| 130801 |
Giải l |
4.5=4 căn bậc hai của l/5.5 |
|
| 130802 |
Giải A0 |
A=A_0e^(-0.000121t) |
|
| 130803 |
Giải x2 |
d = square root of (x_2-x_1)^2+(y_2-y_1)^2 |
|
| 130804 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-9) , (5,-3) |
|
| 130805 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(2x-5)^2-(5y-4)^2=4 |
|
| 130806 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-36=0 |
|
| 130807 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^2-16 |
|
| 130808 |
Tìm Đối Xứng |
y=5/x |
|
| 130809 |
Tìm Đối Xứng |
y=7/x |
|
| 130810 |
Tìm Đối Xứng |
y = square root of x |
|
| 130811 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
5x^2-10x-2=0 |
|
| 130812 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-8x+7 |
|
| 130813 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-8x |
|
| 130814 |
Tìm Định Thức |
[[1/3,1/9],[-9/8,3/10]] |
|
| 130815 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,-4) |
|
| 130816 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 8 , 32 , 128 , 512 |
, , , , |
| 130817 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x=2y^2-4y+5 |
|
| 130818 |
Giải x |
-29<6x-5<49 |
|
| 130819 |
Giải x |
-3<2x-5<7 |
|
| 130820 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3*10^-6)(6*10^-8) |
|
| 130821 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.6*10^5)÷(1.8*10^9) |
|
| 130822 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.6*10^7)÷(7.2*10^7) |
|
| 130823 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4*10^8)^-2 |
|
| 130824 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6*10^-8)*(4.3*10^3) |
|
| 130825 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y^2=64 |
|
| 130826 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-2,7) |
|
| 130827 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(6,4) |
|
| 130828 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(4,-8) |
|
| 130829 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5x-4 |
|
| 130830 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-x+7 |
|
| 130831 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-1,-4) |
|
| 130832 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-9,3) |
|
| 130833 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-3,6) |
|
| 130834 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
5(cos(135)+isin(135)) |
|
| 130835 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
1.5 |
|
| 130836 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
8.5 |
|
| 130837 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
203 , 245 , 237 , 233 , 90 , 100 , 100 , 277 , 265 , 264 , 265 , 285 , 288 , 291 , 291 , 290 , 300 , 224 , 200 , 257 , 290 , 279 , 266 , 288 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
| 130838 |
Tìm hàm ngược |
[[-2,-5],[1,2]] |
|
| 130839 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3-31x^2+4x+5 |
|
| 130840 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
7x^3+52x^2+22x+7 |
|
| 130841 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2+y^2=4x^2+(y-1)^2=1 |
|
| 130842 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-2y=82x+5y=-1 |
|
| 130843 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+2y=73x-y=13 |
|
| 130844 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x^2+5y^2-23=3x^2-2y^2-25=0 |
|
| 130845 |
Tìm Bậc |
6x^3 |
|
| 130846 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
4x+2÷4x^2-10x-6 |
|
| 130847 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10m^8+4m^6+10m^5)÷2m^2 |
|
| 130848 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(12pi)/5 |
|
| 130849 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(4x)/(x^2-16) |
|
| 130850 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=2x-3 |
|
| 130851 |
Tìm ƯCLN |
8xy^2 , 16xy , 12x^2 |
, , |
| 130852 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
18 , 14 , 16 , 14 , 12 , 9 , 5 , 0 , 7 , 13 , 18 , 17 |
, , , , , , , , , , , |
| 130853 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
4x^2+9y^2-16x-18y-11=0 |
|
| 130854 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(8x+202)/((x-4)^2(x+5)) |
|
| 130855 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=6n-7 |
|
| 130856 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=n/(n+1) |
|
| 130857 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(4,8) |
|
| 130858 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(3,9) |
|
| 130859 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(6,-5) |
|
| 130860 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4g-g^3+3g^2-2 |
|
| 130861 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x-1)(x-2)^2(x-pi)^3 |
|
| 130862 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3 căn bậc hai của 2,(3pi)/4) |
|
| 130863 |
Tìm MCNN |
2/5 , 3/7 |
, |
| 130864 |
Tìm Tâm |
9x^2+25y^2-36x+150y+36=0 |
|
| 130865 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,3],[1,2]][[x],[y]]=[[12],[7]] |
|
| 130866 |
Tìm BCNN |
12 , 10 |
, |
| 130867 |
Tìm BCNN |
t+4 , 4t+16 |
, |
| 130868 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=x^2 |
|
| 130869 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x-4 |
|
| 130870 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-4 |
|
| 130871 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=5x-8 |
|
| 130872 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
1 , 5 , 27 , 29 , 34 , 46 , 48 , 61 , 64 , 84 , 96 |
, , , , , , , , , , |
| 130873 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7/9)÷(8/15) |
|
| 130874 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
4/12 |
|
| 130875 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
5/12 |
|
| 130876 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
12/16 |
|
| 130877 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
18/54 |
|
| 130878 |
Kết Hợp |
10+4(-8q-4) |
|
| 130879 |
Giải a1 |
a_1=1 |
|
| 130880 |
Giải L |
s=n/2(a+L) |
|
| 130881 |
Giải j |
j^2-17j+72=0 |
|
| 130882 |
Giải l |
4.5=4 căn bậc hai của l/5.4 |
|
| 130883 |
Giải l |
3.5=2pi căn bậc hai của l/9.8 |
|
| 130884 |
Giải j |
8 căn bậc hai của 9j+10=1 |
|
| 130885 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-12,1) , (12,-1) |
|
| 130886 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,5) , (-1,1) |
|
| 130887 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
95 |
|
| 130888 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-343 |
|
| 130889 |
Tìm Đối Xứng |
xy=6 |
|
| 130890 |
Tìm Đối Xứng |
y=x |
|
| 130891 |
Tìm Đối Xứng |
4x^2+y^2=4 |
|
| 130892 |
Tìm Đối Xứng |
2x+y^2=-2 |
|
| 130893 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,4],[x,3]]=-10 |
|
| 130894 |
Tìm Định Thức |
[[3,4],[6,5]] |
|
| 130895 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+6x+9 |
|
| 130896 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,-1) |
|
| 130897 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2x-5y=-10 |
|
| 130898 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.6 |
|
| 130899 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.6 |
|
| 130900 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.27 |
|