| 130901 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
33.493 |
|
| 130902 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,5) |
|
| 130903 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-9) |
|
| 130904 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.8*10^7)-(2.45*10^6) |
|
| 130905 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 8 , 15 , 22 |
, , , |
| 130906 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1/4 , 1/6 , 1/9 , 2/27 |
, , , |
| 130907 |
Giải x |
-32<=3x-5<13 |
|
| 130908 |
Giải x |
-4<5-2x<=7 |
|
| 130909 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(3,0) |
|
| 130910 |
Tìm Trung Vị |
73 , 82 , 78 , 61 , 64 , 72 |
, , , , , |
| 130911 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5x-3 |
|
| 130912 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(6,0) |
|
| 130913 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2/3x-2 |
|
| 130914 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(0,7) |
|
| 130915 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(1,-5) |
|
| 130916 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6x-x^2+7 |
|
| 130917 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.75 |
|
| 130918 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.8 |
|
| 130919 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=6x-3 |
|
| 130920 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>=x^2-6 |
|
| 130921 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3x-4 |
|
| 130922 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3/4x-1 |
|
| 130923 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>x^2 |
|
| 130924 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2-4x+2)÷(x-1) |
|
| 130925 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^3+3x^2+28x)/(3x^2+5) |
|
| 130926 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^3+3x^2+22x)/(3x^2+1) |
|
| 130927 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-7x-6)÷(x-4) |
|
| 130928 |
Tìm Bậc |
-2a^3b^2+5ab^5+7b^4+8 |
|
| 130929 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=3x^2-2 , g(x)=2x^3-4 |
, |
| 130930 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
307 , 309 , 323 , 304 , 390 , 398 |
, , , , , |
| 130931 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(40)=1000(0.5)^(40/30) |
|
| 130932 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x+3y=-73x+y=16 |
|
| 130933 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-y=13x+y=13 |
|
| 130934 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=32x-y=3 |
|
| 130935 |
Tìm Phần Bù Tập Hợp A \ B |
A=(6,8,9) , B=(1,5,9) |
, |
| 130936 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
6x^2+y^2=9 |
|
| 130937 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
3x^2+4y^2-3x+2y-3=0 |
|
| 130938 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(8,0) |
|
| 130939 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(12,-5) |
|
| 130940 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-g+3g+2g^2 |
|
| 130941 |
Tìm ƯCLN |
x^2+3x |
|
| 130942 |
Tìm ƯCLN |
2x+4 |
|
| 130943 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(6x-132)/((x-4)^2(x+5)) |
|
| 130944 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=11x^3+126x^2+56x+11 |
|
| 130945 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=6x^3-7x^2+2x+8 |
|
| 130946 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
15/45 |
|
| 130947 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
24/32 |
|
| 130948 |
Tìm BCNN |
n+2 , n-3 |
, |
| 130949 |
Tìm BCNN |
5x^2-125 , 5x^2+24x-5 |
, |
| 130950 |
Tìm BCNN |
12 |
|
| 130951 |
Tìm Tâm |
(x^2)/49+(y^2)/169=1 |
|
| 130952 |
Tìm Tâm |
(x^2)/25+(y^2)/4=1 |
|
| 130953 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,4) , (-3,-2) |
|
| 130954 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-9 |
|
| 130955 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2.3^x |
|
| 130956 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=8x-5 |
|
| 130957 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x-2 |
|
| 130958 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
27 , 4 , 54 , 78 , 27 , 48 , 79 , 64 , 5 , 6 , 41 , 71 |
, , , , , , , , , , , |
| 130959 |
Giải L |
T=2pi căn bậc hai của L/K |
|
| 130960 |
Giải l |
a=2lw+2wh+2hl |
|
| 130961 |
Giải p2 |
p_1v_1=p_2v_2 |
|
| 130962 |
Giải R2 |
R=(R_1R_2)/(R_1+R_2) |
|
| 130963 |
Giải b2 |
A=1/2(b_1+b_2)h |
|
| 130964 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,9) , (-7,-7) |
, |
| 130965 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,7) , (4,4) |
|
| 130966 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,-11) , (1,-3) |
|
| 130967 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-9/16 |
|
| 130968 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2.3cos(0.25t) |
|
| 130969 |
Xác định Loại của Số |
0.25/-0.25 |
|
| 130970 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^2-2 |
|
| 130971 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4+17i |
|
| 130972 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
5 , -9/2 |
, |
| 130973 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
199 |
|
| 130974 |
Tìm Định Thức |
[[0,0,x],[-4,x,-2],[1,1,x]]=4 |
|
| 130975 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.2 |
|
| 130976 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.45 |
|
| 130977 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.6 |
|
| 130978 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=-x^2+9x-20 |
|
| 130979 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2+4x |
|
| 130980 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^2+6x-7 |
|
| 130981 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3s=2t |
|
| 130982 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
xy=12 |
|
| 130983 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=3x^2 |
|
| 130984 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 3 , 9 , 27 , 81 |
, , , , |
| 130985 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 4 , 8 , 16 , 32 |
, , , , |
| 130986 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 10 , 50 , 250 |
, , , |
| 130987 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.2*10^-6)+(5.44*10^-6) |
|
| 130988 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=x^3 |
|
| 130989 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
64(cos(pi/7)+isin(pi/7)) |
|
| 130990 |
Tìm Trung Vị |
574 , 526 , 512 , 579 , 595 , 517 , 524 , 552 , 558 , 541 |
, , , , , , , , , |
| 130991 |
Tìm Trung Vị |
84 , 93 , 89 , 72 , 75 , 83 |
, , , , , |
| 130992 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4-(x-3)^2 |
|
| 130993 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x-6)/x+4.5 |
|
| 130994 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(0,-8) |
|
| 130995 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(0,-1) |
|
| 130996 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4x^3 |
|
| 130997 |
Cộng |
x^3+3x+3 , -x^3-3 |
, |
| 130998 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>-x^2+5 |
|
| 130999 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-2x^12+3x^6-x^5+15x)/(x^5) |
|
| 131000 |
Tìm Bậc |
7x^4 |
|