Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
126701 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-9x^3+17x^2-36x+36=0
126702 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^3-x^2-21x+7=0
126703 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-x^2-10x-8=0
126704 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+9x^3+12x^2-11x+21=0
126705 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 10x^4-13x^3-21x^2+10x+8=0
126706 Hoàn thành Bình Phương n^2+2n
126707 Hoàn thành Bình Phương -2x^2-4x+5
126708 Hoàn thành Bình Phương 10x^2+5x-3
126709 Hoàn thành Bình Phương -3x^2-18x-26
126710 Hoàn thành Bình Phương x^2-2/9x
126711 Hoàn thành Bình Phương x^2+14x=6
126712 Hoàn thành Bình Phương z^2-10z+c
126713 Hoàn thành Bình Phương z^2-8z+
126714 Hoàn thành Bình Phương z^2-4z+
126715 Hoàn thành Bình Phương 3x^2-24x+55
126716 Hoàn thành Bình Phương 3x^2-12x+5
126717 Hoàn thành Bình Phương y^2-26y+
126718 Hoàn thành Bình Phương m^2-4m+5
126719 Hoàn thành Bình Phương p^2-12p+c
126720 Hoàn thành Bình Phương w^2+12w
126721 Hoàn thành Bình Phương x^2+11x=3
126722 Hoàn thành Bình Phương x^2-12x-5=7
126723 Tìm hàm ngược {(0,3),(4,2),(5,-6)}
126724 Tìm hàm ngược {(1,-3),(-2,3),(5,1),(6,4)}
126725 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=3(x-4)^2-2
126726 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=(-2x)^3
126727 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=1/2x^3
126728 Mô Tả Phép Biến Đổi y=1/2 căn bậc hai của x-4-2
126729 Mô Tả Phép Biến Đổi y=-1/5*6^x
126730 Mô Tả Phép Biến Đổi y=5/2 căn bậc hai của x-3-5
126731 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=-2x-5
126732 Mô Tả Phép Biến Đổi 2 căn bậc hai của -x
126733 Mô Tả Phép Biến Đổi y=-1/2x^2-2
126734 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x) = square root of 1/2x+1
126735 Mô Tả Phép Biến Đổi y=1/4 căn bậc hai của x
126736 Mô Tả Phép Biến Đổi y=2 căn bậc hai của x+7-4
126737 Mô Tả Phép Biến Đổi y=-3|x|+1
126738 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=x^2 , g(x)=-7x^2 ,
126739 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=1/2(x+3)^2+2
126740 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=- căn bậc hai của x+3
126741 Mô Tả Phép Biến Đổi y = cube root of x+4-3
126742 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=|x-2|+1
126743 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=3|x+5|
126744 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=- căn bậc ba của x-3
126745 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=pi-x^2
126746 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (2,5) , (0,0) ,
126747 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-|x-2|-4
126748 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=3(x-1)^2-6
126749 Sắp Xếp theo Thứ Tự 2/3 , 3/5 , 5/7 , ,
126750 Tìm Tiêu Điểm (x-3)^2=-8(y+4)
126751 Tìm Tiêu Điểm x=-1/5y^2
126752 Tìm Tiêu Điểm y^2-4y-x+3=2
126753 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (4a-6)^3
126754 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (4a-4)^3
126755 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 3/5(2d+3)
126756 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (y-3)^7
126757 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2(5x+1)
126758 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác -4t^3(3r+2rt-5t^2)
126759 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (a-2b)^6
126760 Tìm Trung Điểm (-5/3,2/3) , (-7/3,-8/3)
126761 Tìm Trung Điểm (0,9) , (5,4)
126762 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác c(3a+b)
126763 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác -2x(x+xy-3y^2)
126764 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2ab^2(3a^2+6a-b^3)
126765 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-4)^7
126766 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (h+3k)^3
126767 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1+2i)^4
126768 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (21x^3+24)^22
126769 Tìm Tiêu Điểm 16y-16=x^2+8x+16
126770 Tìm Tiêu Điểm -2y^2+x-4y+1=0
126771 Tìm Tiêu Điểm x^2-32y=0
126772 Tìm Trung Điểm (7,5) , (7,11)
126773 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bảy của v^6
126774 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bảy của x^3y^2z^2
126775 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc sáu của p^5
126776 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của 17^4
126777 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 81^5
126778 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 81x^2y^5
126779 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 625x^2
126780 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc chín của t căn bậc hai của t
126781 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (4^2)^-8
126782 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 1/(( căn bậc bốn của 5p)^7)
126783 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của 6m^2
126784 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của ab^2
126785 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (16 căn của 2)/( căn bậc tám của 2)
126786 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (16 căn của 7)/( căn bậc tám của 7)
126787 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (19 căn của 19n)^2
126788 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc ba của 3x)^2
126789 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc ba của 5)^4
126790 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc bốn của 3)/( căn bậc hai của 3)
126791 Tìm Hiệu Thương f(x)=9x^2-8
126792 Tìm Hiệu Thương f(x)=6x^2+4x-3
126793 Tìm Hiệu Thương f(x)=6x^2+8x-11
126794 Tìm Hiệu Thương f(x)=5x^2-7x+5
126795 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^3-6
126796 Tìm Hiệu Thương f(x)=7/(x+3)
126797 Tìm Hiệu Thương f(x) = square root of x-5x
126798 Tìm Hiệu Thương f(x)=5/(x+3)
126799 Tìm Hiệu Thương f(x)=-x^2+5x+4
126800 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-6x+19
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.