| 131001 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-220 |
|
| 131002 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.4 , 5.5 , 6.1 , 3.3 , 5.5 , 5.6 |
, , , , , |
| 131003 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4.85 , 5.10 , 5.50 , 4.75 , 4.50 , 5.00 , 6.00 |
, , , , , , |
| 131004 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+49 |
|
| 131005 |
Xác định đường Cônic |
x^2-y^2-2x-8=0 |
|
| 131006 |
Tìm MCNN |
5/x+5/(x+y) |
|
| 131007 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x^2+5y^2-27=9x^2-2y^2-1=0 |
|
| 131008 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-2y=-1x+4y=35 |
|
| 131009 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-9y=62x-6y=4 |
|
| 131010 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-14y=166x-21y=24 |
|
| 131011 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+2y=64x-5y=-1 |
|
| 131012 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+3y=93x+2y=11 |
|
| 131013 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+5y=2-7x-3y=22 |
|
| 131014 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^5-2x^4+2x^3-3x+2 |
|
| 131015 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
3x^2-6x+9 |
|
| 131016 |
Kết Hợp |
-9a+2x-9b-9c+2y |
|
| 131017 |
Tìm MCNN |
2/(3x) , 3/(2x^2) |
, |
| 131018 |
Tìm MCNN |
(3x)/(x-2) , 2/(x-3) |
, |
| 131019 |
Tìm MCNN |
-5/(2z) , 10/(5z) |
, |
| 131020 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,2) , (2,4) |
|
| 131021 |
Nhân Các Ma Trận |
[[10,1],[-1,0]][[0,1],[-1,10]] |
|
| 131022 |
Tìm ƯCLN |
24 |
|
| 131023 |
Tìm ƯCLN |
12x^3y^5-8x^2y^3+24x^5y^4 |
|
| 131024 |
Tìm ƯCLN |
9x^4y-6x^3y^2+3x^2y^3 |
|
| 131025 |
Tìm ƯCLN |
7x-7 |
|
| 131026 |
Tìm Số Hạng Fourth |
72 , 36 , 18 |
, , |
| 131027 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
26/39 |
|
| 131028 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
60/48 |
|
| 131029 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
12/20 |
|
| 131030 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1/8 |
|
| 131031 |
Tìm Yếu Vị |
27 , 21 , 24 , 21 , 26 , 28 , 25 , 21 , 27 , 29 , 24 |
, , , , , , , , , , |
| 131032 |
Tìm Yếu Vị |
61 , 92 , 61 , 89 , 92 , 61 |
, , , , , |
| 131033 |
Tìm Tâm |
(x^2)/25-(y^2)/36=1 |
|
| 131034 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=3x^5-x^3+1/2 |
|
| 131035 |
Tìm Tâm |
9x^2+9y^2-18x-6y+1=0 |
|
| 131036 |
Tìm BCNN |
9c-15 , 21c-35 |
, |
| 131037 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
-x^2(x^2-9) |
|
| 131038 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
3x^2-7x+2=0 |
|
| 131039 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2+8x=-4 |
|
| 131040 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,9) , (4,4) |
|
| 131041 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,-3) |
|
| 131042 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,-4) |
|
| 131043 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x-6 |
|
| 131044 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=6x-5 |
|
| 131045 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(4,-8) , (8,5) |
|
| 131046 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
g(x)=(x^2+5x-14)/(x^2+4x-21) |
|
| 131047 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
9 , 30 , 2 , 58 , 42 , 18 , 81 , 5 , 55 , 73 , 11 |
, , , , , , , , , , |
| 131048 |
Tìm Số Dư |
(5x^2-7x+3)÷(x-2) |
|
| 131049 |
Tìm Số Dư |
(x^5+4x^3-14)/(x-1) |
|
| 131050 |
Giải a1 |
a_1=9 |
|
| 131051 |
Giải L |
4.5=4 căn bậc hai của L/5.7 |
|
| 131052 |
Giải l |
l=2w-3 |
|
| 131053 |
Giải j |
căn bậc hai của 3j-11+2=9 |
|
| 131054 |
Giải L |
2.6=2pi căn bậc hai của L/32 |
|
| 131055 |
Giải l |
3.1=2pi căn bậc hai của l/32 |
|
| 131056 |
Giải j |
hj-3j=k |
|
| 131057 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+4y^2=36 |
|
| 131058 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(1/2x) |
|
| 131059 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
g(x)=-2sin(pi/2x-3)+5 |
|
| 131060 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(t)=cos(t+1) |
|
| 131061 |
Xác định Loại của Số |
-15/3 |
|
| 131062 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của -5 |
|
| 131063 |
Tìm MCNN |
8/(5b)12/(7b^3c) |
|
| 131064 |
Tìm MCNN |
2/(7x^10y^4)*2/(14x^8y^7) |
|
| 131065 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2x-1)/(3x+5) |
|
| 131066 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+6x+8 |
|
| 131067 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=3x+2 |
|
| 131068 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(x-5)/(x^2-25) |
|
| 131069 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=x^2+10x+16 |
|
| 131070 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.53 |
|
| 131071 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
267.946 |
|
| 131072 |
Tìm Trung Vị |
14 , 15 , 3 , 15 , 14 , 14 , 18 , 15 , 8 , 16 |
, , , , , , , , , |
| 131073 |
Tìm Trung Vị |
88 , 92 , 60 , 80 , 97 , 58 , 81 , 47 , 83 , 65 , 72 , 78 , 90 , 92 , 94 , 87 , 80 , 50 , 60 , 52 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
| 131074 |
Tìm Trung Vị |
87 , 96 , 92 , 75 , 78 , 86 |
, , , , , |
| 131075 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=cos(theta) |
|
| 131076 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3x^4+5x-6x^2+10x^3 |
|
| 131077 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-3x^5+6x^2-9x^3-x |
|
| 131078 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5x-6 |
|
| 131079 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=6x+2 |
|
| 131080 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x+7 |
|
| 131081 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-4,6) |
|
| 131082 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/4x+3 |
|
| 131083 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=1/2x+5 |
|
| 131084 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
8x+4y=5 |
|
| 131085 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
138 , 129 , 145 , 134 , 142 , 159 , 153 , 142 , 127 |
, , , , , , , , |
| 131086 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=7 |
|
| 131087 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y>=x^2+5 |
|
| 131088 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+121 |
|
| 131089 |
Xác định nếu A và B là Xung Khắc |
A=(1,2,3) , B=(3,4,5,6,7,8,9,10) |
, |
| 131090 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 10 , 6 , 9 , 1 , 15 , 11 , 10 , 15 , 13 , 15 |
, , , , , , , , , , |
| 131091 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 14 , 19 , 21 , 14 , 20 , 17 |
, , , , , , |
| 131092 |
Tìm Bậc |
-2xy^5+3x^7-10x^3y^6+8x^6+4 |
|
| 131093 |
Tìm Bậc |
4x |
|
| 131094 |
Tìm Bậc |
-5w^3-4w^2+7w+16 |
|
| 131095 |
Tìm Bậc |
120 |
|
| 131096 |
Tìm Bậc |
225 |
|
| 131097 |
Tìm Bậc |
-4x^2 |
|
| 131098 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
fx=37^(2x-1) |
|
| 131099 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=1/( căn bậc hai của x) , g(x)=x^2 |
, |
| 131100 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
6i |
|