
, , , |
| 130796 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^3-3x-2 |
|
| 130797 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
17x-6y=9 |
|
| 130798 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
30/50 |
|
| 130799 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/4 |
|
| 130800 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6/9 |
|