| 126601 |
Tìm Bậc |
a^4b^6c^3 |
|
| 126602 |
Tìm Bậc |
-7xy |
|
| 126603 |
Tìm Bậc |
15+x căn bậc hai của 2 |
|
| 126604 |
Tìm Bậc |
7xy^4 |
|
| 126605 |
Tìm Bậc |
5a^3+3a |
|
| 126606 |
Tìm Bậc |
2p^2q-3pq |
|
| 126607 |
Tìm Bậc |
8x^3y^3 |
|
| 126608 |
Tìm Bậc |
6x^3y^6+2xy+x^4 |
|
| 126609 |
Tìm Bậc |
(3x)/(5y) |
|
| 126610 |
Tìm Bậc |
2x^14-x^11+3+6x^8 |
|
| 126611 |
Tìm Bậc |
2/(m^2)+3m-12 |
|
| 126612 |
Tìm Bậc |
8x^2y^3z^4 |
|
| 126613 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(35pi)/6 |
|
| 126614 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(34pi)/3 |
|
| 126615 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
319 |
|
| 126616 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(41pi)/12 |
|
| 126617 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(10pi)/7 |
|
| 126618 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-312 |
|
| 126619 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-2x^3-29x^2-43x+8)/(x-7) |
|
| 126620 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-4x^2+7x-9)/(2x^2+5) |
|
| 126621 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-6x^3-40x+33)÷(x-7) |
|
| 126622 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+8x^2-3x+16)/(x^2+5) |
|
| 126623 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2+5x-3)/(x+3) |
|
| 126624 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-4t^4+18t^3+8t^2-60t-40)/(2t^2-4t-4) |
|
| 126625 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-x-1)/(x-1) |
|
| 126626 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(f^2+7f+10)/(f+2) |
|
| 126627 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+5x^2-21x+1)/(x-2) |
|
| 126628 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-3x^2+20x-12)÷(x-6) |
|
| 126629 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-16)÷(x+2) |
|
| 126630 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+5x^2-32x-7)/(x-4) |
|
| 126631 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^2-13x-10)/(x+5) |
|
| 126632 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+x^2-12x+5)/(3x-4) |
|
| 126633 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-x-29)÷(x-6) |
|
| 126634 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(28x^2+36x-1)/(2x+3) |
|
| 126635 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(a^2-8a-26)÷(a+2) |
|
| 126636 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-x^2-2x+35)÷(5-x) |
|
| 126637 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3k^2-k-20)÷(k+2) |
|
| 126638 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+x-10)/(x-2) |
|
| 126639 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(27x^2-9a)/3 |
|
| 126640 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-x-7)/(x-1) |
|
| 126641 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3-5x^2-12x+1)/(2x-1) |
|
| 126642 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-5x^3+x-4)/(x^2-7x+1) |
|
| 126643 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4-13x^2-x^3+6x-30)÷(3x^2-x+5) |
|
| 126644 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(11x+20x^2+12x^3+2)/(3x+2) |
|
| 126645 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
3x^2-11x-4÷x-4 |
|
| 126646 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5+8)÷(x^4-1) |
|
| 126647 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
s^4-2s^2+8 , s^2-4 |
, |
| 126648 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^2+88x+63)÷(x+9) |
|
| 126649 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3+16ix^2+15x+24i)/(5x+8i) |
|
| 126650 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^2-2x+1)/(x-1) |
|
| 126651 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-11x-20)/(x-4) |
|
| 126652 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4-40x^2-28)÷(x^2-5x-2) |
|
| 126653 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(15x^3+3ix^2+20x+4i)/(5x+i) |
|
| 126654 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3+125)÷(2x+5) |
|
| 126655 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(15r^10-5r^8+40r^2)/(5r^4) |
|
| 126656 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(3pi)/8 |
|
| 126657 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(49pi)/6 |
|
| 126658 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4+9x^3-5x^2-6x+2)/(3x^2-2) |
|
| 126659 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(a^2-28)/(a-5) |
|
| 126660 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-9)/(x^2+1) |
|
| 126661 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+7x-6 |
|
| 126662 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-8x+14 |
|
| 126663 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-x^2-7x-6 |
|
| 126664 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=2x^2-4x-5 |
|
| 126665 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2-32x-1 |
|
| 126666 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
h(x)=4x^2-36x+81 |
|
| 126667 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=-x^2+12x-32 |
|
| 126668 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
P(x)=-x^2-3x+1 |
|
| 126669 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
P(x)=x^2-12x |
|
| 126670 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=1/2x^2-4x+7 |
|
| 126671 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2+6x+60 |
|
| 126672 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2+16x+37 |
|
| 126673 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-2x^2-14x-12 |
|
| 126674 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-3x^2+24x-41 |
|
| 126675 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,- căn bậc hai của 5) |
|
| 126676 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
637 |
|
| 126677 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
640 |
|
| 126678 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
990 |
|
| 126679 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
177 |
|
| 126680 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
178 |
|
| 126681 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
217 |
|
| 126682 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
238 |
|
| 126683 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
3x^3+7x^2-22x-8 ; x+1/3 |
; |
| 126684 |
Tìm Định Thức |
[[4,2,-3],[5,-6,1],[0,2,-1]] |
|
| 126685 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.48 |
|
| 126686 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.72 |
|
| 126687 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
13.7 |
|
| 126688 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
11.625 |
|
| 126689 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
11.875 |
|
| 126690 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
100.48 |
|
| 126691 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.76923076 |
|
| 126692 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
4.875 |
|
| 126693 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
39/17 |
|
| 126694 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
2.29411764 |
|
| 126695 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
2.72 |
|
| 126696 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.1 |
|
| 126697 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
23.4 |
|
| 126698 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^4-18x^3+42x^2-108x+108=0 |
|
| 126699 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3-19x^2+16x-4=0 |
|
| 126700 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-13x^3+25x^2-26x+42=0 |
|